Bản dịch của từ Disgusting trong tiếng Việt

Disgusting

Adjective

Disgusting (Adjective)

dɪsgˈʌstɪŋ
dɪsgˈʌstɪŋ
01

Gây ghê tởm; ghê tởm; khó chịu.

Causing disgust; repulsive; distasteful.

Ví dụ

The filthy behavior of the corrupt politician was disgusting.

Hành vi bẩn thỉu của chính trị gia tham nhũng làm kinh tởm.

The unsanitary conditions in the overcrowded slums were disgusting.

Điều kiện không vệ sinh trong các khu ổ chuột quá tải là kinh tởm.

The offensive remarks made by the bully were disgusting to hear.

Những lời bình luận xúc phạm của kẻ bắt nạt khiến người nghe kinh tởm.

Kết hợp từ của Disgusting (Adjective)

CollocationVí dụ

Really disgusting

Thực sự ghê tởm

The fake news spreading on social media is really disgusting.

Tin giả tràn lan trên mạng xã hội thật sự ghê tởm.

Totally disgusting

Hoàn toàn ghê tởm

The fake news spreading online is totally disgusting.

Tin giả mạo lan truyền trực tuyến hoàn toàn ghê tởm.

Utterly disgusting

Kinh tởm hẳn

The behavior at the party was utterly disgusting.

Hành vi tại bữa tiệc rất ghê tởm.

Truly disgusting

Thực sự tởm tởm

The fake news spread on social media is truly disgusting.

Tin tức giả mạo lan truyền trên mạng xã hội thật sự kinh tởm.

Particularly disgusting

Đặc biệt kinh tởm

The fake news spread on social media was particularly disgusting.

Tin giả trên mạng xã hội đặc biệt ghê tởm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disgusting

Không có idiom phù hợp