Bản dịch của từ Foul trong tiếng Việt

Foul

Adjective Noun [U/C] Adverb Verb

Foul (Adjective)

fˈaʊl
fˈaʊl
01

Chứa hoặc chứa đầy chất độc hại; bị ô nhiễm.

Containing or full of noxious matter polluted.

Ví dụ

The foul air in the city is harmful to residents.

Không khí ô nhiễm trong thành phố gây hại cho cư dân.

The river became foul due to industrial waste dumping.

Dòng sông trở nên ô nhiễm do việc xả thải công nghiệp.

The foul smell from the garbage bins was unbearable.

Mùi hôi thối từ thùng rác là không thể chịu đựng được.

02

Xấu xa hay vô đạo đức.

Wicked or immoral.

Ví dụ

His foul behavior towards his colleagues led to his dismissal.

Hành vi ác ý của anh ta đối với đồng nghiệp đã dẫn đến sự sa thải của anh ta.

The company took action against the foul practices within the organization.

Công ty đã hành động chống lại những thực hành ác ý trong tổ chức.

The community was outraged by the foul language used in public.

Cộng đồng đã phẫn nộ với ngôn ngữ ác ý được sử dụng ở nơi công cộng.

03

Gây khó chịu cho các giác quan, đặc biệt là khi có mùi hoặc vị khó chịu hoặc bị bẩn.

Offensive to the senses especially through having a disgusting smell or taste or being dirty.

Ví dụ

The foul odor in the room made everyone uncomfortable.

Mùi hôi thối trong phòng làm mọi người không thoải mái.

The players were penalized for using foul language during the match.

Các cầu thủ bị phạt vì sử dụng ngôn ngữ tục tĩu trong trận đấu.

The investigation revealed foul play in the charity organization's finances.

Cuộc điều tra đã phát hiện hành vi gian lận trong tài chính tổ chức từ thiện.

04

(về thời tiết) ẩm ướt và giông bão.

Of the weather wet and stormy.

Ví dụ

The foul weather forced the cancellation of the outdoor event.

Thời tiết u ám buộc phải hủy sự kiện ngoài trời.

Despite the foul conditions, they managed to complete the charity walk.

Mặc dù điều kiện xấu, họ vẫn hoàn thành cuộc đi bộ từ thiện.

The foul forecast led to the rescheduling of the community picnic.

Dự báo thời tiết xấu dẫn đến việc dời lịch tổ chức piknik cộng đồng.

Dạng tính từ của Foul (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Foul

Sai

Fouler

Fouler

Foulest

Xấu nhất

Foul (Noun)

fˈaʊl
fˈaʊl
01

(trong thể thao) một cú đánh hoặc một pha chơi không công bằng hoặc không hợp lệ, đặc biệt là một cú đánh liên quan đến việc can thiệp vào đối thủ.

In sport an unfair or invalid stroke or piece of play especially one involving interference with an opponent.

Ví dụ

The referee called a foul on the player for tripping.

Trọng tài đã gọi một phạm lỗi cho cầu thủ vì vấp ngã.

The foul during the game led to a heated argument.

Phạm lỗi trong trận đấu dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt.

The coach reprimanded the team for committing fouls repeatedly.

Huấn luyện viên đã khiển trách đội vì liên tục phạm lỗi.

02

Bệnh ở chân gia súc.

A disease in the feet of cattle.

Ví dụ

The foul in the cattle herd caused concern among farmers.

Vết thương ở đàn gia súc gây lo lắng cho những người nông dân.

The veterinarian treated the foul in the infected cows.

Bác sĩ thú y điều trị vết thương ở những con bò bị nhiễm.

Preventive measures were taken to control the spread of foul.

Các biện pháp phòng ngừa đã được thực hiện để kiểm soát sự lây lan của vết thương.

Dạng danh từ của Foul (Noun)

SingularPlural

Foul

Fouls

Kết hợp từ của Foul (Noun)

CollocationVí dụ

Deliberate foul

Phạm lỗi cố ý

The player made a deliberate foul to stop the opponent's attack.

Cầu thủ đã phạm lỗi cố ý để ngăn chặn cuộc tấn công của đối thủ.

Blatant foul

Phạm lỗi trắng trợn

The player committed a blatant foul during the match.

Cầu thủ đã phạm lỗi rõ ràng trong trận đấu.

Technical foul

Vi phạm kỹ thuật

The player received a technical foul for arguing with the referee.

Cầu thủ bị phạm lỗi kỹ thuật vì tranh cãi với trọng tài.

Technical (all in basketball foul

Phạm lỗi kỹ thuật (tất cả trong bóng rổ)

The referee called a technical foul on player number 23.

Trọng tài đã kêu gọi một lỗi kỹ thuật cho cầu thủ số 23.

Offensive foul

Phạm lỗi tiêu cực

The player committed an offensive foul during the game.

Cầu thủ đã phạm lỗi tấn công trong trận đấu.

Foul (Adverb)

fˈaʊl
fˈaʊl
01

Trái với quy định; một cách không công bằng.

Contrary to the rules unfairly.

Ví dụ

He was fouled during the game, but the referee didn't notice.

Anh ta bị phạ trong trận đấu, nhưng trọng tài không nhận ra.

The player fouled intentionally to stop the opponent's attack.

Cầu thủ phạ cố ý để ngăn chặn cuộc tấn công của đối thủ.

The team lost the match due to a series of fouls committed.

Đội bóng đã thua trận do một loạt phạ phạm.

Foul (Verb)

fˈaʊl
fˈaʊl
01

(trong thể thao) phạm lỗi với (đối thủ)

In sport commit a foul against an opponent.

Ví dụ

He fouled his opponent during the soccer match.

Anh ấy phạm lỗi với đối thủ trong trận đấu bóng đá.

The basketball player fouled intentionally to stop the play.

Cầu thủ bóng rổ phạm lỗi cố ý để dừng trận đấu.

She was penalized for fouling in the tennis tournament.

Cô ấy bị phạt vì phạm lỗi trong giải quần vợt.

02

(của một con tàu) va chạm hoặc cản trở việc đi lại của (tàu khác)

Of a ship collide with or interfere with the passage of another.

Ví dụ

The ship fouled the fishing boat in the crowded harbor.

Con tàu đã va chạm với thuyền câu trên cảng đông đúc.

The yacht race was disrupted when two boats fouled each other.

Cuộc đua du thuyền bị gián đoạn khi hai con tàu va phải nhau.

The shipping traffic was delayed due to a ship fouling the channel.

Giao thông hàng hải bị trì hoãn do một con tàu va vào kênh.

03

Làm hôi hoặc bẩn; gây ô nhiễm.

Make foul or dirty pollute.

Ví dụ

The factory's waste fouls the river water, harming aquatic life.

Chất thải của nhà máy làm ô nhiễm nước sông, gây hại cho đời sống thủy sản.

Littering streets with trash fouls the city's cleanliness and aesthetics.

Vứt rác bừa bãi trên đường phố làm bẩn sự sạch sẽ và thẩm mỹ của thành phố.

Vandalism often fouls public spaces, causing damage and inconvenience.

Hành vi phá hoại thường làm bẩn không gian công cộng, gây hại và phiền toái.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foul cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foul

Foul one's own nest

fˈaʊl wˈʌnz ˈoʊn nˈɛst

Gậy ông đập lưng ông

To harm one's own interests; to bring disadvantage upon oneself.

She refused help and now she's in her own nest.

Cô từ chối sự giúp đỡ và bây giờ cô ấy đang ở trong tổ riêng của mình.