Bản dịch của từ Waddling trong tiếng Việt

Waddling

Verb Noun [U/C]

Waddling (Verb)

01

Đi bộ với những bước ngắn, lắc lư cơ thể từ bên này sang bên kia.

To walk with short steps swinging the body from side to side.

Ví dụ

The children were waddling happily to the playground after school.

Những đứa trẻ đang đi lạch bạch vui vẻ đến sân chơi sau giờ học.

The adults did not enjoy waddling through the crowded festival.

Người lớn không thích đi lạch bạch qua lễ hội đông đúc.

Are the ducks waddling around the pond in the park today?

Có phải những con vịt đang đi lạch bạch quanh ao trong công viên hôm nay?

Waddling (Noun)

01

Một loạt các bước ngắn, nhanh chóng mà ai đó thực hiện khi họ đang đi bộ.

A series of short quick steps that someone takes when they are walking.

Ví dụ

Children were waddling quickly to the playground after school today.

Trẻ em đang đi nhanh đến sân chơi sau giờ học hôm nay.

Adults do not waddle like children when they walk in public.

Người lớn không đi lạch bạch như trẻ em khi đi nơi công cộng.

Are the ducks waddling by the lake part of the social event?

Những con vịt đi lạch bạch bên hồ có phải là một phần của sự kiện xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waddling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waddling

Không có idiom phù hợp