Bản dịch của từ Tinting trong tiếng Việt

Tinting

Noun [U/C]Verb

Tinting (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình áp dụng một tông màu.

The act or process of applying a tint.

Ví dụ

Tinting the windows improved the building's appearance and energy efficiency.

Việc tô màu cửa sổ đã cải thiện vẻ ngoài và hiệu suất năng lượng của tòa nhà.

They are not tinting the community center's windows this year.

Năm nay họ không tô màu cửa sổ của trung tâm cộng đồng.

Is tinting the park benches allowed in our city?

Việc tô màu ghế công viên có được phép ở thành phố chúng ta không?

Tinting (Verb)

01

Phân từ hiện tại của tint.

Present participle of tint.

Ví dụ

She is tinting the community mural with bright colors today.

Cô ấy đang tô màu cho bức tranh tường cộng đồng hôm nay.

They are not tinting the social event flyers this year.

Họ không tô màu cho tờ rơi sự kiện xã hội năm nay.

Are they tinting the banners for the charity event next week?

Họ có đang tô màu cho băng rôn sự kiện từ thiện tuần tới không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinting

Không có idiom phù hợp