Bản dịch của từ Foul trong tiếng Việt
Foul

Foul(Adjective)
Chứa hoặc chứa đầy chất độc hại; bị ô nhiễm.
Containing or full of noxious matter polluted.
Xấu xa hay vô đạo đức.
Wicked or immoral.
Gây khó chịu cho các giác quan, đặc biệt là khi có mùi hoặc vị khó chịu hoặc bị bẩn.
Offensive to the senses especially through having a disgusting smell or taste or being dirty.
Dạng tính từ của Foul (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Foul Sai | Fouler Fouler | Foulest Xấu nhất |
Foul(Noun)
Dạng danh từ của Foul (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Foul | Fouls |
Foul(Adverb)
Foul(Verb)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "foul" trong tiếng Anh có nghĩa là thô tục, không trong sạch hoặc bị ô uế. Trong ngữ cảnh thể thao, "foul" chỉ hành động vi phạm quy tắc, dẫn đến phạt cho đội mắc lỗi. Phân biệt giữa British English và American English, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể khác biệt về ngữ nghĩa trong một số ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, trong British English, "foul" còn có nghĩa là mùi hôi, trong khi tiếng Mỹ thường nhấn mạnh đến hành động vi phạm hơn.
Từ "foul" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fūl", có nghĩa là "dơ bẩn" hoặc "khó chịu", có thể truy nguyên đến gốc tiếng Germanic. Trong ngữ cảnh thể thao, "foul" được dùng để chỉ những hành vi vi phạm luật, gây ảnh hưởng tiêu cực đến trận đấu. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa ý tưởng về sự ô uế và những hành vi không thanh lịch trong thể thao, giữ nguyên tính chất tiêu cực mà từ này mang lại.
Từ "foul" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn kỹ năng của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, luật pháp và văn học, liên quan đến các hành vi vi phạm hoặc tình huống tiêu cực. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này để diễn đạt ý kiến về các vấn đề xã hội hoặc môi trường. Các ngữ cảnh phổ biến bao gồm việc đánh giá hành động sai trái hay phản ánh cảm xúc tiêu cực đối với một sự kiện nào đó.
Họ từ
Từ "foul" trong tiếng Anh có nghĩa là thô tục, không trong sạch hoặc bị ô uế. Trong ngữ cảnh thể thao, "foul" chỉ hành động vi phạm quy tắc, dẫn đến phạt cho đội mắc lỗi. Phân biệt giữa British English và American English, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể khác biệt về ngữ nghĩa trong một số ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, trong British English, "foul" còn có nghĩa là mùi hôi, trong khi tiếng Mỹ thường nhấn mạnh đến hành động vi phạm hơn.
Từ "foul" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fūl", có nghĩa là "dơ bẩn" hoặc "khó chịu", có thể truy nguyên đến gốc tiếng Germanic. Trong ngữ cảnh thể thao, "foul" được dùng để chỉ những hành vi vi phạm luật, gây ảnh hưởng tiêu cực đến trận đấu. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa ý tưởng về sự ô uế và những hành vi không thanh lịch trong thể thao, giữ nguyên tính chất tiêu cực mà từ này mang lại.
Từ "foul" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn kỹ năng của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, luật pháp và văn học, liên quan đến các hành vi vi phạm hoặc tình huống tiêu cực. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này để diễn đạt ý kiến về các vấn đề xã hội hoặc môi trường. Các ngữ cảnh phổ biến bao gồm việc đánh giá hành động sai trái hay phản ánh cảm xúc tiêu cực đối với một sự kiện nào đó.
