Bản dịch của từ Rinsing trong tiếng Việt
Rinsing
Rinsing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của rinse.
Present participle and gerund of rinse.
Rinsing the dishes before putting them in the dishwasher is important.
Việc xả rửa chén trước khi đặt chúng vào máy rửa chén rất quan trọng.
Not rinsing your clothes properly can lead to detergent residue.
Không xả sạch quần áo có thể dẫn đến cặn bột giặt.
Are you rinsing your mouth after each meal to maintain freshness?
Bạn có xả miệng sau mỗi bữa ăn để duy trì sự sảng khoái không?
Rinsing the dishes before loading the dishwasher is a good habit.
Việc rửa sạch bát đĩa trước khi bỏ vào máy rửa bát là một thói quen tốt.
Not rinsing your hands before a meal can lead to food poisoning.
Không rửa tay trước khi ăn có thể dẫn đến nguy cơ ngộ độc thực phẩm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp