Bản dịch của từ Consolation trong tiếng Việt

Consolation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consolation (Noun)

kˌɑnsəlˈeiʃn̩
kˌɑnsəlˈeiʃn̩
01

Sự an ủi mà một người nhận được sau khi mất mát hoặc thất vọng.

The comfort received by a person after a loss or disappointment.

Ví dụ

After losing the election, she found consolation in her family's support.

Sau khi thua cuộc bầu cử, cô ấy tìm thấy sự an ủi trong sự ủng hộ của gia đình.

The community offered heartfelt consolation to the family of the deceased.

Cộng đồng đã cung cấp sự an ủi chân thành cho gia đình người đã khuất.

Kết hợp từ của Consolation (Noun)

CollocationVí dụ

Small consolation

Sự an ủi nhỏ

Losing by one point was a small consolation for the team.

Thất bại một điểm là sự an ủi nhỏ cho đội.

Great consolation

Sự an ủi tuyệt vời

The supportive community was a great consolation during tough times.

Cộng đồng hỗ trợ là niềm an ủi lớn trong những thời điểm khó khăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consolation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.