Bản dịch của từ Soothing trong tiếng Việt
Soothing
Soothing (Adjective)
The soothing music calmed the anxious crowd at the social event.
Âm nhạc dễ chịu làm dịu bớt sự lo lắng của đám đông tại sự kiện xã hội.
Her soothing presence helped ease the fear among the social group.
Sự hiện diện dễ chịu của cô ấy giúp giảm bớt nỗi sợ hãi trong nhóm xã hội.
The soothing voice of the speaker reassured the anxious audience.
Giọng nói dễ chịu của diễn giả làm an ủi khán giả lo lắng.
The soothing music helped calm the anxious crowd.
Âm nhạc dễ chịu giúp làm dịu bầu không khí lo lắng.
She offered a soothing smile to comfort her friend.
Cô ấy đưa ra một nụ cười dễ chịu để an ủi bạn.
The soothing voice of the speaker eased tensions in the room.
Giọng nói dễ chịu của diễn giả làm dịu căng thẳng trong phòng.
The soothing music helped calm the anxious crowd.
Âm nhạc dễ chịu giúp làm dịu bầu không khí lo âu.
She offered soothing words to comfort her distressed friend.
Cô ấy đưa ra những lời dễ chịu để an ủi người bạn đang buồn.
The soothing presence of the therapist eased the tension in the room.
Sự hiện diện dễ chịu của nhà tâm lý giúp giảm căng thẳng trong phòng.
Dạng tính từ của Soothing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Soothing Dịu dàng | More soothing Dịu dàng hơn | Most soothing Dịu dàng nhất |
Kết hợp từ của Soothing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strangely soothing Lạ lùng làm dịu | Watching cat videos can be strangely soothing after a long day. Xem video mèo có thể làm bạn cảm thấy lạ lùng dễ chịu sau một ngày dài. |
Quite soothing Khá êm dịu | His gentle smile was quite soothing to the anxious crowd. Nụ cười nhẹ nhàng của anh ấy rất là dễ chịu với đám đông lo lắng. |
Wonderfully soothing Tuyệt vời và dễ chịu | Her smile was wonderfully soothing during the social gathering. Nụ cười của cô ấy làm dịu mọi người trong buổi tụ tập xã hội. |
Very soothing Rất dễ chịu | Her voice was very soothing during the charity event. Giọng nói của cô ấy rất dễ chịu trong sự kiện từ thiện. |
Oddly soothing Kỳ lạ dịu dàng | Watching cat videos can be oddly soothing after a long day. Xem video mèo có thể làm dịu đi một cách lạ lùng sau một ngày dài. |
Họ từ
Từ "soothing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang lại sự bình tĩnh, dễ chịu, hoặc giảm bớt lo âu. Nó thường được sử dụng để miêu tả âm thanh, cảm giác hoặc hành động làm dịu tâm trạng và cảm xúc. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của từ này là tương đồng. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi người Mỹ thường phát âm mượt mà hơn, ảnh hưởng từ ngữ điệu địa phương.
Từ "soothing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "soothe", có nguồn gốc từ tiếng Old English "sōthian", mang nghĩa là làm dịu hoặc làm an lòng. Tiếng Latin "sālus", có nghĩa là sức khỏe hoặc sự bình yên, cũng đóng góp vào ý nghĩa của từ. Từ thế kỷ 14, "soothe" đã dần trở thành một phần của ngữ nghĩa hiện tại, chỉ việc giảm bớt căng thẳng hoặc khó chịu, thể hiện khả năng xoa dịu tinh thần và thể chất.
Từ "soothing" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi việc mô tả cảm xúc và môi trường là phổ biến. Trong bối cảnh khác, "soothing" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sức khỏe tâm thần, liệu pháp, hoặc các sản phẩm mang tính thư giãn, như âm nhạc, trà thảo mộc hoặc liệu pháp massage. Từ ngữ này thể hiện sự giảm bớt lo âu và tạo cảm giác an lành cho người sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp