Bản dịch của từ Salivating trong tiếng Việt
Salivating
Salivating (Verb)
Tiết nước bọt khi sắp ăn.
To produce saliva in anticipation of food.
The dog was salivating when it saw the steak on the table.
Con chó đang chảy nước miếng khi thấy miếng bít tết trên bàn.
She was not salivating over the vegetables at the party.
Cô ấy không chảy nước miếng khi nhìn rau ở bữa tiệc.
Are you salivating at the thought of delicious cake?
Bạn có đang chảy nước miếng khi nghĩ về bánh ngọt không?
Salivating (Adjective)
Thể hiện sự phấn khích hoặc quan tâm lớn.
The audience was salivating for the new movie premiere this Friday.
Khán giả rất háo hức chờ buổi ra mắt phim mới vào thứ Sáu.
Many students are not salivating over the boring lecture today.
Nhiều sinh viên không hứng thú với bài giảng nhàm chán hôm nay.
Are you salivating for the upcoming concert next month?
Bạn có háo hức chờ buổi hòa nhạc sắp tới vào tháng sau không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp