Bản dịch của từ Disgusting trong tiếng Việt
Disgusting
Disgusting (Adjective)
Gây ghê tởm; ghê tởm; khó chịu.
Causing disgust; repulsive; distasteful.
The filthy behavior of the corrupt politician was disgusting.
Hành vi bẩn thỉu của chính trị gia tham nhũng làm kinh tởm.
The unsanitary conditions in the overcrowded slums were disgusting.
Điều kiện không vệ sinh trong các khu ổ chuột quá tải là kinh tởm.
The offensive remarks made by the bully were disgusting to hear.
Những lời bình luận xúc phạm của kẻ bắt nạt khiến người nghe kinh tởm.
Dạng tính từ của Disgusting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disgusting Ghê tởm | More disgusting Kinh tởm hơn | Most disgusting Kinh tởm nhất |
Kết hợp từ của Disgusting (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Really disgusting Thực sự ghê tởm | The fake news spreading on social media is really disgusting. Tin giả tràn lan trên mạng xã hội thật sự ghê tởm. |
Totally disgusting Hoàn toàn ghê tởm | The fake news spreading online is totally disgusting. Tin giả mạo lan truyền trực tuyến hoàn toàn ghê tởm. |
Utterly disgusting Kinh tởm hẳn | The behavior at the party was utterly disgusting. Hành vi tại bữa tiệc rất ghê tởm. |
Truly disgusting Thực sự tởm tởm | The fake news spread on social media is truly disgusting. Tin tức giả mạo lan truyền trên mạng xã hội thật sự kinh tởm. |
Particularly disgusting Đặc biệt kinh tởm | The fake news spread on social media was particularly disgusting. Tin giả trên mạng xã hội đặc biệt ghê tởm. |
Họ từ
Từ "disgusting" trong tiếng Anh có nghĩa là gợi cảm giác ghê tởm, khó chịu, thường được dùng để miêu tả những điều gây ra sự phản cảm, từ thức ăn đến hành vi của con người. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong giao tiếp, người Anh đôi khi sử dụng từ "revolting" hoặc "offensive" để diễn đạt cảm xúc tương tự. "Disgusting" được phát âm là /dɪsˈɡʌstɪŋ/, không có sự khác biệt lớn về phát âm giữa hai phiên bản.
Từ "disgusting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "disgust", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disgustare", mang nghĩa là "không vừa lòng". "Disgustus" trong tiếng Latinh biểu thị cảm giác phản cảm hoặc ghê tởm. Qua thời gian, từ này đã tiến hóa để chỉ những gì gây ra cảm giác khó chịu, ghê tởm trong con người. Hiện tại, "disgusting" thường được sử dụng để miêu tả những hành vi, hình ảnh hoặc hương vị gây ra sự phản cảm mạnh mẽ.
Từ "disgusting" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường phải diễn đạt cảm xúc và quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc vật thể gây ra sự ghê tởm, chẳng hạn như thức ăn hỏng hoặc hành vi không thể chấp nhận. Ngoài ra, trong văn hóa và truyền thông, "disgusting" cũng thường được dùng để chỉ các vấn đề xã hội gây tranh cãi hoặc làm người xem phẫn nộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp