Bản dịch của từ Nitrocellulose trong tiếng Việt
Nitrocellulose
Nitrocellulose (Noun)
Nitrocellulose is used in making some types of fireworks for celebrations.
Nitrocellulose được sử dụng để làm một số loại pháo trong lễ hội.
Many people do not know about nitrocellulose's role in fireworks.
Nhiều người không biết về vai trò của nitrocellulose trong pháo.
Is nitrocellulose safe to use during public events like concerts?
Nitrocellulose có an toàn để sử dụng trong các sự kiện công cộng như hòa nhạc không?
Họ từ
Nitrocellulose, hay còn gọi là cellulose nitrate, là một hợp chất hữu cơ được tạo ra từ cellulose thông qua quá trình nitration. Nó thường được sử dụng trong sản xuất phim ảnh, sơn và chất nổ. Trong tiếng Anh, nitrocellulose không có sự khác biệt nào rõ rệt giữa Anh và Mỹ về phát âm và chính tả. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh công nghiệp, thuật ngữ này có thể được sử dụng khác nhau tùy thuộc vào quốc gia.
Nitrocellulose có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ hai phần: "nitro-" từ "nitrum" (có nghĩa là muối nitrat) và "cellulose" từ "cellula" (có nghĩa là tế bào). Chất này được phát hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19 khi cellulose được xử lý với acid nitric, tạo ra một hợp chất dễ cháy và có tính nổ. Hiện nay, nitrocellulose được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thuốc nổ, sơn và màng film, thể hiện sự chuyển mình từ một khám phá hóa học sang ứng dụng công nghiệp quan trọng.
Nitrocellulose là một từ thuật ngữ chuyên ngành phổ biến trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp sản xuất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất kỹ thuật của nó, chủ yếu được sử dụng trong bài thi nói và viết khi thảo luận về vật liệu hoặc quy trình sản xuất. Trong bối cảnh khác, nitrocellulose thường được sử dụng trong sản xuất sơn, mực in, và thuốc nổ, thể hiện vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp