Bản dịch của từ Anticipating trong tiếng Việt
Anticipating

Anticipating(Verb)
Đóng vai trò là tiền thân hoặc tiền thân của.
Act as a forerunner or precursor of.
Dạng động từ của Anticipating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anticipate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Anticipated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Anticipated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anticipates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Anticipating |
Anticipating(Adjective)
Được đặc trưng bởi sự mong đợi đầy tự tin về các sự kiện trong tương lai.
Characterized by a confident expectation of future events.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "anticipating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "anticipate", có nghĩa là dự đoán hoặc mong đợi một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Anh, cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, âm điệu có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn. "Anticipating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh như dự đoán kết quả, phản ứng trước một tình huống hoặc chuẩn bị cho các sự kiện tương lai.
Từ "anticipating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anticipare", được cấu thành từ "ante" (trước) và "capere" (nắm lấy). Ban đầu, từ này có ý nghĩa là dự đoán hoặc nắm bắt trước sự kiện gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ hành động chuẩn bị hoặc mong đợi một điều gì đó sẽ xảy ra. Nghĩa hiện tại vẫn phản ánh sự nhận thức và chuẩn bị cho tương lai, cho thấy sự liên kết mạnh mẽ giữa nguồn gốc và cách sử dụng ngày nay.
Từ "anticipating" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường phải trình bày dự đoán hoặc lập kế hoạch cho tương lai. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh và tâm lý học, liên quan tới việc dự đoán xu hướng thị trường hoặc hành vi con người. Việc sử dụng "anticipating" phản ánh sự chuẩn bị và chiến lược trong các tình huống quyết định.
Họ từ
Từ "anticipating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "anticipate", có nghĩa là dự đoán hoặc mong đợi một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Anh, cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, âm điệu có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn. "Anticipating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh như dự đoán kết quả, phản ứng trước một tình huống hoặc chuẩn bị cho các sự kiện tương lai.
Từ "anticipating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anticipare", được cấu thành từ "ante" (trước) và "capere" (nắm lấy). Ban đầu, từ này có ý nghĩa là dự đoán hoặc nắm bắt trước sự kiện gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ hành động chuẩn bị hoặc mong đợi một điều gì đó sẽ xảy ra. Nghĩa hiện tại vẫn phản ánh sự nhận thức và chuẩn bị cho tương lai, cho thấy sự liên kết mạnh mẽ giữa nguồn gốc và cách sử dụng ngày nay.
Từ "anticipating" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường phải trình bày dự đoán hoặc lập kế hoạch cho tương lai. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh và tâm lý học, liên quan tới việc dự đoán xu hướng thị trường hoặc hành vi con người. Việc sử dụng "anticipating" phản ánh sự chuẩn bị và chiến lược trong các tình huống quyết định.
