Bản dịch của từ Rinsing trong tiếng Việt

Rinsing

Verb

Rinsing (Verb)

ɹˈɪnsɪŋ
ɹˈɪnsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của rinse.

Present participle and gerund of rinse.

Ví dụ

Rinsing the dishes before putting them in the dishwasher is important.

Việc xả rửa chén trước khi đặt chúng vào máy rửa chén rất quan trọng.

Not rinsing your clothes properly can lead to detergent residue.

Không xả sạch quần áo có thể dẫn đến cặn bột giặt.

Are you rinsing your mouth after each meal to maintain freshness?

Bạn có xả miệng sau mỗi bữa ăn để duy trì sự sảng khoái không?

Rinsing the dishes before loading the dishwasher is a good habit.

Việc rửa sạch bát đĩa trước khi bỏ vào máy rửa bát là một thói quen tốt.

Not rinsing your hands before a meal can lead to food poisoning.

Không rửa tay trước khi ăn có thể dẫn đến nguy cơ ngộ độc thực phẩm.

Dạng động từ của Rinsing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rinse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rinsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rinsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rinses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rinsing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rinsing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Honestly, I'm not perfect at cooking, so I just help her prepare ingredients before cooking, such as vegetables or peeling garlic and onions [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Rinsing

Không có idiom phù hợp