Bản dịch của từ Soothing trong tiếng Việt

Soothing

Adjective

Soothing (Adjective)

sˈuðɪŋ
sˈuðɪŋ
01

Giải phóng khỏi nỗi sợ hãi hoặc lo lắng.

Freeing from fear or anxiety.

Ví dụ

The soothing music calmed the anxious crowd at the social event.

Âm nhạc dễ chịu làm dịu bớt sự lo lắng của đám đông tại sự kiện xã hội.

Her soothing presence helped ease the fear among the social group.

Sự hiện diện dễ chịu của cô ấy giúp giảm bớt nỗi sợ hãi trong nhóm xã hội.

The soothing voice of the speaker reassured the anxious audience.

Giọng nói dễ chịu của diễn giả làm an ủi khán giả lo lắng.

02

Có xu hướng xoa dịu.

Tending to soothe.

Ví dụ

The soothing music helped calm the anxious crowd.

Âm nhạc dễ chịu giúp làm dịu bầu không khí lo lắng.

She offered a soothing smile to comfort her friend.

Cô ấy đưa ra một nụ cười dễ chịu để an ủi bạn.

The soothing voice of the speaker eased tensions in the room.

Giọng nói dễ chịu của diễn giả làm dịu căng thẳng trong phòng.

03

Mang lại sự nhẹ nhõm.

Giving relief.

Ví dụ

The soothing music helped calm the anxious crowd.

Âm nhạc dễ chịu giúp làm dịu bầu không khí lo âu.

She offered soothing words to comfort her distressed friend.

Cô ấy đưa ra những lời dễ chịu để an ủi người bạn đang buồn.

The soothing presence of the therapist eased the tension in the room.

Sự hiện diện dễ chịu của nhà tâm lý giúp giảm căng thẳng trong phòng.

Dạng tính từ của Soothing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Soothing

Dịu dàng

More soothing

Dịu dàng hơn

Most soothing

Dịu dàng nhất

Kết hợp từ của Soothing (Adjective)

CollocationVí dụ

Strangely soothing

Lạ lùng làm dịu

Watching cat videos can be strangely soothing after a long day.

Xem video mèo có thể làm bạn cảm thấy lạ lùng dễ chịu sau một ngày dài.

Quite soothing

Khá êm dịu

His gentle smile was quite soothing to the anxious crowd.

Nụ cười nhẹ nhàng của anh ấy rất là dễ chịu với đám đông lo lắng.

Wonderfully soothing

Tuyệt vời và dễ chịu

Her smile was wonderfully soothing during the social gathering.

Nụ cười của cô ấy làm dịu mọi người trong buổi tụ tập xã hội.

Very soothing

Rất dễ chịu

Her voice was very soothing during the charity event.

Giọng nói của cô ấy rất dễ chịu trong sự kiện từ thiện.

Oddly soothing

Kỳ lạ dịu dàng

Watching cat videos can be oddly soothing after a long day.

Xem video mèo có thể làm dịu đi một cách lạ lùng sau một ngày dài.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soothing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] I have always been drawn to the calming and nature of this colour [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Besides, the ambiance here is very tranquil and relaxing with music playing in the background and beautiful scenery all around [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I prefer to travel in the winter because the conditions and surroundings remain peaceful and and it feels enjoyable to travel when the weather and atmosphere are refreshing and soul-satisfying [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Soothing

Không có idiom phù hợp