Bản dịch của từ Guncotton trong tiếng Việt
Guncotton
Guncotton (Noun)
Một dạng nitrocellulose có hàm lượng nitrat cao, được sử dụng làm chất nổ.
A highly nitrated form of nitrocellulose used as an explosive.
Guncotton is a dangerous explosive material used in military applications.
Guncotton là một loại vật liệu nổ nguy hiểm được sử dụng trong ứng dụng quân sự.
Avoid handling guncotton without proper training to prevent accidents.
Tránh tiếp xúc với guncotton mà không có đào tạo đúng để ngăn ngừa tai nạn.
Is guncotton allowed in IELTS writing and speaking topics about safety measures?
Guncotton có được phép trong các chủ đề viết và nói IELTS về biện pháp an toàn không?
Guncotton is a dangerous explosive material.
Guncotton là một vật liệu nổ nguy hiểm.
Avoid using guncotton in social experiments.
Tránh sử dụng guncotton trong các thí nghiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp