Bản dịch của từ Nitrocellulose trong tiếng Việt
Nitrocellulose
Noun [U/C]
Nitrocellulose (Noun)
naɪtɹoʊsˈɛljʊloʊz
naɪtɹoʊsˈɛljəloʊs
Ví dụ
Nitrocellulose is used in making some types of fireworks for celebrations.
Nitrocellulose được sử dụng để làm một số loại pháo trong lễ hội.
Many people do not know about nitrocellulose's role in fireworks.
Nhiều người không biết về vai trò của nitrocellulose trong pháo.
Is nitrocellulose safe to use during public events like concerts?
Nitrocellulose có an toàn để sử dụng trong các sự kiện công cộng như hòa nhạc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nitrocellulose
Không có idiom phù hợp