Bản dịch của từ Disgusting trong tiếng Việt

Disgusting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disgusting(Adjective)

dɪsgˈʌstɪŋ
dɪsgˈʌstɪŋ
01

Gây ghê tởm; ghê tởm; khó chịu.

Causing disgust; repulsive; distasteful.

Ví dụ

Dạng tính từ của Disgusting (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disgusting

Ghê tởm

More disgusting

Kinh tởm hơn

Most disgusting

Kinh tởm nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ