Bản dịch của từ Tread trong tiếng Việt

Tread

Noun [U/C]Verb

Tread (Noun)

tɹˈɛd
tɹˈɛd
01

Cách đi bộ của một người hoặc âm thanh phát ra khi họ bước đi.

A person's manner of walking or the sound made as they walk.

Ví dụ

Her confident tread caught everyone's attention at the party.

Bước đi tự tin của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tiệc.

The heavy tread of the security guard echoed in the hallway.

Âm thanh bước đi nặng nề của bảo vệ vang vọng trong hành lang.

02

Phần đúc dày của lốp xe ô tô có tác dụng bám đường.

The thick moulded part of a vehicle tyre that grips the road.

Ví dụ

The tread on his car tires was worn out.

Vân cao su trên lốp xe của anh ấy đã bị mòn.

She noticed the tread pattern on the new tires.

Cô ấy nhận thấy mẫu vân cao su trên lốp mới.

03

Bề mặt trên cùng của bậc thang hoặc cầu thang.

The top surface of a step or stair.

Ví dụ

She slipped on the wet tread of the stairs.

Cô ấy trượt trên bề mặt bậc thang ướt.

The treads of the staircase were made of polished wood.

Các bậc thang được làm từ gỗ được đánh bóng.

Kết hợp từ của Tread (Noun)

CollocationVí dụ

Wheel tread

Rãnh lốp xe

The wheel tread of the bicycle was worn out from daily use.

Lớp lốp xe đạp bị mòn do sử dụng hàng ngày.

Light tread

Bước nhẹ

Her light tread on the dance floor caught everyone's attention.

Bước nhẹ của cô trên sàn nhảy thu hút sự chú ý của mọi người.

Soft tread

Bước nhẹ

Her soft tread approached the elderly lady with a gentle smile.

Bước chân nhẹ nhàng của cô ấy tiến lại gần bà cụ với nụ cười dịu dàng.

Slow tread

Đi chậm

His slow tread indicated his reluctance to leave the social gathering.

Bước chân chậm của anh ấy cho thấy sự miễn cưỡng rời khỏi buổi tụ tập xã hội.

Worn tread

Đế cũ

The worn tread of his shoes showed his hard work.

Đế giày mòn của anh ấy thể hiện sự làm việc chăm chỉ của anh ấy.

Tread (Verb)

tɹˈɛd
tɹˈɛd
01

Đi bộ theo một cách cụ thể.

Walk in a specified way.

Ví dụ

She treads carefully in social situations.

Cô ấy đi cẩn thận trong các tình huống xã hội.

He treads lightly when discussing sensitive topics.

Anh ấy nói nhẹ nhàng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.

Kết hợp từ của Tread (Verb)

CollocationVí dụ

Tread heavily

Đi chậm và cẩn trọng

She treaded heavily on the delicate social issue during the debate.

Cô ấy đi chậm trên vấn đề xã hội nhạy cảm trong cuộc tranh luận.

Tread warily

Di chân trên cảnh giác

In social settings, tread warily to avoid misunderstandings.

Trong các môi trường xã hội, đi cẩn thận để tránh hiểu lầm.

Tread softly

Đi êm

Tread softly when discussing sensitive topics in social settings.

Dè chừng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong xã hội.

Tread cautiously

Cẩn thận bước đi

In online discussions, tread cautiously to avoid misunderstandings.

Trong các cuộc thảo luận trực tuyến, hãy cẩn thận để tránh hiểu lầm.

Tread lightly

Đi nhẹ nhàng

Tread lightly when discussing sensitive topics in social gatherings.

Cẩn thận khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm trong các cuộc tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tread

Tread on someone's toes

tɹˈɛd ˈɑn sˈʌmwˌʌnz tˈoʊz

Xúc phạm ai đó/ Đụng chạm đến ai đó

To offend or insult someone, as if causing physical pain.

She accidentally tread on his toes by criticizing his work.

Cô ấy vô tình đạp vào ngón chân anh ấy bằng cách phê phán công việc của anh ấy.

Thành ngữ cùng nghĩa: step on someones toes...