Bản dịch của từ Anticipation trong tiếng Việt
Anticipation

Anticipation (Noun)
Hành động dự đoán điều gì đó; kỳ vọng hoặc dự đoán.
The action of anticipating something; expectation or prediction.
The anticipation for the new social media platform was high.
Sự mong đợi cho nền tảng truyền thông xã hội mới rất cao.
There was a sense of anticipation in the air during the social event.
Có một cảm giác mong đợi trong không khí trong sự kiện xã hội.
The anticipation of meeting new people made her excited for the social gathering.
Sự mong đợi gặp gỡ những người mới khiến cô ấy hồi hộp cho buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Anticipation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anticipation | Anticipations |
Kết hợp từ của Anticipation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Keen anticipation Sự mong đợi nhiệt tình | The students showed keen anticipation for the upcoming social event. Các sinh viên thể hiện sự háo hức cho sự kiện xã hội sắp tới. |
Nervous anticipation Sự hồi hộp lo lắng | She felt nervous anticipation before giving her speech at the conference. Cô ấy cảm thấy hồi hộp trước khi phát biểu tại hội nghị. |
Breathless anticipation Mong chờ hồi hộp | The audience waited in breathless anticipation for the concert to start. Khán giả chờ đợi trong sự hồi hộp không thể thở được cho buổi hòa nhạc. |
Great anticipation Mong chờ lớn lao | The community awaited the festival with great anticipation this year. Cộng đồng đã chờ đợi lễ hội với sự mong đợi lớn năm nay. |
Excited anticipation Sự háo hức mong đợi | Students felt excited anticipation before the ielts speaking test on friday. Sinh viên cảm thấy háo hức trước bài kiểm tra nói ielts vào thứ sáu. |
Họ từ
Từ "anticipation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự mong đợi hoặc sự dự đoán trước về một sự kiện nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cảm xúc cá nhân đến trong các lĩnh vực khoa học và kinh tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh cảm xúc của sự mong đợi.
Từ "anticipation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anticipatio", theo gốc động từ "anticipare", nghĩa là "đoán trước" hoặc "nắm bắt trước". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động dự đoán hoặc mong đợi sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Ngày nay, "anticipation" không chỉ mang ý nghĩa dự đoán mà còn liên quan đến cảm xúc hồi hộp, mong chờ, thể hiện sức mạnh tâm lý trong việc đối diện với những điều chưa biết.
Từ "anticipation" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng tương đối cao trong ngữ cảnh thảo luận về cảm xúc, tâm lý và dự đoán. Trong các bài thi học thuật, "anticipation" thường được sử dụng để miêu tả kỳ vọng về kết quả trong các nghiên cứu hoặc tình huống cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như thảo luận về sự chờ đợi hay những mong đợi trong các sự kiện hoặc trải nghiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



