Bản dịch của từ Duck trong tiếng Việt
Duck
Duck (Noun)
Tom arrived in a duck to the charity event.
Tom cưỡi vịt đến dự sự kiện từ thiện.
The group of friends rented a duck for their picnic by the lake.
Nhóm bạn thuê một con vịt để đi dã ngoại bên hồ.
The children were excited to ride the duck during the field trip.
Bọn trẻ hào hứng cưỡi vịt trong chuyến đi thực tế.
Kính thưa; em yêu (được sử dụng như một cách xưng hô thân mật hoặc trìu mến, đặc biệt là giữa những con gà trống)
Dear; darling (used as an informal or affectionate form of address, especially among cockneys)
Hey, duck, how are you doing today?
Này vịt, hôm nay bạn thế nào?
She's my little duck, always there for me.
Cô ấy là con vịt nhỏ của tôi, luôn ở bên tôi.
Duck, can you pass me the sugar, please?
Vịt, bạn có thể đưa cho tôi đường được không?
The farmer wore overalls made of duck fabric to work.
Người nông dân mặc quần yếm làm bằng vải vịt để làm việc.
The sailor repaired the sail using sturdy duck material.
Người thủy thủ sửa cánh buồm bằng chất liệu vải vịt chắc chắn.
The workers wore uniforms made of durable duck cloth.
Các công nhân mặc đồng phục làm bằng vải vịt bền chắc.
Jane ordered a plate of duck at the fancy social event.
Jane đã gọi một đĩa vịt tại sự kiện xã hội sang trọng.
The chef prepared a delicious duck dish for the charity fundraiser.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món vịt ngon cho buổi gây quỹ từ thiện.
Guests were served duck canapés during the exclusive social gathering.
Khách được phục vụ bánh canapé vịt trong buổi họp mặt giao lưu độc quyền.
He got a duck in the cricket match.
Anh ta bắt được một con vịt trong trận đấu cricket.
Her duck disappointed her team.
Con vịt của cô ấy làm đội của cô ấy thất vọng.
The player's duck was unexpected.
Con vịt của người chơi thật bất ngờ.
John fed the duck at the park.
John cho vịt ăn ở công viên.
The ducklings followed their mother closely.
Vịt con theo sát mẹ.
The pond was filled with ducks swimming gracefully.
Ao đầy vịt bơi lội duyên dáng.
She gave a duck to show respect.
Cô ấy tặng một con vịt để thể hiện sự tôn trọng.
He made a duck to avoid the camera.
Anh ấy làm một con vịt để tránh ống kính.
The duck indicated agreement in their culture.
Con vịt thể hiện sự đồng ý trong văn hóa của họ.
Dạng danh từ của Duck (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duck | Ducks |
Kết hợp từ của Duck (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Duck hunting Săn vịt | Duck hunting requires skill and patience. Săn vịt đòi hỏi kỹ năng và kiên nhẫn. |
Duck egg Trứng vịt | She bought a dozen duck eggs from the local market. Cô ấy đã mua một tá trứng vịt từ chợ địa phương. |
Duck blind Cái chỗ trùm cỏ để săn vịt | The social club built a duck blind for bird watching. Câu lạc bộ xã hội xây một cà mạng để quan sát chim. |
Duck breast Vú lợn | The chef grilled a succulent duck breast for the social event. Đầu bếp nướng một miếng vú vịt ngon cho sự kiện xã hội. |
Duck season Mùa săn vịt | It's duck season, so many hunters are out in the fields. Đó là mùa săn vịt, nhiều thợ săn ra đồng. |
Duck (Verb)
She had to duck to avoid the flying object.
Cô phải cúi xuống để tránh vật thể bay.
John quickly ducked behind the wall to hide.
John nhanh chóng cúi xuống sau bức tường để trốn.
The child ducked under the table during the game.
Đứa trẻ chui xuống gầm bàn trong khi chơi game.
She decided to duck the issue during the heated debate.
Cô quyết định né tránh vấn đề này trong cuộc tranh luận nảy lửa.
John chose to duck out of the party to avoid confrontation.
John quyết định rút lui khỏi bữa tiệc để tránh đối đầu.
They planned to duck the responsibility by blaming others.
Họ lên kế hoạch né tránh trách nhiệm bằng cách đổ lỗi cho người khác.
During the pool party, they tried to duck their friend under water.
Trong bữa tiệc bể bơi, họ đã cố gắng dìm người bạn của mình xuống nước.
The group of friends decided to duck the new member in the pool.
Nhóm bạn quyết định thả thành viên mới xuống hồ bơi.
At the beach, they often playfully duck each other in the waves.
Ở bãi biển, họ thường đùa giỡn với nhau trong sóng.
Dạng động từ của Duck (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Duck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ducked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ducked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ducks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ducking |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Duck cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"ĐDuck" (tiếng Việt: vịt) chỉ một loại gia cầm sống ở nhiều nơi trên thế giới, nổi bật với khả năng bơi lội và đặc điểm cơ thể đặc trưng như mỏ phẳng và chân có màng. Trong tiếng Anh, "duck" được sử dụng phổ biến nhưng không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều hiểu và sử dụng từ này với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "duck" có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là "cúi người" để tránh va chạm.
Từ "duck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "duc(c)", từ này xuất phát từ gốc tiếng Germanic *duhwan, có nghĩa là "nhúng xuống" hoặc "cúi". Trong tiếng Latinh, từ tương tự là "ducere", nghĩa là hướng dẫn hoặc dẫn dắt. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến hành vi của loài vịt khi nó nhúng đầu vào nước tìm kiếm thức ăn. Ngày nay, từ "duck" chỉ về loài chim nước này, nhưng vẫn giữ lại phần nào ý nghĩa liên quan đến hành động cúi thấp hay tránh né.
Từ "duck" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các phần đọc và viết khi đề cập đến các chủ đề về động vật hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ loài vịt trong các cuộc thảo luận về sinh thái, thực phẩm, hoặc biểu tượng trong nghệ thuật và văn hóa. Ngoài ra, từ "duck" cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ tiếng Anh như "to duck a question," mang nghĩa tránh né.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp