Bản dịch của từ Foul trong tiếng Việt
Foul
Foul (Adjective)
Chứa hoặc chứa đầy chất độc hại; bị ô nhiễm.
Containing or full of noxious matter polluted.
The foul air in the city is harmful to residents.
Không khí ô nhiễm trong thành phố gây hại cho cư dân.
The river became foul due to industrial waste dumping.
Dòng sông trở nên ô nhiễm do việc xả thải công nghiệp.
The foul smell from the garbage bins was unbearable.
Mùi hôi thối từ thùng rác là không thể chịu đựng được.
Xấu xa hay vô đạo đức.
Wicked or immoral.
His foul behavior towards his colleagues led to his dismissal.
Hành vi ác ý của anh ta đối với đồng nghiệp đã dẫn đến sự sa thải của anh ta.
The company took action against the foul practices within the organization.
Công ty đã hành động chống lại những thực hành ác ý trong tổ chức.
The community was outraged by the foul language used in public.
Cộng đồng đã phẫn nộ với ngôn ngữ ác ý được sử dụng ở nơi công cộng.
Gây khó chịu cho các giác quan, đặc biệt là khi có mùi hoặc vị khó chịu hoặc bị bẩn.
Offensive to the senses especially through having a disgusting smell or taste or being dirty.
The foul odor in the room made everyone uncomfortable.
Mùi hôi thối trong phòng làm mọi người không thoải mái.
The players were penalized for using foul language during the match.
Các cầu thủ bị phạt vì sử dụng ngôn ngữ tục tĩu trong trận đấu.
The investigation revealed foul play in the charity organization's finances.
Cuộc điều tra đã phát hiện hành vi gian lận trong tài chính tổ chức từ thiện.
The foul weather forced the cancellation of the outdoor event.
Thời tiết u ám buộc phải hủy sự kiện ngoài trời.
Despite the foul conditions, they managed to complete the charity walk.
Mặc dù điều kiện xấu, họ vẫn hoàn thành cuộc đi bộ từ thiện.
The foul forecast led to the rescheduling of the community picnic.
Dự báo thời tiết xấu dẫn đến việc dời lịch tổ chức piknik cộng đồng.
Dạng tính từ của Foul (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Foul Sai | Fouler Fouler | Foulest Xấu nhất |
Foul (Noun)
The referee called a foul on the player for tripping.
Trọng tài đã gọi một phạm lỗi cho cầu thủ vì vấp ngã.
The foul during the game led to a heated argument.
Phạm lỗi trong trận đấu dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt.
The coach reprimanded the team for committing fouls repeatedly.
Huấn luyện viên đã khiển trách đội vì liên tục phạm lỗi.
The foul in the cattle herd caused concern among farmers.
Vết thương ở đàn gia súc gây lo lắng cho những người nông dân.
The veterinarian treated the foul in the infected cows.
Bác sĩ thú y điều trị vết thương ở những con bò bị nhiễm.
Preventive measures were taken to control the spread of foul.
Các biện pháp phòng ngừa đã được thực hiện để kiểm soát sự lây lan của vết thương.
Dạng danh từ của Foul (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foul | Fouls |
Kết hợp từ của Foul (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deliberate foul Phạm lỗi cố ý | The player made a deliberate foul to stop the opponent's attack. Cầu thủ đã phạm lỗi cố ý để ngăn chặn cuộc tấn công của đối thủ. |
Blatant foul Phạm lỗi trắng trợn | The player committed a blatant foul during the match. Cầu thủ đã phạm lỗi rõ ràng trong trận đấu. |
Technical foul Vi phạm kỹ thuật | The player received a technical foul for arguing with the referee. Cầu thủ bị phạm lỗi kỹ thuật vì tranh cãi với trọng tài. |
Technical (all in basketball foul Phạm lỗi kỹ thuật (tất cả trong bóng rổ) | The referee called a technical foul on player number 23. Trọng tài đã kêu gọi một lỗi kỹ thuật cho cầu thủ số 23. |
Offensive foul Phạm lỗi tiêu cực | The player committed an offensive foul during the game. Cầu thủ đã phạm lỗi tấn công trong trận đấu. |
Foul (Adverb)
He was fouled during the game, but the referee didn't notice.
Anh ta bị phạ trong trận đấu, nhưng trọng tài không nhận ra.
The player fouled intentionally to stop the opponent's attack.
Cầu thủ phạ cố ý để ngăn chặn cuộc tấn công của đối thủ.
The team lost the match due to a series of fouls committed.
Đội bóng đã thua trận do một loạt phạ phạm.
Foul (Verb)
He fouled his opponent during the soccer match.
Anh ấy phạm lỗi với đối thủ trong trận đấu bóng đá.
The basketball player fouled intentionally to stop the play.
Cầu thủ bóng rổ phạm lỗi cố ý để dừng trận đấu.
She was penalized for fouling in the tennis tournament.
Cô ấy bị phạt vì phạm lỗi trong giải quần vợt.
The ship fouled the fishing boat in the crowded harbor.
Con tàu đã va chạm với thuyền câu trên cảng đông đúc.
The yacht race was disrupted when two boats fouled each other.
Cuộc đua du thuyền bị gián đoạn khi hai con tàu va phải nhau.
The shipping traffic was delayed due to a ship fouling the channel.
Giao thông hàng hải bị trì hoãn do một con tàu va vào kênh.
The factory's waste fouls the river water, harming aquatic life.
Chất thải của nhà máy làm ô nhiễm nước sông, gây hại cho đời sống thủy sản.
Littering streets with trash fouls the city's cleanliness and aesthetics.
Vứt rác bừa bãi trên đường phố làm bẩn sự sạch sẽ và thẩm mỹ của thành phố.
Vandalism often fouls public spaces, causing damage and inconvenience.
Hành vi phá hoại thường làm bẩn không gian công cộng, gây hại và phiền toái.
Họ từ
Từ "foul" trong tiếng Anh có nghĩa là thô tục, không trong sạch hoặc bị ô uế. Trong ngữ cảnh thể thao, "foul" chỉ hành động vi phạm quy tắc, dẫn đến phạt cho đội mắc lỗi. Phân biệt giữa British English và American English, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể khác biệt về ngữ nghĩa trong một số ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, trong British English, "foul" còn có nghĩa là mùi hôi, trong khi tiếng Mỹ thường nhấn mạnh đến hành động vi phạm hơn.
Từ "foul" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fūl", có nghĩa là "dơ bẩn" hoặc "khó chịu", có thể truy nguyên đến gốc tiếng Germanic. Trong ngữ cảnh thể thao, "foul" được dùng để chỉ những hành vi vi phạm luật, gây ảnh hưởng tiêu cực đến trận đấu. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa ý tưởng về sự ô uế và những hành vi không thanh lịch trong thể thao, giữ nguyên tính chất tiêu cực mà từ này mang lại.
Từ "foul" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn kỹ năng của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, luật pháp và văn học, liên quan đến các hành vi vi phạm hoặc tình huống tiêu cực. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này để diễn đạt ý kiến về các vấn đề xã hội hoặc môi trường. Các ngữ cảnh phổ biến bao gồm việc đánh giá hành động sai trái hay phản ánh cảm xúc tiêu cực đối với một sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp