Bản dịch của từ Camphor trong tiếng Việt
Camphor
Camphor (Noun)
Camphor is often used in traditional medicine for its soothing properties.
Camphor thường được sử dụng trong y học cổ truyền vì tính chất làm dịu.
Many people do not know camphor can help with respiratory issues.
Nhiều người không biết camphor có thể giúp cải thiện vấn đề hô hấp.
Is camphor effective in treating skin irritations in your experience?
Camphor có hiệu quả trong việc điều trị kích ứng da theo kinh nghiệm của bạn không?
Họ từ
Camphor (tên khoa học: Cinnamomum camphora) là một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ cây long não, thường được sử dụng trong y học, nấu ăn và như một chất bảo quản. Trong tiếng Anh, "camphor" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt nào đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "camphor" có thể gây nhầm lẫn với các sản phẩm có nguồn gốc tổng hợp, do đó, cần phân biệt rõ giữa camphor tự nhiên và nhân tạo trong việc sử dụng và ứng dụng.
Từ "camphor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cannfera", xuất phát từ tiếng Ả Rập "kāfūr", và có thể truy nguyên về nguồn gốc tiếng Hy Lạp "kāphēri". Camphor ban đầu được sử dụng để chỉ một loại tinh thể có mùi thơm mạnh, được chiết xuất từ cây camphor. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng phổ biến trong y học và trong ngành công nghiệp nước hoa, phản ánh ứng dụng đa dạng của camphor trong đời sống hiện đại.
Từ "camphor" xuất hiện tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu không được sử dụng trong các phần Nghe, Nói và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Viết liên quan đến chủ đề thực vật hoặc hóa học, thường trong bối cảnh mô tả tính chất hóa học hoặc ứng dụng của nó. Ngoài ra, "camphor" thường được nhắc đến trong y học cổ truyền và công nghiệp sản xuất để chỉ thành phần có mùi thơm, kháng khuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp