Bản dịch của từ Tinting trong tiếng Việt
Tinting
Tinting (Noun)
Tinting the windows improved the building's appearance and energy efficiency.
Việc tô màu cửa sổ đã cải thiện vẻ ngoài và hiệu suất năng lượng của tòa nhà.
They are not tinting the community center's windows this year.
Năm nay họ không tô màu cửa sổ của trung tâm cộng đồng.
Is tinting the park benches allowed in our city?
Việc tô màu ghế công viên có được phép ở thành phố chúng ta không?
Tinting (Verb)
Phân từ hiện tại của tint.
Present participle of tint.
She is tinting the community mural with bright colors today.
Cô ấy đang tô màu cho bức tranh tường cộng đồng hôm nay.
They are not tinting the social event flyers this year.
Họ không tô màu cho tờ rơi sự kiện xã hội năm nay.
Are they tinting the banners for the charity event next week?
Họ có đang tô màu cho băng rôn sự kiện từ thiện tuần tới không?
Dạng động từ của Tinting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tinted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tinted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tinting |
Họ từ
Từ "tinting" trong tiếng Anh được hiểu là quá trình thêm màu sắc vào một chất liệu, thường là để tạo ra hoặc điều chỉnh sắc thái của màu. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "tinting" thường xuất hiện nhiều hơn trong các ngành công nghiệp như mỹ phẩm và nghệ thuật thị giác, nơi việc điều chỉnh màu sắc là thiết yếu.
Từ "tinting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "tingere", có nghĩa là "nhúng", "nhuộm". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 14, với nghĩa liên quan đến việc thêm màu sắc hoặc làm sáng một bề mặt. Sự mở rộng ngữ nghĩa tiếp tục khi "tinting" không chỉ đề cập đến việc thay đổi màu sắc mà còn đến quy trình tạo ra sự ảnh hưởng nhẹ nhàng của màu sắc. Điều này phản ánh sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
"Tinting" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến nghệ thuật, thiết kế và làm đẹp, chẳng hạn như khi nói về việc nhuộm màu tóc hoặc làm màu sắc cho các vật thể. Sử dụng "tinting" trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo có thể giúp làm rõ khái niệm liên quan đến màu sắc và ánh sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp