Bản dịch của từ Comforting trong tiếng Việt

Comforting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comforting (Adjective)

kˈʌmfɚtɪŋ
kˈʌmfɚtɪŋ
01

Mang lại sự thoải mái.

Giving comfort.

Ví dụ

The comforting words of the counselor eased her anxiety.

Những lời an ủi của cố vấn làm dịu lo âu của cô ấy.

A comforting hug from a friend can make a bad day better.

Một cái ôm an ủi từ một người bạn có thể làm cho một ngày tồi tệ trở nên tốt hơn.

The comforting presence of a pet can reduce stress levels.

Sự hiện diện an ủi của một con vật cưng có thể giảm mức độ căng thẳng.

Dạng tính từ của Comforting (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Comforting

An ủi

More comforting

Thoải mái hơn

Most comforting

Dễ chịu nhất

Kết hợp từ của Comforting (Adjective)

CollocationVí dụ

Very comforting

Rất an ủi

Her warm smile was very comforting during the community gathering.

Nụ cười ấm của cô ấy rất an ủi trong buổi tụ họp cộng đồng.

Hardly comforting

Vô cùng an ủi

His response was hardly comforting during the social crisis.

Phản ứng của anh ấy hầu như không an ủi trong cuộc khủng hoảng xã hội.

Extremely comforting

Vô cùng an ủi

Her warm smile was extremely comforting during the social gathering.

Nụ cười ấm áp của cô ấy rất an ủi trong buổi tụ họp xã hội.

Not particularly comforting

Không đặc biệt an ủi

The lack of social support was not particularly comforting.

Sự thiếu hỗ trợ xã hội không đặc biệt an ủi.

Fairly comforting

Tương đối an ủi

Her friend's supportive words were fairly comforting during tough times.

Những lời động viên từ người bạn của cô ấy khá an ủi trong những thời điểm khó khăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comforting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] The reason why I would like to live in such a house is that it would bring me [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The advertisement is about a brand of fabric softener made by a company called Unilever [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] There are numerous retirement communities in the area, providing and affordable housing options for seniors [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] Users can shop at midnight in minutes without travelling to any store [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet

Idiom with Comforting

Không có idiom phù hợp