Bản dịch của từ Froth trong tiếng Việt

Froth

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Froth (Noun)

fɹˈɔɵ
fɹɑɵ
01

Những cuộc nói chuyện, ý tưởng hoặc hoạt động vô giá trị hoặc không có thực chất.

Worthless or insubstantial talk, ideas, or activities.

Ví dụ

The party was full of froth about the latest celebrity gossip.

Bữa tiệc đầy những chuyện vớ vẩn về tin đồn nổi tiếng mới nhất.

Her speech was nothing but froth, lacking any real substance.

Bài phát biểu của cô ấy chỉ là những lời nói vô nghĩa, thiếu bất kỳ nội dung nào thực sự.

The debate on social media was dominated by froth rather than facts.

Cuộc tranh luận trên mạng xã hội bị chi phối bởi những lời nói vớ vẩn thay vì sự thật.

02

Một khối bong bóng nhỏ trong chất lỏng do khuấy động, lên men hoặc tiết nước bọt.

A mass of small bubbles in liquid caused by agitation, fermentation, or salivating.

Ví dụ

The bartender carefully poured the froth on top of the cocktail.

Người pha chế cẩn thận đổ lớp bọt lên trên ly cocktail.

The froth on the cappuccino was sprinkled with cocoa powder.

Lớp bọt trên cappuccino được rắc phủ bằng bột ca cao.

The beer had a thick froth that lingered on the glass.

Bia có một lớp bọt đặc trên ly kéo dài.

Dạng danh từ của Froth (Noun)

SingularPlural

Froth

Froths

Froth (Verb)

fɹˈɔɵ
fɹɑɵ
01

Hình thành hoặc chứa một khối bong bóng nhỏ dâng lên hoặc tràn ra.

Form or contain a rising or overflowing mass of small bubbles.

Ví dụ

The barista frothed the milk for the cappuccino.

Người pha cà phê đã đánh sữa cho cappuccino.

The excitement in the crowd began to froth as the concert started.

Sự phấn khích trong đám đông bắt đầu nổi bọt khi buổi hòa nhạc bắt đầu.

The political debate frothed with passionate arguments.

Cuộc tranh luận chính trị nổi bọt với những lập luận đam mê.

Dạng động từ của Froth (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Froth

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Frothed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Frothed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Froths

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Frothing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Froth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Froth

Không có idiom phù hợp