Bản dịch của từ Softening trong tiếng Việt
Softening
Softening (Verb)
Softening your tone can improve communication in IELTS speaking.
Làm mềm điều chỉnh giọng điệu có thể cải thiện giao tiếp.
Avoid softening your arguments too much in IELTS writing tasks.
Tránh làm mềm quá nhiều lập luận trong các bài viết IELTS.
Is softening your stance on controversial topics advisable in IELTS?
Việc làm mềm lập trường về các chủ đề gây tranh cãi có khuyến khích không trong IELTS?
Dạng động từ của Softening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soften |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Softened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Softened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Softens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Softening |
Softening (Noun Countable)
Softening of attitudes towards immigration is noticeable in recent years.
Sự chuyển biến ý kiến về nhập cư đang rõ ràng trong những năm gần đây.
There is no softening of the government's stance on environmental protection.
Không có sự làm mềm tư thế của chính phủ về bảo vệ môi trường.
Is softening of penalties for drug offenses a good approach?
Việc làm mềm hình phạt cho tội phạm ma túy có phải là cách tiếp cận tốt không?
Họ từ
"Softening" là danh từ chỉ quá trình làm cho một vật trở nên mềm hơn hoặc bớt cứng rắn. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự giảm bớt tính khắc nghiệt hoặc cứng rắn trong cách diễn đạt. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn. "Softening" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ sự làm dịu cảm xúc hay sự thay đổi thái độ.
Từ "softening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "soften", được hình thành từ phần tiền tố "soft" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "softe", phát xuất từ tiếng Latinh "mollis", nghĩa là "mềm mại". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chỉ sự giảm cường độ hoặc tính chất cứng rắn của một vật thể. Hiện nay, "softening" không chỉ phản ánh sự thay đổi vật lý mà còn chỉ những biến đổi về mặt cảm xúc hoặc ý thức, thể hiện sự nhẹ nhàng và dễ tiếp cận trong giao tiếp và ứng xử.
Từ "softening" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu các khái niệm trừu tượng hoặc sự biến đổi. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề như tâm lý, khoa học và dinh dưỡng. Ngoài ra, "softening" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh xã hội và chính trị, khi thảo luận về sự điều chỉnh quan điểm hoặc các chính sách nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp