Bản dịch của từ Detergent trong tiếng Việt

Detergent

AdjectiveNoun [U/C]

Detergent (Adjective)

dɪtˈɝdʒn̩t
dɪtˈɝɹdʒn̩t
01

Liên quan đến chất tẩy rửa hoặc tác dụng của chúng.

Relating to detergents or their action.

Ví dụ

She used a strong detergent to clean the stained clothes.

Cô đã sử dụng chất tẩy rửa mạnh để làm sạch quần áo bị ố.

The detergent industry is a vital part of the economy.

Ngành công nghiệp chất tẩy rửa là một phần quan trọng của nền kinh tế.

The detergent smell lingered in the air after the laundry was done.

Mùi chất tẩy rửa còn đọng lại trong không khí sau khi giặt xong.

Detergent (Noun)

dɪtˈɝdʒn̩t
dɪtˈɝɹdʒn̩t
01

Một chất tẩy rửa hòa tan trong nước kết hợp với các tạp chất và bụi bẩn để làm cho chúng hòa tan hơn và khác với xà phòng ở chỗ không tạo cặn với muối trong nước cứng.

A water-soluble cleansing agent which combines with impurities and dirt to make them more soluble, and differs from soap in not forming a scum with the salts in hard water.

Ví dụ

The detergent industry plays a crucial role in maintaining cleanliness.

Ngành công nghiệp chất tẩy rửa đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sạch sẽ.

Using detergent instead of soap is more effective in removing stains.

Sử dụng chất tẩy rửa thay vì xà phòng sẽ hiệu quả hơn trong việc loại bỏ vết bẩn.

She prefers eco-friendly detergents to protect the environment.

Cô thích các chất tẩy rửa thân thiện với môi trường để bảo vệ môi trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detergent

Không có idiom phù hợp