Bản dịch của từ Nitrating trong tiếng Việt
Nitrating
Nitrating (Verb)
Nitrating the soil improved crop yields in the community garden project.
Việc nitrat hóa đất đã cải thiện sản lượng cây trồng trong dự án vườn cộng đồng.
They are not nitrating the water supply for safety reasons.
Họ không nitrat hóa nguồn nước vì lý do an toàn.
Are farmers nitrating their fields to enhance food production?
Có phải nông dân đang nitrat hóa cánh đồng để tăng sản xuất thực phẩm không?
Dạng động từ của Nitrating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nitrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nitrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nitrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nitrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nitrating |
Họ từ
Thuật ngữ "nitrating" đề cập đến quá trình hóa học trong đó nhóm nitro (–NO2) được gắn vào một hợp chất hữu cơ, thường là hydrocarbon. Quá trình này thường được thực hiện bằng cách sử dụng axit nitric và axit sulfuric, dẫn đến sự hình thành các dẫn xuất nitro. Trong tiếng Anh, "nitrating" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu và nhịp điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "nitrating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nitrum", có nghĩa là muối nitrat. Nguồn gốc của từ này gắn liền với quá trình hoá học liên quan đến sự thêm nhóm nitro (-NO₂) vào các hợp chất hữu cơ, thường được thực hiện trong sự chuyển hoá của các hợp chất nitro để tạo ra thuốc nổ hoặc phẩm màu. Sự phát triển của kỹ thuật nitrating trong hóa học đã làm tăng tính ứng dụng của nó trong công nghiệp dược phẩm và hóa chất, bắt nguồn từ những hiểu biết sâu sắc về tính chất của nitrat.
Từ "nitrating" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, nó được sử dụng để chỉ quá trình thêm nhóm nitro vào hợp chất hữu cơ, một khái niệm quan trọng trong tổng hợp hóa học và sản xuất thuốc nổ. Các tình huống thường gặp liên quan đến từ này bao gồm nghiên cứu hóa học, giáo trình giảng dạy, và các bài báo khoa học liên quan đến hóa học hữu cơ và vô cơ, nơi sự nitration đóng vai trò chủ chốt.