Bản dịch của từ Soothing trong tiếng Việt
Soothing

Soothing(Adjective)
Dạng tính từ của Soothing (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Soothing Dịu dàng | More soothing Dịu dàng hơn | Most soothing Dịu dàng nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "soothing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang lại sự bình tĩnh, dễ chịu, hoặc giảm bớt lo âu. Nó thường được sử dụng để miêu tả âm thanh, cảm giác hoặc hành động làm dịu tâm trạng và cảm xúc. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của từ này là tương đồng. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi người Mỹ thường phát âm mượt mà hơn, ảnh hưởng từ ngữ điệu địa phương.
Từ "soothing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "soothe", có nguồn gốc từ tiếng Old English "sōthian", mang nghĩa là làm dịu hoặc làm an lòng. Tiếng Latin "sālus", có nghĩa là sức khỏe hoặc sự bình yên, cũng đóng góp vào ý nghĩa của từ. Từ thế kỷ 14, "soothe" đã dần trở thành một phần của ngữ nghĩa hiện tại, chỉ việc giảm bớt căng thẳng hoặc khó chịu, thể hiện khả năng xoa dịu tinh thần và thể chất.
Từ "soothing" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi việc mô tả cảm xúc và môi trường là phổ biến. Trong bối cảnh khác, "soothing" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sức khỏe tâm thần, liệu pháp, hoặc các sản phẩm mang tính thư giãn, như âm nhạc, trà thảo mộc hoặc liệu pháp massage. Từ ngữ này thể hiện sự giảm bớt lo âu và tạo cảm giác an lành cho người sử dụng.
Họ từ
Từ "soothing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang lại sự bình tĩnh, dễ chịu, hoặc giảm bớt lo âu. Nó thường được sử dụng để miêu tả âm thanh, cảm giác hoặc hành động làm dịu tâm trạng và cảm xúc. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của từ này là tương đồng. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi người Mỹ thường phát âm mượt mà hơn, ảnh hưởng từ ngữ điệu địa phương.
Từ "soothing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "soothe", có nguồn gốc từ tiếng Old English "sōthian", mang nghĩa là làm dịu hoặc làm an lòng. Tiếng Latin "sālus", có nghĩa là sức khỏe hoặc sự bình yên, cũng đóng góp vào ý nghĩa của từ. Từ thế kỷ 14, "soothe" đã dần trở thành một phần của ngữ nghĩa hiện tại, chỉ việc giảm bớt căng thẳng hoặc khó chịu, thể hiện khả năng xoa dịu tinh thần và thể chất.
Từ "soothing" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi việc mô tả cảm xúc và môi trường là phổ biến. Trong bối cảnh khác, "soothing" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sức khỏe tâm thần, liệu pháp, hoặc các sản phẩm mang tính thư giãn, như âm nhạc, trà thảo mộc hoặc liệu pháp massage. Từ ngữ này thể hiện sự giảm bớt lo âu và tạo cảm giác an lành cho người sử dụng.
