Bản dịch của từ Froth trong tiếng Việt
Froth
Froth (Noun)
Những cuộc nói chuyện, ý tưởng hoặc hoạt động vô giá trị hoặc không có thực chất.
Worthless or insubstantial talk, ideas, or activities.
The party was full of froth about the latest celebrity gossip.
Bữa tiệc đầy những chuyện vớ vẩn về tin đồn nổi tiếng mới nhất.
Her speech was nothing but froth, lacking any real substance.
Bài phát biểu của cô ấy chỉ là những lời nói vô nghĩa, thiếu bất kỳ nội dung nào thực sự.
The debate on social media was dominated by froth rather than facts.
Cuộc tranh luận trên mạng xã hội bị chi phối bởi những lời nói vớ vẩn thay vì sự thật.
Một khối bong bóng nhỏ trong chất lỏng do khuấy động, lên men hoặc tiết nước bọt.
A mass of small bubbles in liquid caused by agitation, fermentation, or salivating.
The bartender carefully poured the froth on top of the cocktail.
Người pha chế cẩn thận đổ lớp bọt lên trên ly cocktail.
The froth on the cappuccino was sprinkled with cocoa powder.
Lớp bọt trên cappuccino được rắc phủ bằng bột ca cao.
The beer had a thick froth that lingered on the glass.
Bia có một lớp bọt đặc trên ly kéo dài.
Dạng danh từ của Froth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Froth | Froths |
Froth (Verb)
Hình thành hoặc chứa một khối bong bóng nhỏ dâng lên hoặc tràn ra.
Form or contain a rising or overflowing mass of small bubbles.
The barista frothed the milk for the cappuccino.
Người pha cà phê đã đánh sữa cho cappuccino.
The excitement in the crowd began to froth as the concert started.
Sự phấn khích trong đám đông bắt đầu nổi bọt khi buổi hòa nhạc bắt đầu.
The political debate frothed with passionate arguments.
Cuộc tranh luận chính trị nổi bọt với những lập luận đam mê.
Dạng động từ của Froth (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Froth |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frothed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frothed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Froths |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frothing |
Họ từ
"Froth" là một danh từ chỉ bọt hoặc lớp bọt được tạo ra trên bề mặt của chất lỏng, thường là do sự khuấy động hoặc quá trình sôi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến đồ uống có bọt như bia hoặc cà phê. Trong tiếng Anh Anh, "froth" cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm và đồ uống. Về phát âm, cả hai phiên bản tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về âm điệu và nhấn trọng âm.
Từ "froth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "froþ", có nghĩa là bọt hoặc sự nổi. Từ này bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *fruthō, liên quan đến các từ tiếng Đức "Froth" và tiếng Hà Lan "froth". Trong lịch sử, "froth" chỉ về sự hình thành bọt trong chất lỏng, thường liên quan đến sự chuyển động hoặc khuấy động. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả bọt trên bề mặt của đồ uống, đặc biệt là bia và cà phê, thể hiện ý nghĩa về sự tươi mới và tình trạng sủi bọt của các chất lỏng.
Từ "froth" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt ở các phần Listening và Reading, nơi thường xuyên xuất hiện các chủ đề liên quan đến thực phẩm và đồ uống. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi mô tả quá trình hoặc đặc điểm của một số loại đồ uống, như bia hoặc cà phê. Ngoài ra, "froth" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu đạt ý tưởng hay cảm xúc "hời hợt", mang tính chất tạm thời hoặc không sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp