Bản dịch của từ Pacifying trong tiếng Việt
Pacifying

Pacifying (Verb)
The government is pacifying protests with dialogue and support programs.
Chính phủ đang làm dịu các cuộc biểu tình bằng đối thoại và chương trình hỗ trợ.
They are not pacifying the community by ignoring their concerns.
Họ không làm dịu cộng đồng bằng cách phớt lờ những mối quan tâm của họ.
Is the organization pacifying tensions among different social groups effectively?
Tổ chức có đang làm dịu căng thẳng giữa các nhóm xã hội một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Pacifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pacify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pacified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pacified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pacifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pacifying |
Pacifying (Adjective)
The pacifying words of the mediator calmed the heated discussion.
Những lời nói làm dịu của người hòa giải đã làm dịu cuộc thảo luận.
The pacifying measures did not reduce the community's anger about the policy.
Các biện pháp làm dịu không giảm được sự tức giận của cộng đồng về chính sách.
Are the pacifying strategies effective in resolving social conflicts?
Các chiến lược làm dịu có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội không?
Họ từ
Từ "pacifying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "pacify", có nghĩa là làm dịu, xoa dịu hoặc khôi phục sự bình tĩnh. Trong tiếng Anh, "pacifying" được sử dụng để chỉ hành động làm giảm căng thẳng hoặc xung đột. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, cách phát âm đôi khi có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và ứng dụng nói chung thì tương đồng.
Từ "pacifying" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "pacificare", trong đó "pax" có nghĩa là "hòa bình" và "facere" có nghĩa là "làm cho". Hình thành vào thế kỷ 15, từ này phản ánh ý nghĩa của việc làm dịu, tạo ra hòa bình và xoa dịu xung đột. Hiện nay, "pacifying" được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động làm cho tình huống trở nên bình tĩnh, hoà hoãn, từ đó gắn liền với khái niệm hòa bình và an ninh trong xã hội.
Từ "pacifying" thể hiện sự làm dịu hoặc xoa dịu tình hình căng thẳng. Trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện không thường xuyên trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong một số bối cảnh liên quan đến tranh luận trong phần Nói và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tâm lý học, giao tiếp xã hội, hoặc trong các chiến lược quản lý xung đột nhằm giảm bớt căng thẳng hoặc xung đột trong môi trường giao tiếp.