Bản dịch của từ Detergent trong tiếng Việt
Detergent

Detergent(Adjective)
Dạng tính từ của Detergent (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Detergent Chất tẩy | More detergent Thêm chất tẩy | Most detergent Hầu hết các chất tẩy |
Detergent(Noun)
Một chất tẩy rửa hòa tan trong nước kết hợp với các tạp chất và bụi bẩn để làm cho chúng hòa tan hơn và khác với xà phòng ở chỗ không tạo cặn với muối trong nước cứng.
A water-soluble cleansing agent which combines with impurities and dirt to make them more soluble, and differs from soap in not forming a scum with the salts in hard water.

Dạng danh từ của Detergent (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Detergent | Detergents |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Chất tẩy rửa (detergent) là một hợp chất hóa học được sử dụng để làm sạch các bề mặt, loại bỏ bụi bẩn và vết bẩn. Chất tẩy rửa thường chứa các hợp chất hoạt động bề mặt giúp phân tán dầu mỡ và bụi bẩn trong nước. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh, đôi khi "detergent" ở Mỹ có thể chỉ các sản phẩm tẩy rửa cho máy giặt, trong khi ở Anh cũng có thể chỉ các loại chất tẩy rửa khác.
Từ "detergent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "detergere", trong đó "de-" có nghĩa là "xóa bỏ" và "tergere" có nghĩa là "lau chùi". Theo lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các hợp chất có khả năng làm sạch, loại bỏ chất bẩn. Hiện nay, "detergent" được hiểu là các sản phẩm hóa học dùng trong giặt giũ và tẩy rửa, phản ánh chức năng chính của chúng trong việc làm sạch và khử trùng.
Từ "detergent" thường xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần speaking và writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến gia đình, sức khỏe và môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và chăm sóc gia đình, đề cập đến sản phẩm tẩy rửa, làm sạch, và duy trì vệ sinh. Tần suất xuất hiện của từ này phản ánh sự cần thiết trong cuộc sống hàng ngày và trong nghiên cứu về sự hiệu quả của các hóa chất tẩy rửa.
Họ từ
Chất tẩy rửa (detergent) là một hợp chất hóa học được sử dụng để làm sạch các bề mặt, loại bỏ bụi bẩn và vết bẩn. Chất tẩy rửa thường chứa các hợp chất hoạt động bề mặt giúp phân tán dầu mỡ và bụi bẩn trong nước. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh, đôi khi "detergent" ở Mỹ có thể chỉ các sản phẩm tẩy rửa cho máy giặt, trong khi ở Anh cũng có thể chỉ các loại chất tẩy rửa khác.
Từ "detergent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "detergere", trong đó "de-" có nghĩa là "xóa bỏ" và "tergere" có nghĩa là "lau chùi". Theo lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các hợp chất có khả năng làm sạch, loại bỏ chất bẩn. Hiện nay, "detergent" được hiểu là các sản phẩm hóa học dùng trong giặt giũ và tẩy rửa, phản ánh chức năng chính của chúng trong việc làm sạch và khử trùng.
Từ "detergent" thường xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần speaking và writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến gia đình, sức khỏe và môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và chăm sóc gia đình, đề cập đến sản phẩm tẩy rửa, làm sạch, và duy trì vệ sinh. Tần suất xuất hiện của từ này phản ánh sự cần thiết trong cuộc sống hàng ngày và trong nghiên cứu về sự hiệu quả của các hóa chất tẩy rửa.
