Bản dịch của từ Cleansing trong tiếng Việt
Cleansing
Cleansing (Adjective)
Điều đó làm sạch.
That cleanses.
The cleansing process improved community health in downtown Los Angeles.
Quá trình làm sạch đã cải thiện sức khỏe cộng đồng ở trung tâm Los Angeles.
The new policy is not cleansing our social issues effectively.
Chính sách mới không làm sạch các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Is the cleansing initiative helping reduce pollution in our city?
Sáng kiến làm sạch có giúp giảm ô nhiễm trong thành phố chúng ta không?
Họ từ
Cleansing là một danh từ và động từ có nghĩa là quá trình làm sạch, loại bỏ tạp chất hoặc tội lỗi, thường liên quan đến khía cạnh thể chất hoặc tâm linh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong từng ngữ cảnh cụ thể, "cleansing" có thể được sử dụng khác nhau. Tại Mỹ, nó thường chỉ các sản phẩm làm sạch hoặc quy trình detox, trong khi ở Anh, nó có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh tinh thần hoặc văn hóa.
Từ "cleansing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cleanse", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "klynsa", có nghĩa là làm sạch. Từ này liên quan đến gốc Latin "purificare", có nghĩa là thanh tẩy. Trải qua lịch sử, thuật ngữ này không chỉ đơn thuần liên quan đến việc loại bỏ bẩn mà còn mang ý nghĩa tốt đẹp hơn, như là làm sạch tâm hồn hoặc tinh thần. Hiện nay, "cleansing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh vệ sinh và cải thiện sức khỏe.
Từ "cleansing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến sức khỏe và môi trường. Trong các bài luận, "cleansing" thường được sử dụng để bàn luận về các phương pháp làm sạch cơ thể hay môi trường sống. Ngữ cảnh phổ biến khác bao gồm mỹ phẩm, nơi từ này ám chỉ các sản phẩm làm sạch da. Từ này mang ý nghĩa tích cực trong các thảo luận về cải thiện và phục hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp