Bản dịch của từ Distasteful trong tiếng Việt
Distasteful

Distasteful (Adjective)
Gây ra sự không thích hoặc ác cảm; khó chịu hoặc khó chịu.
Causing dislike or aversion disagreeable or unpleasant.
The distasteful behavior of some individuals can harm social relationships.
Hành vi khó chịu của một số cá nhân có thể làm hại mối quan hệ xã hội.
It's important to avoid distasteful topics when discussing social issues.
Quan trọng phải tránh các chủ đề khó chịu khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Do you think using humor can help soften distasteful situations in society?
Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng hài hước có thể giúp làm dịu các tình huống khó chịu trong xã hội không?
Kết hợp từ của Distasteful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly distasteful Đặc biệt khó chịu | |
A little distasteful Hơi khó chịu | |
Highly distasteful Rất không thể chấp nhận | |
Fairly distasteful Khá khó chịu | |
Slightly distasteful Hơi khó chịu |
Họ từ
Từ "distasteful" mang nghĩa chỉ sự khó chịu hoặc thiếu sự yêu thích đối với một cái gì đó, thường liên quan đến hương vị, cảm xúc hoặc hành vi. Được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ, từ này chỉ có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. Trong tiếng Anh Mỹ, ứng dụng từ này thường liên quan đến các tình huống hay hành vi không được ưa chuộng, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể hàm ý nhiều hơn đến các chuẩn mực xã hội và văn hóa.
Từ "distasteful" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ chữ "tastare", nghĩa là nếm. Tiền tố "dis-" mang ý nghĩa phủ định, làm cho từ này diễn đạt ý nghĩa không hài lòng hoặc không thỏa mãn. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh cảm giác tiêu cực đối với một thứ gì đó, từ thực phẩm đến ý tưởng, nhấn mạnh sự chối bỏ hoặc phản kháng. Ngày nay, từ "distasteful" thường được dùng để miêu tả những điều gây khó chịu hoặc không đáng chấp nhận trong văn hóa và xã hội.
Từ "distasteful" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả ý kiến cá nhân hoặc nhận xét về sự việc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm, hành vi hoặc hình ảnh gây khó chịu, phản cảm, như trong phê bình văn hóa hoặc xã hội. Sự sử dụng từ này có thể phản ánh quan điểm văn hóa hoặc đạo đức rõ rệt của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp