Bản dịch của từ Antiseptic trong tiếng Việt
Antiseptic
Antiseptic (Adjective)
Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh.
Preventing the growth of diseasecausing microorganisms.
Antiseptic wipes are essential for maintaining hygiene during the pandemic.
Khăn lau kháng khuẩn rất quan trọng để duy trì vệ sinh trong đại dịch.
Not using antiseptic products can increase the risk of spreading infections.
Không sử dụng sản phẩm kháng khuẩn có thể tăng nguy cơ lây nhiễm.
Do you think antiseptic sprays are effective in killing germs quickly?
Bạn có nghĩ rằng xịt kháng khuẩn có hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn nhanh chóng không?
Sạch sẽ hoặc tinh khiết một cách tỉ mỉ, đặc biệt là nhạt nhẽo hoặc không có tính cách.
Scrupulously clean or pure especially so as to be bland or characterless.
She always keeps her workspace antiseptic to prevent germs.
Cô ấy luôn giữ không gian làm việc của mình sát trùng để ngăn vi khuẩn.
It's important to maintain an antiseptic environment during public health crises.
Quan trọng để duy trì môi trường sát trùng trong các tình huống khẩn cấp y tế công cộng.
Is it necessary to use antiseptic wipes before entering the hospital?
Có cần thiết phải sử dụng khăn ướt sát trùng trước khi vào bệnh viện không?
Dạng tính từ của Antiseptic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Antiseptic Khử trùng | More antiseptic Khử trùng nhiều hơn | Most antiseptic Khử trùng nhiều nhất |
Antiseptic (Noun)
Một hợp chất hoặc chế phẩm sát trùng.
An antiseptic compound or preparation.
The nurse used an antiseptic before the surgery on John.
Y tá đã sử dụng một chất khử trùng trước khi phẫu thuật cho John.
They did not apply antiseptic to the wound during the event.
Họ đã không áp dụng chất khử trùng cho vết thương trong sự kiện.
Is antiseptic necessary for cleaning cuts in public places?
Chất khử trùng có cần thiết để làm sạch vết cắt ở nơi công cộng không?
Dạng danh từ của Antiseptic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Antiseptic | Antiseptics |
Kết hợp từ của Antiseptic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Powerful antiseptic Sát khuẩn mạnh | A powerful antiseptic kills bacteria effectively. Một chất khử trùng mạnh giết vi khuẩn hiệu quả. |
Mild antiseptic Chất sát trùng nhẹ | A mild antiseptic can prevent infections in wounds effectively. Một chất kháng khuẩn nhẹ có thể ngăn chặn nhiễm trùng trong vết thương hiệu quả. |
Họ từ
Antiseptic là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các chất có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật, nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng trong y tế và vệ sinh. Từ này có thể được phiên âm thành các dạng khác nhau trong tiếng Anh, nhưng thường không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh, ví dụ như trong lĩnh vực y tế hay trong sản phẩm vệ sinh cá nhân. Antiseptic có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật.
Từ "antiseptic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "antisepticus", được hình thành từ tiền tố "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "septicus" có nghĩa là "thối rữa" (từ "seper" trong tiếng Latin). Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ các chất có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mầm bệnh, nhằm bảo vệ sức khỏe. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên kết nối với nguyên lý chống lại sự nhiễm khuẩn, ứng dụng rộng rãi trong y học và vệ sinh.
Từ "antiseptic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi các bài kiểm tra thường tập trung vào các chủ đề y tế hoặc sinh học. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe cộng đồng hoặc biện pháp phòng ngừa dịch bệnh. Ngoài ra, "antiseptic" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực y khoa và thực hành vệ sinh, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp