Bản dịch của từ Anticipating trong tiếng Việt
Anticipating
Anticipating (Verb)
She is anticipating a promotion at work next month.
Cô ấy đang dự đoán sẽ được thăng chức ở công việc vào tháng tới.
The students are anticipating the results of their exams anxiously.
Các học sinh đang lo lắng dự đoán kết quả của bài kiểm tra của họ.
The community is anticipating a new park opening in the neighborhood.
Cộng đồng đang dự đoán một công viên mới sẽ mở cửa ở khu phố.
Đóng vai trò là tiền thân hoặc tiền thân của.
Act as a forerunner or precursor of.
Her speech was anticipating the upcoming changes in society.
Bài phát biểu của cô ấy đã tiên đoán những thay đổi sắp tới trong xã hội.
The research findings are anticipating shifts in social behavior.
Các kết quả nghiên cứu đang tiên đoán sự thay đổi trong hành vi xã hội.
The community event is anticipating a large turnout of participants.
Sự kiện cộng đồng đang dự đoán sự tham gia đông đảo của người tham gia.
Dạng động từ của Anticipating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anticipate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Anticipated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Anticipated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anticipates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Anticipating |
Anticipating (Adjective)
Được đặc trưng bởi sự mong đợi đầy tự tin về các sự kiện trong tương lai.
Characterized by a confident expectation of future events.
She was anticipating a successful outcome for the charity event.
Cô ấy đang mong đợi một kết quả thành công cho sự kiện từ thiện.
The students were anticipating the arrival of the guest speaker.
Các học sinh đang chờ đợi sự đến của diễn giả khách mời.
The team was anticipating a positive response from the community.
Đội đã kỳ vọng một phản hồi tích cực từ cộng đồng.
People were anticipating the annual charity event with excitement.
Mọi người đang dự kiến sự kiện từ thiện hàng năm với sự hào hứng.
The students were anticipating positive feedback on their community project.
Các sinh viên đang dự kiến phản hồi tích cực về dự án cộng đồng của họ.
The town was anticipating a surge in volunteer participation for the cleanup.
Thị trấn đang dự kiến sự tăng cường về sự tham gia tình nguyện cho việc dọn dẹp.
Họ từ
Từ "anticipating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "anticipate", có nghĩa là dự đoán hoặc mong đợi một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Anh, cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, âm điệu có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn. "Anticipating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh như dự đoán kết quả, phản ứng trước một tình huống hoặc chuẩn bị cho các sự kiện tương lai.
Từ "anticipating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anticipare", được cấu thành từ "ante" (trước) và "capere" (nắm lấy). Ban đầu, từ này có ý nghĩa là dự đoán hoặc nắm bắt trước sự kiện gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ hành động chuẩn bị hoặc mong đợi một điều gì đó sẽ xảy ra. Nghĩa hiện tại vẫn phản ánh sự nhận thức và chuẩn bị cho tương lai, cho thấy sự liên kết mạnh mẽ giữa nguồn gốc và cách sử dụng ngày nay.
Từ "anticipating" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường phải trình bày dự đoán hoặc lập kế hoạch cho tương lai. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh và tâm lý học, liên quan tới việc dự đoán xu hướng thị trường hoặc hành vi con người. Việc sử dụng "anticipating" phản ánh sự chuẩn bị và chiến lược trong các tình huống quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp