Bản dịch của từ Salivating trong tiếng Việt

Salivating

Verb Adjective

Salivating (Verb)

sˈæləveɪtɪŋ
sˈæləveɪtɪŋ
01

Tiết nước bọt khi sắp ăn.

To produce saliva in anticipation of food.

Ví dụ

The dog was salivating when it saw the steak on the table.

Con chó đang chảy nước miếng khi thấy miếng bít tết trên bàn.

She was not salivating over the vegetables at the party.

Cô ấy không chảy nước miếng khi nhìn rau ở bữa tiệc.

Are you salivating at the thought of delicious cake?

Bạn có đang chảy nước miếng khi nghĩ về bánh ngọt không?

Salivating (Adjective)

sˈæləveɪtɪŋ
sˈæləveɪtɪŋ
01

Thể hiện sự phấn khích hoặc quan tâm lớn.

Showing great excitement or interest.

Ví dụ

The audience was salivating for the new movie premiere this Friday.

Khán giả rất háo hức chờ buổi ra mắt phim mới vào thứ Sáu.

Many students are not salivating over the boring lecture today.

Nhiều sinh viên không hứng thú với bài giảng nhàm chán hôm nay.

Are you salivating for the upcoming concert next month?

Bạn có háo hức chờ buổi hòa nhạc sắp tới vào tháng sau không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Salivating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salivating

Không có idiom phù hợp