Bản dịch của từ Waddling trong tiếng Việt
Waddling
Waddling(Verb)
Waddling(Noun)
"Waddling" là một động từ chỉ hành động đi lại với bước chân ngắn, nặng nề, thường thấy ở các loài động vật như vịt hay ngỗng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "waddling" thường được dùng để mô tả sự di chuyển chậm chạp, vụng về của trẻ em hoặc người lớn khi đi bộ, nhằm nhấn mạnh sự dễ thương hoặc ngô nghê.
Từ "waddling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wadlen", có nghĩa là đi lạch bạch, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wadōn". Gốc nghĩa của từ liên quan đến cách di chuyển chậm và lắc lư, thường được mô tả cho các loài động vật như vịt hoặc ngỗng. Theo thời gian, từ này đã được mở rộng để mô tả bất kỳ cách đi lạch bạch nào, nhấn mạnh sự thiếu thẩm mỹ, tính vụng về trong chuyển động.
Từ "waddling" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến mô tả hành động hoặc động vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả cách đi lại chậm chạp, nặng nề của động vật như vịt hay những người có đặc điểm di chuyển tương tự. Bên cạnh đó, "waddling" cũng có thể được áp dụng trong văn hóa giải trí, mô tả hành vi ngộ nghĩnh hoặc đáng yêu.
