Bản dịch của từ Relieving trong tiếng Việt
Relieving

Relieving(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự nhẹ nhõm.
Present participle and gerund of relieve.
Dạng động từ của Relieving (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relieve |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relieved |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relieved |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relieves |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relieving |
Relieving(Adjective)
Điều đó mang lại sự nhẹ nhõm.
That brings relief.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "relieving" là dạng phân từ hiện tại của động từ "relieve", có nghĩa là làm giảm bớt hoặc làm dịu đi cảm giác khó chịu hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ và Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách dùng; ví dụ, "relieving" thường xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh y tế ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này thường liên quan đến cảm xúc hay áp lực trong đời sống hàng ngày.
Từ "relieving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "relieve", xuất phát từ tiếng Latinh "relievare", có nghĩa là "làm nhẹ" hoặc "giảm bớt". Tiền tố "re-" trong tiếng Latinh diễn tả sự trở lại hoặc phục hồi, trong khi "levare" mang ý nghĩa làm nhẹ hoặc nâng lên. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh tính chất giảm bớt nỗi đau, gánh nặng hoặc lo âu trong các ngữ cảnh hiện nay, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc cung cấp sự dễ chịu và thoải mái.
Từ "relieving" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu các văn bản đề cập đến cảm xúc và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý, y tế, và hỗ trợ xã hội, thường liên quan đến việc giảm bớt căng thẳng, lo âu hoặc đau đớn.
Họ từ
Từ "relieving" là dạng phân từ hiện tại của động từ "relieve", có nghĩa là làm giảm bớt hoặc làm dịu đi cảm giác khó chịu hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ và Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách dùng; ví dụ, "relieving" thường xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh y tế ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này thường liên quan đến cảm xúc hay áp lực trong đời sống hàng ngày.
Từ "relieving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "relieve", xuất phát từ tiếng Latinh "relievare", có nghĩa là "làm nhẹ" hoặc "giảm bớt". Tiền tố "re-" trong tiếng Latinh diễn tả sự trở lại hoặc phục hồi, trong khi "levare" mang ý nghĩa làm nhẹ hoặc nâng lên. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh tính chất giảm bớt nỗi đau, gánh nặng hoặc lo âu trong các ngữ cảnh hiện nay, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc cung cấp sự dễ chịu và thoải mái.
Từ "relieving" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu các văn bản đề cập đến cảm xúc và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý, y tế, và hỗ trợ xã hội, thường liên quan đến việc giảm bớt căng thẳng, lo âu hoặc đau đớn.
