Bản dịch của từ Soothing trong tiếng Việt
Soothing
Soothing (Adjective)
The soothing music calmed the anxious crowd at the social event.
Âm nhạc dễ chịu làm dịu bớt sự lo lắng của đám đông tại sự kiện xã hội.
Her soothing presence helped ease the fear among the social group.
Sự hiện diện dễ chịu của cô ấy giúp giảm bớt nỗi sợ hãi trong nhóm xã hội.
The soothing music helped calm the anxious crowd.
Âm nhạc dễ chịu giúp làm dịu bầu không khí lo lắng.
She offered a soothing smile to comfort her friend.
Cô ấy đưa ra một nụ cười dễ chịu để an ủi bạn.
Kết hợp từ của Soothing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strangely soothing Lạ lùng làm dịu | Watching cat videos can be strangely soothing after a long day. Xem video mèo có thể làm bạn cảm thấy lạ lùng dễ chịu sau một ngày dài. |
Quite soothing Khá êm dịu | His gentle smile was quite soothing to the anxious crowd. Nụ cười nhẹ nhàng của anh ấy rất là dễ chịu với đám đông lo lắng. |
Wonderfully soothing Tuyệt vời và dễ chịu | Her smile was wonderfully soothing during the social gathering. Nụ cười của cô ấy làm dịu mọi người trong buổi tụ tập xã hội. |
Very soothing Rất dễ chịu | Her voice was very soothing during the charity event. Giọng nói của cô ấy rất dễ chịu trong sự kiện từ thiện. |
Oddly soothing Kỳ lạ dịu dàng | Watching cat videos can be oddly soothing after a long day. Xem video mèo có thể làm dịu đi một cách lạ lùng sau một ngày dài. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp