Bản dịch của từ Relieving trong tiếng Việt
Relieving
Relieving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự nhẹ nhõm.
Present participle and gerund of relieve.
Helping others is relieving for the soul.
Việc giúp đỡ người khác làm thoải mái cho tâm hồn.
Ignoring people's needs is not relieving in any way.
Bỏ qua nhu cầu của người khác không hề giúp tâm hồn thoải mái.
Is supporting a friend in tough times relieving for you?
Việc ủng hộ bạn bè trong những lúc khó khăn có giúp bạn thoải mái không?
Volunteering at the local shelter is relieving for many people.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương làm giảm bớt cho nhiều người.
Ignoring social issues is not relieving for the community.
Bỏ qua các vấn đề xã hội không giảm bớt cho cộng đồng.
Dạng động từ của Relieving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relieving |
Relieving (Adjective)
Điều đó mang lại sự nhẹ nhõm.
That brings relief.
The relieving news of the donation lifted everyone's spirits.
Tin tức giúp đỡ về sự quyên góp đã nâng cao tinh thần của mọi người.
The lack of relieving measures led to increased anxiety in the community.
Sự thiếu những biện pháp giúp đỡ đã dẫn đến sự lo lắng gia tăng trong cộng đồng.
Was the relieving effect of the support felt by all members?
Liệu tác động giúp đỡ của sự ủng hộ có được cảm nhận bởi tất cả các thành viên không?
Writing about his volunteer work was relieving for John.
Viết về công việc tình nguyện của anh ấy làm anh ấy nhẹ nhõm.
Not sharing his feelings made Jane feel more stressed and less relieving.
Không chia sẻ cảm xúc khiến Jane cảm thấy căng thẳng hơn và không nhẹ nhõm.
Relieving (Noun)
The relieving of tension in the room was palpable.
Sự giảm căng thẳng trong phòng rõ ràng.
There was no relieving of stress during the presentation.
Không có sự giảm căng thẳng trong buổi thuyết trình.
Was there any relieving of pressure after the exam?
Sau kỳ thi có giảm áp lực không?
The relieving of social tensions brought peace to the community.
Việc giảm bớt căng thẳng xã hội mang lại hòa bình cho cộng đồng.
The lack of relieving in social interactions led to misunderstandings.
Sự thiếu việc giảm bớt trong giao tiếp xã hội dẫn đến hiểu lầm.
Họ từ
Từ "relieving" là dạng phân từ hiện tại của động từ "relieve", có nghĩa là làm giảm bớt hoặc làm dịu đi cảm giác khó chịu hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ và Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách dùng; ví dụ, "relieving" thường xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh y tế ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này thường liên quan đến cảm xúc hay áp lực trong đời sống hàng ngày.
Từ "relieving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "relieve", xuất phát từ tiếng Latinh "relievare", có nghĩa là "làm nhẹ" hoặc "giảm bớt". Tiền tố "re-" trong tiếng Latinh diễn tả sự trở lại hoặc phục hồi, trong khi "levare" mang ý nghĩa làm nhẹ hoặc nâng lên. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh tính chất giảm bớt nỗi đau, gánh nặng hoặc lo âu trong các ngữ cảnh hiện nay, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc cung cấp sự dễ chịu và thoải mái.
Từ "relieving" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu các văn bản đề cập đến cảm xúc và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý, y tế, và hỗ trợ xã hội, thường liên quan đến việc giảm bớt căng thẳng, lo âu hoặc đau đớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp