Bản dịch của từ Tinting trong tiếng Việt

Tinting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinting(Noun)

tˈɪntɨŋ
tˈɪntɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình áp dụng một tông màu.

The act or process of applying a tint.

Ví dụ

Tinting(Verb)

ˈtɪn.tɪŋ
ˈtɪn.tɪŋ
01

Phân từ hiện tại của tint.

Present participle of tint.

Ví dụ

Dạng động từ của Tinting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tinted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tinted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tinting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ