Bản dịch của từ Scum trong tiếng Việt
Scum
Scum (Noun)
The scum floated on top of the polluted river.
Lớp bọt bám trên mặt sông ô nhiễm.
The scum in society needs to be cleaned up.
Lớp bãi lở trong xã hội cần được dọn dẹp.
The scum was a result of neglecting environmental issues.
Lớp bọt là kết quả của sự lơ là vấn đề môi trường.
Scum (Verb)
The polluted river scums over due to industrial waste.
Dòng sông bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.
The lack of proper waste management causes the lake to scum.
Sự thiếu quản lý chất thải đúng cách khiến hồ bị bám bẩn.
The ocean near the city scums up from untreated sewage.
Đại dương gần thành phố bị bám bẩn từ nước thải chưa xử lý.
Họ từ
Từ "scum" có nghĩa là lớp bẩn hoặc cặn bên trên bề mặt chất lỏng, thường xuất hiện do quá trình oxy hóa hoặc sự phát triển của vi khuẩn. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này cũng được dùng để miêu tả những người bị coi là đáng khinh hoặc không có phẩm giá. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "scum" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảm và tần suất sử dụng.
Từ "scum" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "scumma", có nghĩa là lớp bọt, lớp váng. Từ này có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "scum", có ý nghĩa tương tự. Bắt đầu từ thế kỷ 14, "scum" được sử dụng để chỉ lớp váng nổi lên trên bề mặt của chất lỏng trong quá trình đun nấu, từ đó phát triển sang nghĩa biểu trưng chỉ những người hoặc thứ phẩm không có giá trị, không đạo đức, phản ánh sự phân hóa xã hội và sự khinh miệt trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "scum" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà ngữ nghĩa tiêu cực và cảm xúc ít được nhấn mạnh. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn viết, nhất là trong các bài tiểu luận hoặc phân tích xã hội, nơi nó được sử dụng để chỉ những người hoặc nhóm người bị xem là không tư cách hoặc hạ cấp. Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, từ này cũng có thể được dùng để chỉ các chất bẩn, ô nhiễm ở bề mặt nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp