Bản dịch của từ Guncotton trong tiếng Việt

Guncotton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guncotton (Noun)

gˈʌnkˈɑtn
gˈʌnkɑtn
01

Một dạng nitrocellulose có hàm lượng nitrat cao, được sử dụng làm chất nổ.

A highly nitrated form of nitrocellulose used as an explosive.

Ví dụ

Guncotton is a dangerous explosive material used in military applications.

Guncotton là một loại vật liệu nổ nguy hiểm được sử dụng trong ứng dụng quân sự.

Avoid handling guncotton without proper training to prevent accidents.

Tránh tiếp xúc với guncotton mà không có đào tạo đúng để ngăn ngừa tai nạn.

Is guncotton allowed in IELTS writing and speaking topics about safety measures?

Guncotton có được phép trong các chủ đề viết và nói IELTS về biện pháp an toàn không?

Guncotton is a dangerous explosive material.

Guncotton là một vật liệu nổ nguy hiểm.

Avoid using guncotton in social experiments.

Tránh sử dụng guncotton trong các thí nghiệm xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Guncotton cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guncotton

Không có idiom phù hợp