Bản dịch của từ Peace trong tiếng Việt

Peace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peace(Noun)

pˈiːs
ˈpis
01

Một trạng thái tĩnh lặng hoặc bình yên

A state of tranquility or quietness

Ví dụ
02

Tự do khỏi rối loạn dân sự hoặc bạo lực

Freedom from civil disorder or violence

Ví dụ
03

Một trạng thái hòa hợp lẫn nhau giữa mọi người hoặc các nhóm, đặc biệt trong các mối quan hệ cá nhân.

A state of mutual harmony between people or groups especially in personal relations

Ví dụ