Bản dịch của từ Relieving trong tiếng Việt

Relieving

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relieving (Verb)

ɹilˈivɪŋ
ɹɪlˈivɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự nhẹ nhõm.

Present participle and gerund of relieve.

Ví dụ

Helping others is relieving for the soul.

Việc giúp đỡ người khác làm thoải mái cho tâm hồn.

Ignoring people's needs is not relieving in any way.

Bỏ qua nhu cầu của người khác không hề giúp tâm hồn thoải mái.

Is supporting a friend in tough times relieving for you?

Việc ủng hộ bạn bè trong những lúc khó khăn có giúp bạn thoải mái không?

Volunteering at the local shelter is relieving for many people.

Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương làm giảm bớt cho nhiều người.

Ignoring social issues is not relieving for the community.

Bỏ qua các vấn đề xã hội không giảm bớt cho cộng đồng.

Dạng động từ của Relieving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Relieve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Relieved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Relieved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Relieves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Relieving

Relieving (Adjective)

ɹilˈivɪŋ
ɹɪlˈivɪŋ
01

Điều đó mang lại sự nhẹ nhõm.

That brings relief.

Ví dụ

The relieving news of the donation lifted everyone's spirits.

Tin tức giúp đỡ về sự quyên góp đã nâng cao tinh thần của mọi người.

The lack of relieving measures led to increased anxiety in the community.

Sự thiếu những biện pháp giúp đỡ đã dẫn đến sự lo lắng gia tăng trong cộng đồng.

Was the relieving effect of the support felt by all members?

Liệu tác động giúp đỡ của sự ủng hộ có được cảm nhận bởi tất cả các thành viên không?

Writing about his volunteer work was relieving for John.

Viết về công việc tình nguyện của anh ấy làm anh ấy nhẹ nhõm.

Not sharing his feelings made Jane feel more stressed and less relieving.

Không chia sẻ cảm xúc khiến Jane cảm thấy căng thẳng hơn và không nhẹ nhõm.

Relieving (Noun)

ɹilˈivɪŋ
ɹɪlˈivɪŋ
01

(cổ) sự thay đổi về màu sắc, kết cấu, v.v... làm giảm sự đơn điệu.

Archaic a change in colour texture etc that relieves monotony.

Ví dụ

The relieving of tension in the room was palpable.

Sự giảm căng thẳng trong phòng rõ ràng.

There was no relieving of stress during the presentation.

Không có sự giảm căng thẳng trong buổi thuyết trình.

Was there any relieving of pressure after the exam?

Sau kỳ thi có giảm áp lực không?

The relieving of social tensions brought peace to the community.

Việc giảm bớt căng thẳng xã hội mang lại hòa bình cho cộng đồng.

The lack of relieving in social interactions led to misunderstandings.

Sự thiếu việc giảm bớt trong giao tiếp xã hội dẫn đến hiểu lầm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relieving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
[...] This, as a result, will pressure on urban housing supply systems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] After _________, I usually eat a bar of chocolate to my stress and recharge my battery [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business
[...] Given the fact that modern cities are faced with overpopulation and consequently ever-growing pressure on housing supply systems, this could be considered a start of such pressure [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business
Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
[...] Well, travelling to a wide range of places for holiday is definitely one of the best ways to broaden our horizons and our stress [...]Trích: Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2

Idiom with Relieving

Không có idiom phù hợp