Bản dịch của từ Anticipation trong tiếng Việt
Anticipation
Anticipation (Noun)
Hành động dự đoán điều gì đó; kỳ vọng hoặc dự đoán.
The action of anticipating something; expectation or prediction.
The anticipation for the new social media platform was high.
Sự mong đợi cho nền tảng truyền thông xã hội mới rất cao.
There was a sense of anticipation in the air during the social event.
Có một cảm giác mong đợi trong không khí trong sự kiện xã hội.
Kết hợp từ của Anticipation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Anxious anticipation Sự lo lắng mong chờ | She waited for the interview with anxious anticipation. Cô ấy đợi cuộc phỏng vấn với sự lo lắng hồi hộp. |
Excited anticipation Sự hồi hộp háo hức | She waited with excited anticipation for the social event. Cô ấy chờ đợi với sự hồi hộp háo hức cho sự kiện xã hội. |
Eager anticipation Sự chờ đợi hân hoan | The community waits with eager anticipation for the annual festival. Cộng đồng đang chờ đợi hào hứng cho lễ hội hàng năm. |
Growing anticipation Sự mong chờ ngày càng tăng | The growing anticipation for the upcoming charity event is palpable. Sự mong chờ tăng lên cho sự kiện từ thiện sắp tới rõ ràng. |
Great anticipation Sự mong chờ lớn | The community awaited the charity event with great anticipation. Cộng đồng chờ đợi sự kiện từ thiện với sự mong đợi lớn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp