Bản dịch của từ Waddling trong tiếng Việt
Waddling
Waddling (Verb)
The children were waddling happily to the playground after school.
Những đứa trẻ đang đi lạch bạch vui vẻ đến sân chơi sau giờ học.
The adults did not enjoy waddling through the crowded festival.
Người lớn không thích đi lạch bạch qua lễ hội đông đúc.
Are the ducks waddling around the pond in the park today?
Có phải những con vịt đang đi lạch bạch quanh ao trong công viên hôm nay?
Waddling (Noun)
Children were waddling quickly to the playground after school today.
Trẻ em đang đi nhanh đến sân chơi sau giờ học hôm nay.
Adults do not waddle like children when they walk in public.
Người lớn không đi lạch bạch như trẻ em khi đi nơi công cộng.
Are the ducks waddling by the lake part of the social event?
Những con vịt đi lạch bạch bên hồ có phải là một phần của sự kiện xã hội không?
Họ từ
"Waddling" là một động từ chỉ hành động đi lại với bước chân ngắn, nặng nề, thường thấy ở các loài động vật như vịt hay ngỗng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "waddling" thường được dùng để mô tả sự di chuyển chậm chạp, vụng về của trẻ em hoặc người lớn khi đi bộ, nhằm nhấn mạnh sự dễ thương hoặc ngô nghê.
Từ "waddling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wadlen", có nghĩa là đi lạch bạch, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wadōn". Gốc nghĩa của từ liên quan đến cách di chuyển chậm và lắc lư, thường được mô tả cho các loài động vật như vịt hoặc ngỗng. Theo thời gian, từ này đã được mở rộng để mô tả bất kỳ cách đi lạch bạch nào, nhấn mạnh sự thiếu thẩm mỹ, tính vụng về trong chuyển động.
Từ "waddling" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến mô tả hành động hoặc động vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả cách đi lại chậm chạp, nặng nề của động vật như vịt hay những người có đặc điểm di chuyển tương tự. Bên cạnh đó, "waddling" cũng có thể được áp dụng trong văn hóa giải trí, mô tả hành vi ngộ nghĩnh hoặc đáng yêu.