Bản dịch của từ Consolation trong tiếng Việt
Consolation
Consolation (Noun)
Sự an ủi mà một người nhận được sau khi mất mát hoặc thất vọng.
The comfort received by a person after a loss or disappointment.
After losing the election, she found consolation in her family's support.
Sau khi thua cuộc bầu cử, cô ấy tìm thấy sự an ủi trong sự ủng hộ của gia đình.
The community offered heartfelt consolation to the family of the deceased.
Cộng đồng đã cung cấp sự an ủi chân thành cho gia đình người đã khuất.
Kết hợp từ của Consolation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small consolation Sự an ủi nhỏ | Losing by one point was a small consolation for the team. Thất bại một điểm là sự an ủi nhỏ cho đội. |
Great consolation Sự an ủi tuyệt vời | The supportive community was a great consolation during tough times. Cộng đồng hỗ trợ là niềm an ủi lớn trong những thời điểm khó khăn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp