Bản dịch của từ Duck trong tiếng Việt

Duck

Noun [U/C] Verb

Duck (Noun)

dək
dˈʌk
01

Một phương tiện vận tải đổ bộ.

An amphibious transport vehicle.

Ví dụ

Tom arrived in a duck to the charity event.

Tom cưỡi vịt đến dự sự kiện từ thiện.

The group of friends rented a duck for their picnic by the lake.

Nhóm bạn thuê một con vịt để đi dã ngoại bên hồ.

The children were excited to ride the duck during the field trip.

Bọn trẻ hào hứng cưỡi vịt trong chuyến đi thực tế.

02

Kính thưa; em yêu (được sử dụng như một cách xưng hô thân mật hoặc trìu mến, đặc biệt là giữa những con gà trống)

Dear; darling (used as an informal or affectionate form of address, especially among cockneys)

Ví dụ

Hey, duck, how are you doing today?

Này vịt, hôm nay bạn thế nào?

She's my little duck, always there for me.

Cô ấy là con vịt nhỏ của tôi, luôn ở bên tôi.

Duck, can you pass me the sugar, please?

Vịt, bạn có thể đưa cho tôi đường được không?

03

Một loại vải lanh hoặc vải cotton bền, được sử dụng chủ yếu để làm quần áo lao động và buồm.

A strong linen or cotton fabric, used chiefly for work clothes and sails.

Ví dụ

The farmer wore overalls made of duck fabric to work.

Người nông dân mặc quần yếm làm bằng vải vịt để làm việc.

The sailor repaired the sail using sturdy duck material.

Người thủy thủ sửa cánh buồm bằng chất liệu vải vịt chắc chắn.

The workers wore uniforms made of durable duck cloth.

Các công nhân mặc đồng phục làm bằng vải vịt bền chắc.

04

Một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ mỏng màu trắng tinh khiết được tìm thấy ngoài khơi bờ biển đại tây dương của mỹ.

A pure white thin-shelled bivalve mollusc found off the atlantic coasts of america.

Ví dụ

Jane ordered a plate of duck at the fancy social event.

Jane đã gọi một đĩa vịt tại sự kiện xã hội sang trọng.

The chef prepared a delicious duck dish for the charity fundraiser.

Đầu bếp đã chuẩn bị một món vịt ngon cho buổi gây quỹ từ thiện.

Guests were served duck canapés during the exclusive social gathering.

Khách được phục vụ bánh canapé vịt trong buổi họp mặt giao lưu độc quyền.

05

Điểm số của một vận động viên đánh bóng là không.

A batsman's score of nought.

Ví dụ

He got a duck in the cricket match.

Anh ta bắt được một con vịt trong trận đấu cricket.

Her duck disappointed her team.

Con vịt của cô ấy làm đội của cô ấy thất vọng.

The player's duck was unexpected.

Con vịt của người chơi thật bất ngờ.

06

Một loài chim nước có mỏ rộng, cùn, chân ngắn, bàn chân có màng và dáng đi lạch bạch.

A waterbird with a broad blunt bill, short legs, webbed feet, and a waddling gait.

Ví dụ

John fed the duck at the park.

John cho vịt ăn ở công viên.

The ducklings followed their mother closely.

Vịt con theo sát mẹ.

The pond was filled with ducks swimming gracefully.

Ao đầy vịt bơi lội duyên dáng.

07

Cúi đầu nhanh chóng.

A quick lowering of the head.

Ví dụ

She gave a duck to show respect.

Cô ấy tặng một con vịt để thể hiện sự tôn trọng.

He made a duck to avoid the camera.

Anh ấy làm một con vịt để tránh ống kính.

The duck indicated agreement in their culture.

Con vịt thể hiện sự đồng ý trong văn hóa của họ.

Dạng danh từ của Duck (Noun)

SingularPlural

Duck

Ducks

Kết hợp từ của Duck (Noun)

CollocationVí dụ

Duck hunting

Săn vịt

Duck hunting requires skill and patience.

Săn vịt đòi hỏi kỹ năng và kiên nhẫn.

Duck egg

Trứng vịt

She bought a dozen duck eggs from the local market.

Cô ấy đã mua một tá trứng vịt từ chợ địa phương.

Duck blind

Cái chỗ trùm cỏ để săn vịt

The social club built a duck blind for bird watching.

Câu lạc bộ xã hội xây một cà mạng để quan sát chim.

Duck breast

Vú lợn

The chef grilled a succulent duck breast for the social event.

Đầu bếp nướng một miếng vú vịt ngon cho sự kiện xã hội.

Duck season

Mùa săn vịt

It's duck season, so many hunters are out in the fields.

Đó là mùa săn vịt, nhiều thợ săn ra đồng.

Duck (Verb)

dək
dˈʌk
01

Cúi đầu hoặc cơ thể xuống nhanh chóng để tránh một cú đánh hoặc tên lửa hoặc để không bị nhìn thấy.

Lower the head or the body quickly to avoid a blow or missile or so as not to be seen.

Ví dụ

She had to duck to avoid the flying object.

Cô phải cúi xuống để tránh vật thể bay.

John quickly ducked behind the wall to hide.

John nhanh chóng cúi xuống sau bức tường để trốn.

The child ducked under the table during the game.

Đứa trẻ chui xuống gầm bàn trong khi chơi game.

02

Tránh chơi bài thắng trong một thủ thuật cụ thể vì lý do chiến thuật.

Refrain from playing a winning card on a particular trick for tactical reasons.

Ví dụ

She decided to duck the issue during the heated debate.

Cô quyết định né tránh vấn đề này trong cuộc tranh luận nảy lửa.

John chose to duck out of the party to avoid confrontation.

John quyết định rút lui khỏi bữa tiệc để tránh đối đầu.

They planned to duck the responsibility by blaming others.

Họ lên kế hoạch né tránh trách nhiệm bằng cách đổ lỗi cho người khác.

03

Đẩy hoặc dìm (ai đó) xuống nước, nhằm đùa giỡn hoặc để trừng phạt.

Push or plunge (someone) under water, either playfully or as a punishment.

Ví dụ

During the pool party, they tried to duck their friend under water.

Trong bữa tiệc bể bơi, họ đã cố gắng dìm người bạn của mình xuống nước.

The group of friends decided to duck the new member in the pool.

Nhóm bạn quyết định thả thành viên mới xuống hồ bơi.

At the beach, they often playfully duck each other in the waves.

Ở bãi biển, họ thường đùa giỡn với nhau trong sóng.

Dạng động từ của Duck (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Duck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ducked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ducked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ducks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ducking

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Duck cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duck

lˈeɪm dˈʌk

Vịt què

Someone who is in the last period of a term in an elective office and cannot run for reelection.

The president became a lame duck after serving two terms.

Tổng thống trở thành một con vịt liệng sau khi phục vụ hai nhiệm kỳ.

dˈʌk sˈup

Dễ như ăn cháo

Very easy; an easy thing to do.

The quiz was duck soup for Mary, she finished in 5 minutes.

Bài kiểm tra rất dễ dàng với Mary, cô ấy hoàn thành trong 5 phút.

bˈi ə sˈɪtɨŋ dˈʌk

Dễ như trở bàn tay/ Như cá nằm trên thớt

Someone or something vulnerable to attack, physical or verbal.

She felt like a sitting duck during the heated argument.

Cô ấy cảm thấy như một con vịt ngồi trong cuộc tranh cãi gay gắt.

Thành ngữ cùng nghĩa: like a sitting duck...

ə dˈɛd dˈʌk

Chết chắc/ Thất bại không thể tránh khỏi

Someone or something that is certain to die or fail.

After failing all his exams, he felt like a dead duck.

Sau khi trượt tất cả các kỳ thi, anh ấy cảm thấy như một con vịt chết.