Bản dịch của từ Waddling trong tiếng Việt

Waddling

Verb Noun [U/C]

Waddling(Verb)

wˈɑdlɨŋ
wˈɑdlɨŋ
01

Đi bộ với những bước ngắn, lắc lư cơ thể từ bên này sang bên kia.

To walk with short steps swinging the body from side to side.

Ví dụ
The children were waddling happily to the playground after school.Những đứa trẻ đang đi lạch bạch vui vẻ đến sân chơi sau giờ học.
The adults did not enjoy waddling through the crowded festival.Người lớn không thích đi lạch bạch qua lễ hội đông đúc.

Waddling(Noun)

wˈɑdlɨŋ
wˈɑdlɨŋ
01

Một loạt các bước ngắn, nhanh chóng mà ai đó thực hiện khi họ đang đi bộ.

A series of short quick steps that someone takes when they are walking.

Ví dụ
Children were waddling quickly to the playground after school today.Trẻ em đang đi nhanh đến sân chơi sau giờ học hôm nay.
Adults do not waddle like children when they walk in public.Người lớn không đi lạch bạch như trẻ em khi đi nơi công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waddling/

"Waddling" là một động từ chỉ hành động đi lại với bước chân ngắn, nặng nề, thường thấy ở các loài động vật như vịt hay ngỗng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "waddling" thường được dùng để mô tả sự di chuyển chậm chạp, vụng về của trẻ em hoặc người lớn khi đi bộ, nhằm nhấn mạnh sự dễ thương hoặc ngô nghê.

Từ "waddling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wadlen", có nghĩa là đi lạch bạch, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wadōn". Gốc nghĩa của từ liên quan đến cách di chuyển chậm và lắc lư, thường được mô tả cho các loài động vật như vịt hoặc ngỗng. Theo thời gian, từ này đã được mở rộng để mô tả bất kỳ cách đi lạch bạch nào, nhấn mạnh sự thiếu thẩm mỹ, tính vụng về trong chuyển động.

Từ "waddling" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến mô tả hành động hoặc động vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả cách đi lại chậm chạp, nặng nề của động vật như vịt hay những người có đặc điểm di chuyển tương tự. Bên cạnh đó, "waddling" cũng có thể được áp dụng trong văn hóa giải trí, mô tả hành vi ngộ nghĩnh hoặc đáng yêu.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.