Bản dịch của từ Celluloid trong tiếng Việt
Celluloid
Celluloid (Noun)
Một loại nhựa dễ cháy trong suốt được làm thành các tấm từ long não và nitrocellulose, trước đây được sử dụng làm phim điện ảnh.
A transparent flammable plastic made in sheets from camphor and nitrocellulose formerly used for cinematographic film.
The film industry transitioned from celluloid to digital technology.
Ngành công nghiệp phim chuyển từ celluloid sang công nghệ số.
Celluloid was a revolutionary material in early cinematography.
Celluloid là một vật liệu cách mạng trong điện ảnh sớm.
Old movies were preserved on fragile celluloid reels.
Những bộ phim cũ được bảo quản trên cuộn celluloid dễ vỡ.
Họ từ
Celluloid là một loại nhựa tổng hợp đầu tiên, được phát triển vào giữa thế kỷ 19, chủ yếu từ cellulose nitrat và camphor. Nó được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất phim, đồ chơi và các sản phẩm tiêu dùng khác nhờ vào tính năng trong suốt và khả năng tạo hình linh hoạt. Trong tiếng Anh, "celluloid" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm.
Từ "celluloid" xuất phát từ tiếng Latin "cellula", có nghĩa là "tế bào" và "oid", mang nghĩa tương tự hoặc hình dạng. Celluloid lần đầu tiên được phát minh vào thế kỷ 19 như một vật liệu nhựa nhân tạo được chế tạo từ cellulose và cam phả nitrat. Sự phát triển của vật liệu này đã có ảnh hưởng to lớn đến ngành công nghiệp điện ảnh, vì nó đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất phim ảnh. Hiện nay, "celluloid" không chỉ dùng để chỉ vật liệu mà còn gợi nhớ đến kỷ nguyên điện ảnh đầu tiên.
Từ "celluloid" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật, thường được sử dụng để chỉ loại vật liệu nhựa đầu tiên được sản xuất vào giữa thế kỷ 19, chủ yếu trong sản xuất phim ảnh và đồ chơi. Trong các lĩnh vực công nghiệp và bảo tồn nghệ thuật, từ này có thể được nhắc đến khi bàn về các yếu tố liên quan đến chất liệu và kỹ thuật sản xuất đặc trưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp