Bản dịch của từ Comforting trong tiếng Việt
Comforting

Comforting(Adjective)
Mang lại sự thoải mái.
Giving comfort.
Dạng tính từ của Comforting (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Comforting An ủi | More comforting Thoải mái hơn | Most comforting Dễ chịu nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ “comforting” có nguồn gốc từ động từ “comfort”, mang nghĩa chỉ sự đem lại cảm giác an ủi, ấm áp và yên tâm cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này được dùng để mô tả những điều, hành động hoặc người có khả năng làm giảm bớt lo âu, căng thẳng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "comforting" một cách tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và sở thích cá nhân của người nói.
Từ "comforting" bắt nguồn từ tiếng Latinh "comfortare", có nghĩa là "tiếp tục sức mạnh" (com-: cùng nhau, fortis: mạnh mẽ). Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ, trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "comforting" liên quan đến việc giảm bớt nỗi đau hay sự lo lắng, thể hiện sự an ủi và hỗ trợ, phản ánh bản chất của nguồn gốc cổ xưa này.
Từ "comforting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm liên quan đến sự an ủi và hỗ trợ tâm lý. Trong phần Listening, thuật ngữ này có thể được nghe trong các đoạn hội thoại về sức khỏe tinh thần hoặc môi trường chăm sóc. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự an ủi trong gia đình, bạn bè, hoặc các chương trình truyền thông, nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự an ủi trong cuộc sống hàng ngày.
Họ từ
Từ “comforting” có nguồn gốc từ động từ “comfort”, mang nghĩa chỉ sự đem lại cảm giác an ủi, ấm áp và yên tâm cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này được dùng để mô tả những điều, hành động hoặc người có khả năng làm giảm bớt lo âu, căng thẳng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "comforting" một cách tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và sở thích cá nhân của người nói.
Từ "comforting" bắt nguồn từ tiếng Latinh "comfortare", có nghĩa là "tiếp tục sức mạnh" (com-: cùng nhau, fortis: mạnh mẽ). Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ, trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "comforting" liên quan đến việc giảm bớt nỗi đau hay sự lo lắng, thể hiện sự an ủi và hỗ trợ, phản ánh bản chất của nguồn gốc cổ xưa này.
Từ "comforting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm liên quan đến sự an ủi và hỗ trợ tâm lý. Trong phần Listening, thuật ngữ này có thể được nghe trong các đoạn hội thoại về sức khỏe tinh thần hoặc môi trường chăm sóc. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự an ủi trong gia đình, bạn bè, hoặc các chương trình truyền thông, nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự an ủi trong cuộc sống hàng ngày.
