Bản dịch của từ Rinsing trong tiếng Việt
Rinsing
Rinsing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của rinse.
Present participle and gerund of rinse.
Rinsing the dishes before putting them in the dishwasher is important.
Việc xả rửa chén trước khi đặt chúng vào máy rửa chén rất quan trọng.
Not rinsing your clothes properly can lead to detergent residue.
Không xả sạch quần áo có thể dẫn đến cặn bột giặt.
Are you rinsing your mouth after each meal to maintain freshness?
Bạn có xả miệng sau mỗi bữa ăn để duy trì sự sảng khoái không?
Rinsing the dishes before loading the dishwasher is a good habit.
Việc rửa sạch bát đĩa trước khi bỏ vào máy rửa bát là một thói quen tốt.
Not rinsing your hands before a meal can lead to food poisoning.
Không rửa tay trước khi ăn có thể dẫn đến nguy cơ ngộ độc thực phẩm.
Dạng động từ của Rinsing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rinse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rinsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rinsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rinses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rinsing |
Họ từ
"Rinsing" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rửa sạch bằng nước để loại bỏ bụi bẩn hoặc tạp chất. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rinsing" được sử dụng trong các tình huống như rửa rau củ, súc miệng hoặc làm sạch dụng cụ. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh việc sử dụng nước vòi, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao hàm các phương pháp làm sạch khác. Sự khác biệt này thường xuất hiện trong ngữ cảnh và thói quen sử dụng thực tế.
Từ "rinsing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "rinse", có nguồn gốc từ tiếng Latin "rinsare", có nghĩa là "rửa" hoặc "xối nước". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, chỉ hành động làm sạch vật gì đó bằng cách xối nước qua. Trong ngữ cảnh hiện đại, "rinsing" chỉ quá trình rửa một vật thể nhằm loại bỏ bụi bẩn hoặc tạp chất, thể hiện sự chuyển tiếp tự nhiên từ nghĩa gốc về sự "rửa" đến ứng dụng trong công việc vệ sinh hàng ngày.
Từ "rinsing" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài nghe và bài nói, khi thảo luận về quy trình vệ sinh hoặc nấu ăn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chăm sóc cá nhân, dọn dẹp và làm sạch, như trong việc súc miệng hoặc rửa thực phẩm. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của các hoạt động vệ sinh trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp