Bản dịch của từ Anticipation trong tiếng Việt
Anticipation
Anticipation (Noun)
Hành động dự đoán điều gì đó; kỳ vọng hoặc dự đoán.
The action of anticipating something; expectation or prediction.
The anticipation for the new social media platform was high.
Sự mong đợi cho nền tảng truyền thông xã hội mới rất cao.
There was a sense of anticipation in the air during the social event.
Có một cảm giác mong đợi trong không khí trong sự kiện xã hội.
The anticipation of meeting new people made her excited for the social gathering.
Sự mong đợi gặp gỡ những người mới khiến cô ấy hồi hộp cho buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Anticipation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anticipation | Anticipations |
Kết hợp từ của Anticipation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Anxious anticipation Sự lo lắng mong chờ | She waited for the interview with anxious anticipation. Cô ấy đợi cuộc phỏng vấn với sự lo lắng hồi hộp. |
Excited anticipation Sự hồi hộp háo hức | She waited with excited anticipation for the social event. Cô ấy chờ đợi với sự hồi hộp háo hức cho sự kiện xã hội. |
Eager anticipation Sự chờ đợi hân hoan | The community waits with eager anticipation for the annual festival. Cộng đồng đang chờ đợi hào hứng cho lễ hội hàng năm. |
Growing anticipation Sự mong chờ ngày càng tăng | The growing anticipation for the upcoming charity event is palpable. Sự mong chờ tăng lên cho sự kiện từ thiện sắp tới rõ ràng. |
Great anticipation Sự mong chờ lớn | The community awaited the charity event with great anticipation. Cộng đồng chờ đợi sự kiện từ thiện với sự mong đợi lớn. |
Họ từ
Từ "anticipation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự mong đợi hoặc sự dự đoán trước về một sự kiện nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cảm xúc cá nhân đến trong các lĩnh vực khoa học và kinh tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh cảm xúc của sự mong đợi.
Từ "anticipation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anticipatio", theo gốc động từ "anticipare", nghĩa là "đoán trước" hoặc "nắm bắt trước". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động dự đoán hoặc mong đợi sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Ngày nay, "anticipation" không chỉ mang ý nghĩa dự đoán mà còn liên quan đến cảm xúc hồi hộp, mong chờ, thể hiện sức mạnh tâm lý trong việc đối diện với những điều chưa biết.
Từ "anticipation" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng tương đối cao trong ngữ cảnh thảo luận về cảm xúc, tâm lý và dự đoán. Trong các bài thi học thuật, "anticipation" thường được sử dụng để miêu tả kỳ vọng về kết quả trong các nghiên cứu hoặc tình huống cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như thảo luận về sự chờ đợi hay những mong đợi trong các sự kiện hoặc trải nghiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp