Bản dịch của từ Relieving trong tiếng Việt

Relieving

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relieving(Verb)

ɹilˈivɪŋ
ɹɪlˈivɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự nhẹ nhõm.

Present participle and gerund of relieve.

Ví dụ

Dạng động từ của Relieving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Relieve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Relieved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Relieved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Relieves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Relieving

Relieving(Adjective)

ɹilˈivɪŋ
ɹɪlˈivɪŋ
01

Điều đó mang lại sự nhẹ nhõm.

That brings relief.

Ví dụ

Relieving(Noun)

ɹilˈivɪŋ
ɹɪlˈivɪŋ
01

(cổ) Sự thay đổi về màu sắc, kết cấu, v.v... làm giảm sự đơn điệu.

Archaic A change in colour texture etc that relieves monotony.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ