Bản dịch của từ Camphor trong tiếng Việt

Camphor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camphor (Noun)

kˈæmfəɹ
kˈæmfəɹ
01

Một chất kết tinh dễ bay hơi màu trắng, có mùi thơm và vị đắng, xuất hiện trong một số loại tinh dầu.

A white volatile crystalline substance with an aromatic smell and bitter taste occurring in certain essential oils.

Ví dụ

Camphor is often used in traditional medicine for its soothing properties.

Camphor thường được sử dụng trong y học cổ truyền vì tính chất làm dịu.

Many people do not know camphor can help with respiratory issues.

Nhiều người không biết camphor có thể giúp cải thiện vấn đề hô hấp.

Is camphor effective in treating skin irritations in your experience?

Camphor có hiệu quả trong việc điều trị kích ứng da theo kinh nghiệm của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Camphor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camphor

Không có idiom phù hợp