Bản dịch của từ Emollient trong tiếng Việt
Emollient
Emollient (Adjective)
Cố gắng tránh đối đầu hoặc giận dữ; xoa dịu hoặc hòa giải.
Attempting to avoid confrontation or anger calming or conciliatory.
The emollient speech by Sarah eased tensions during the community meeting.
Bài phát biểu hòa nhã của Sarah đã làm giảm căng thẳng trong cuộc họp cộng đồng.
His emollient approach did not resolve the conflict among the neighbors.
Cách tiếp cận hòa nhã của anh ấy không giải quyết được xung đột giữa các hàng xóm.
Is the emollient tone in the letter effective for resolving issues?
Tông hòa nhã trong bức thư có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề không?
The emollient cream helped soothe my dry skin during winter.
Kem làm mềm đã giúp làm dịu làn da khô của tôi vào mùa đông.
The social worker did not find an emollient for the children's issues.
Nhân viên xã hội không tìm thấy cách làm dịu cho vấn đề của trẻ em.
Is there an emollient that can help with skin irritation?
Có loại nào làm mềm có thể giúp giảm kích ứng da không?
Emollient (Noun)
Một chế phẩm làm mềm da.
A preparation that softens the skin.
The emollient helped soothe my dry skin after the winter.
Chất làm mềm đã giúp làm dịu làn da khô của tôi sau mùa đông.
An emollient does not cure skin conditions like eczema.
Chất làm mềm không chữa khỏi các tình trạng da như eczema.
Is the emollient effective for sensitive skin types?
Chất làm mềm có hiệu quả cho các loại da nhạy cảm không?
Họ từ
Từ "emollient" là tính từ và danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ chất có khả năng làm mềm, dịu da hoặc làm giảm sự khô ráp. Trong ngữ cảnh mỹ phẩm, emollient thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và cải thiện kết cấu da. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "emollient" nhiều hơn trong ngành dược phẩm.
Từ "emollient" xuất phát từ tiếng Latin "emolliens", từ "emollire", có nghĩa là "làm mềm". Đến từ tiền tố "e-" (ra) và "mollis" (mềm), gốc Latin này phản ánh bản chất của các chất làm mềm, thường được sử dụng trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm để làm dịu và chữa lành da. Sự chuyển tiếp từ nghĩa nguyên gốc đến ý nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của emollient trong việc cải thiện tình trạng kết cấu và cảm giác của da.
Từ "emollient" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề chăm sóc sức khỏe và làm đẹp. Tần suất sử dụng từ này trong các văn bản có chuyên môn cao, như y học và hóa mỹ phẩm, là tương đối cao, thường mô tả các sản phẩm làm mềm da. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc da, thảo luận về hiệu quả và thành phần của các sản phẩm làm đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp