Bản dịch của từ Comforting trong tiếng Việt
Comforting
Comforting (Adjective)
Mang lại sự thoải mái.
Giving comfort.
The comforting words of the counselor eased her anxiety.
Những lời an ủi của cố vấn làm dịu lo âu của cô ấy.
A comforting hug from a friend can make a bad day better.
Một cái ôm an ủi từ một người bạn có thể làm cho một ngày tồi tệ trở nên tốt hơn.
The comforting presence of a pet can reduce stress levels.
Sự hiện diện an ủi của một con vật cưng có thể giảm mức độ căng thẳng.
Dạng tính từ của Comforting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Comforting An ủi | More comforting Thoải mái hơn | Most comforting Dễ chịu nhất |
Kết hợp từ của Comforting (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very comforting Rất an ủi | Her warm smile was very comforting during the community gathering. Nụ cười ấm của cô ấy rất an ủi trong buổi tụ họp cộng đồng. |
Hardly comforting Vô cùng an ủi | His response was hardly comforting during the social crisis. Phản ứng của anh ấy hầu như không an ủi trong cuộc khủng hoảng xã hội. |
Extremely comforting Vô cùng an ủi | Her warm smile was extremely comforting during the social gathering. Nụ cười ấm áp của cô ấy rất an ủi trong buổi tụ họp xã hội. |
Not particularly comforting Không đặc biệt an ủi | The lack of social support was not particularly comforting. Sự thiếu hỗ trợ xã hội không đặc biệt an ủi. |
Fairly comforting Tương đối an ủi | Her friend's supportive words were fairly comforting during tough times. Những lời động viên từ người bạn của cô ấy khá an ủi trong những thời điểm khó khăn. |
Họ từ
Từ “comforting” có nguồn gốc từ động từ “comfort”, mang nghĩa chỉ sự đem lại cảm giác an ủi, ấm áp và yên tâm cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này được dùng để mô tả những điều, hành động hoặc người có khả năng làm giảm bớt lo âu, căng thẳng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "comforting" một cách tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và sở thích cá nhân của người nói.
Từ "comforting" bắt nguồn từ tiếng Latinh "comfortare", có nghĩa là "tiếp tục sức mạnh" (com-: cùng nhau, fortis: mạnh mẽ). Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ, trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "comforting" liên quan đến việc giảm bớt nỗi đau hay sự lo lắng, thể hiện sự an ủi và hỗ trợ, phản ánh bản chất của nguồn gốc cổ xưa này.
Từ "comforting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm liên quan đến sự an ủi và hỗ trợ tâm lý. Trong phần Listening, thuật ngữ này có thể được nghe trong các đoạn hội thoại về sức khỏe tinh thần hoặc môi trường chăm sóc. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự an ủi trong gia đình, bạn bè, hoặc các chương trình truyền thông, nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự an ủi trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp