Bản dịch của từ Tread trong tiếng Việt
Tread
Tread (Noun)
Her confident tread caught everyone's attention at the party.
Bước đi tự tin của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tiệc.
The heavy tread of the security guard echoed in the hallway.
Âm thanh bước đi nặng nề của bảo vệ vang vọng trong hành lang.
The elegant tread of the model impressed the audience on the runway.
Bước đi thanh lịch của người mẫu ấn tượng khán giả trên sàn catwalk.
The tread on his car tires was worn out.
Vân cao su trên lốp xe của anh ấy đã bị mòn.
She noticed the tread pattern on the new tires.
Cô ấy nhận thấy mẫu vân cao su trên lốp mới.
The mechanic recommended replacing the worn tread.
Thợ sửa xe khuyên nên thay vân cao su bị mòn.
She slipped on the wet tread of the stairs.
Cô ấy trượt trên bề mặt bậc thang ướt.
The treads of the staircase were made of polished wood.
Các bậc thang được làm từ gỗ được đánh bóng.
He counted the number of treads in the old building.
Anh ấy đếm số bậc thang trong tòa nhà cũ.
Dạng danh từ của Tread (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tread | Treads |
Kết hợp từ của Tread (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wheel tread Rãnh lốp xe | The wheel tread of the bicycle was worn out from daily use. Lớp lốp xe đạp bị mòn do sử dụng hàng ngày. |
Light tread Bước nhẹ | Her light tread on the dance floor caught everyone's attention. Bước nhẹ của cô trên sàn nhảy thu hút sự chú ý của mọi người. |
Soft tread Bước nhẹ | Her soft tread approached the elderly lady with a gentle smile. Bước chân nhẹ nhàng của cô ấy tiến lại gần bà cụ với nụ cười dịu dàng. |
Slow tread Đi chậm | His slow tread indicated his reluctance to leave the social gathering. Bước chân chậm của anh ấy cho thấy sự miễn cưỡng rời khỏi buổi tụ tập xã hội. |
Worn tread Đế cũ | The worn tread of his shoes showed his hard work. Đế giày mòn của anh ấy thể hiện sự làm việc chăm chỉ của anh ấy. |
Tread (Verb)
She treads carefully in social situations.
Cô ấy đi cẩn thận trong các tình huống xã hội.
He treads lightly when discussing sensitive topics.
Anh ấy nói nhẹ nhàng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.
They tread cautiously in navigating social interactions.
Họ đi cẩn thận khi tương tác xã hội.
Dạng động từ của Tread (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tread |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trod |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trodden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Treads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Treading |
Kết hợp từ của Tread (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tread heavily Đi chậm và cẩn trọng | She treaded heavily on the delicate social issue during the debate. Cô ấy đi chậm trên vấn đề xã hội nhạy cảm trong cuộc tranh luận. |
Tread warily Di chân trên cảnh giác | In social settings, tread warily to avoid misunderstandings. Trong các môi trường xã hội, đi cẩn thận để tránh hiểu lầm. |
Tread softly Đi êm | Tread softly when discussing sensitive topics in social settings. Dè chừng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong xã hội. |
Tread cautiously Cẩn thận bước đi | In online discussions, tread cautiously to avoid misunderstandings. Trong các cuộc thảo luận trực tuyến, hãy cẩn thận để tránh hiểu lầm. |
Tread lightly Đi nhẹ nhàng | Tread lightly when discussing sensitive topics in social gatherings. Cẩn thận khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm trong các cuộc tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "tread" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bước đi hoặc đi lại trên một bề mặt nào đó. Từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động đi, đứng hoặc di chuyển với một cách thức cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "tread" không có sự khác biệt rõ rệt về mặt viết, nhưng trong phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ giữa hai vùng miền. Các dạng khác của từ này bao gồm "treaded", "tredding" và danh từ "tread", thường dùng để mô tả hoa văn trên bề mặt giày hoặc lốp xe.
Từ "tread" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tredan", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "tredōną", có nghĩa là bước đi hoặc đạp. Gốc từ này có liên quan đến hành động di chuyển trên bề mặt. Qua lịch sử, "tread" đã phát triển trong nghĩa hàm chỉ sự di chuyển cẩn thận hoặc bền bỉ, thể hiện sự kiểm soát và sự tồn tại trong không gian. Ngày nay, từ này không chỉ dùng để miêu tả hành động đi bộ mà còn có ý nghĩa biểu trưng về cách tiếp cận tình huống một cách thận trọng.
Từ "tread" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các bối cảnh mô tả hành động đi bộ hoặc di chuyển. Ngoài ra, từ này cũng thường xuyên được sử dụng trong các tình huống mô tả chu trình hoặc quy trình như "tread carefully" để chỉ sự cẩn thận. Trong khoa học và kỹ thuật, "tread" còn được áp dụng trong giải thích các chi tiết về độ bám và thiết kế bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp