Bản dịch của từ Peace trong tiếng Việt
Peace
Peace (Noun)
The peace treaty was signed by both countries.
Hiệp định hòa bình được ký bởi cả hai quốc gia.
The peace rally attracted thousands of participants.
Cuộc biểu tình vì hòa bình thu hút hàng ngàn người tham gia.
The Nobel Peace Prize is awarded to peacemakers.
Giải Nobel Hòa bình được trao cho những người làm hòa.
Tự do khỏi sự xáo trộn; sự yên bình.
Freedom from disturbance; tranquillity.
The community aims to promote peace through various activities.
Cộng đồng nhằm mục đích thúc đẩy hòa bình thông qua các hoạt động.
The peaceful protest gathered people from all walks of life.
Cuộc biểu tình hòa bình thu hút người dân từ mọi tầng lớp xã hội.
The organization works tirelessly to maintain peace in the region.
Tổ chức làm việc không mệt mỏi để duy trì hòa bình trong khu vực.
Một cái bắt tay hoặc nụ hôn theo nghi thức được trao đổi trong buổi lễ ở một số nhà thờ (hiện nay thường chỉ có trong bí tích thánh thể), tượng trưng cho tình yêu và sự hiệp nhất của cơ đốc giáo.
A ceremonial handshake or kiss exchanged during a service in some churches (now usually only in the eucharist), symbolizing christian love and unity.
The priest offered the sign of peace to the congregation.
Cha xin bình an cho giáo dân.
During the service, they exchanged the sign of peace warmly.
Trong lễ, họ trao đổi dấu bình an một cách ấm áp.
The sign of peace is a symbol of unity among Christians.
Dấu bình an là biểu tượng của sự đoàn kết giữa các Kitô hữu.
Dạng danh từ của Peace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peace | - |
Kết hợp từ của Peace (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
World peace Hòa bình thế giới | World peace is crucial for a harmonious society. Hòa bình thế giới quan trọng cho một xã hội hài hòa. |
Fragile peace Hòa bình mong manh | The fragile peace in the community was disrupted by recent protests. Hòa bình mong manh trong cộng đồng bị phá vỡ bởi các cuộc biểu tình gần đây. |
Relative peace Sự bình yên tương đối | The community is experiencing relative peace after the conflict. Cộng đồng đang trải qua sự bình yên tương đối sau xung đột. |
Permanent peace Hòa bình vĩnh cửu | Seeking permanent peace is crucial for a harmonious society. Tìm kiếm hòa bình vĩnh viễn là quan trọng cho một xã hội hài hòa. |
Negotiated peace Hoà giải | The two communities negotiated peace after years of conflict. Hai cộng đồng đàm phán hòa bình sau nhiều năm xung đột. |
Họ từ
Từ "peace" (hòa bình) chỉ trạng thái không có xung đột, bạo lực hoặc lo âu, cũng như sự hòa hợp giữa các cá nhân hoặc quốc gia. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một sự vắng mặt của chiến tranh. Trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, "peace" có thể liên quan đến các khái niệm sâu sắc hơn về sự an lạc hoặc tĩnh lặng trong tâm hồn. Cả hai miền ngôn ngữ đều công nhận tầm quan trọng của hòa bình trong các mối quan hệ xã hội và chính trị.
Từ "peace" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pax", nghĩa là sự hòa bình hoặc không có xung đột. "Pax" đã được sử dụng trong các văn bản Roman để miêu tả trạng thái ổn định và hòa hợp trong xã hội. Trong lịch sử, khái niệm về hòa bình không chỉ đề cập đến sự vắng mặt của chiến tranh, mà còn đến việc xây dựng mối quan hệ tích cực giữa con người. Ngày nay, "peace" thể hiện sự thấu hiểu, tôn trọng và hài hòa, phản ánh bản chất xã hội của khái niệm này.
Từ "peace" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và đọc, nơi thảo luận về các chủ đề xã hội, chính trị và văn hóa. Trong các tình huống đời sống, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh về hòa bình, sự ổn định và thoải mái tinh thần. Ngoài ra, "peace" cũng được sử dụng phổ biến trong văn học, nhạc và các phong trào xã hội nhằm khuyến khích sự hòa hợp và chấm dứt xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peace
Tâm hồn thanh thản/ An tâm
A tranquility that results from not having worries, guilt, or problems.
She found peace of mind after resolving the conflict with her friend.
Cô ấy tìm thấy sự bình yên tinh thần sau khi giải quyết mâu thuẫn với bạn.