Bản dịch của từ Anticipation trong tiếng Việt

Anticipation

Noun [U/C]

Anticipation (Noun)

æntɪsəpˈeiʃn̩
æntˌɪsəpˈeiʃn̩
01

Hành động dự đoán điều gì đó; kỳ vọng hoặc dự đoán.

The action of anticipating something; expectation or prediction.

Ví dụ

The anticipation for the new social media platform was high.

Sự mong đợi cho nền tảng truyền thông xã hội mới rất cao.

There was a sense of anticipation in the air during the social event.

Có một cảm giác mong đợi trong không khí trong sự kiện xã hội.

Kết hợp từ của Anticipation (Noun)

CollocationVí dụ

Anxious anticipation

Sự lo lắng mong chờ

She waited for the interview with anxious anticipation.

Cô ấy đợi cuộc phỏng vấn với sự lo lắng hồi hộp.

Excited anticipation

Sự hồi hộp háo hức

She waited with excited anticipation for the social event.

Cô ấy chờ đợi với sự hồi hộp háo hức cho sự kiện xã hội.

Eager anticipation

Sự chờ đợi hân hoan

The community waits with eager anticipation for the annual festival.

Cộng đồng đang chờ đợi hào hứng cho lễ hội hàng năm.

Growing anticipation

Sự mong chờ ngày càng tăng

The growing anticipation for the upcoming charity event is palpable.

Sự mong chờ tăng lên cho sự kiện từ thiện sắp tới rõ ràng.

Great anticipation

Sự mong chờ lớn

The community awaited the charity event with great anticipation.

Cộng đồng chờ đợi sự kiện từ thiện với sự mong đợi lớn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anticipation

Không có idiom phù hợp