Bản dịch của từ Cleansing trong tiếng Việt

Cleansing

Adjective

Cleansing (Adjective)

klˈɛnzɪŋ
klˈɛnzɪŋ
01

Điều đó làm sạch.

That cleanses.

Ví dụ

The cleansing process improved community health in downtown Los Angeles.

Quá trình làm sạch đã cải thiện sức khỏe cộng đồng ở trung tâm Los Angeles.

The new policy is not cleansing our social issues effectively.

Chính sách mới không làm sạch các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Is the cleansing initiative helping reduce pollution in our city?

Sáng kiến làm sạch có giúp giảm ô nhiễm trong thành phố chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cleansing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleansing

Không có idiom phù hợp