Bản dịch của từ Pacifying trong tiếng Việt
Pacifying

Pacifying(Verb)
Dạng động từ của Pacifying (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pacify |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pacified |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pacified |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pacifies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pacifying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pacifying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "pacify", có nghĩa là làm dịu, xoa dịu hoặc khôi phục sự bình tĩnh. Trong tiếng Anh, "pacifying" được sử dụng để chỉ hành động làm giảm căng thẳng hoặc xung đột. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, cách phát âm đôi khi có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và ứng dụng nói chung thì tương đồng.
Từ "pacifying" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "pacificare", trong đó "pax" có nghĩa là "hòa bình" và "facere" có nghĩa là "làm cho". Hình thành vào thế kỷ 15, từ này phản ánh ý nghĩa của việc làm dịu, tạo ra hòa bình và xoa dịu xung đột. Hiện nay, "pacifying" được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động làm cho tình huống trở nên bình tĩnh, hoà hoãn, từ đó gắn liền với khái niệm hòa bình và an ninh trong xã hội.
Từ "pacifying" thể hiện sự làm dịu hoặc xoa dịu tình hình căng thẳng. Trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện không thường xuyên trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong một số bối cảnh liên quan đến tranh luận trong phần Nói và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tâm lý học, giao tiếp xã hội, hoặc trong các chiến lược quản lý xung đột nhằm giảm bớt căng thẳng hoặc xung đột trong môi trường giao tiếp.
Họ từ
Từ "pacifying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "pacify", có nghĩa là làm dịu, xoa dịu hoặc khôi phục sự bình tĩnh. Trong tiếng Anh, "pacifying" được sử dụng để chỉ hành động làm giảm căng thẳng hoặc xung đột. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, cách phát âm đôi khi có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và ứng dụng nói chung thì tương đồng.
Từ "pacifying" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "pacificare", trong đó "pax" có nghĩa là "hòa bình" và "facere" có nghĩa là "làm cho". Hình thành vào thế kỷ 15, từ này phản ánh ý nghĩa của việc làm dịu, tạo ra hòa bình và xoa dịu xung đột. Hiện nay, "pacifying" được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động làm cho tình huống trở nên bình tĩnh, hoà hoãn, từ đó gắn liền với khái niệm hòa bình và an ninh trong xã hội.
Từ "pacifying" thể hiện sự làm dịu hoặc xoa dịu tình hình căng thẳng. Trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện không thường xuyên trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong một số bối cảnh liên quan đến tranh luận trong phần Nói và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tâm lý học, giao tiếp xã hội, hoặc trong các chiến lược quản lý xung đột nhằm giảm bớt căng thẳng hoặc xung đột trong môi trường giao tiếp.
