Bản dịch của từ Tread trong tiếng Việt

Tread

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tread(Verb)

trˈɛd
ˈtrɛd
01

Đi bộ theo cách đã chỉ định.

To walk in a specified way

Ví dụ
02

Nghiền hoặc ép xuống bằng chân.

To crush or press down with the feet

Ví dụ
03

Đi về một hướng cụ thể.

To proceed or to move in a particular direction

Ví dụ

Tread(Noun)

trˈɛd
ˈtrɛd
01

Một bước đi.

A step or footfall

Ví dụ
02

Hành động đi bộ.

The act of treading or walking

Ví dụ
03

Bề mặt của một chiếc lốp xe.

A tread on a tire is the pattern of grooves on its surface

Ví dụ