Bản dịch của từ Antiseptic trong tiếng Việt

Antiseptic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiseptic(Adjective)

ˌæntɪsˈɛptɪk
ˌæntɪˈsɛptɪk
01

Có khả năng ngăn ngừa nhiễm trùng bằng cách ức chế sự phát triển hoặc tiêu diệt vi sinh vật.

Having the property of preventing infection by inhibiting the growth of or destroying microorganisms

Ví dụ
02

Sạch sẽ, không bị ô nhiễm hoặc nhiễm trùng.

Free from contamination or infection clean

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc chỉ những chất được áp dụng lên mô sống để ngăn ngừa nhiễm trùng.

Relating to or denoting substances applied to living tissue to prevent infection

Ví dụ

Antiseptic(Noun)

ˌæntɪsˈɛptɪk
ˌæntɪˈsɛptɪk
01

Không bị ô nhiễm hay nhiễm trùng, sạch sẽ.

An agent used to sterilize or disinfect

Ví dụ
02

Có khả năng ngăn ngừa nhiễm trùng bằng cách ức chế sự phát triển hoặc tiêu diệt vi sinh vật.

A substance that kills or inhibits the growth of pathogens

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc chỉ các chất được sử dụng trên mô sống để ngăn ngừa nhiễm trùng.

A compound used in surgery or in medical procedures for its germicidal properties

Ví dụ