Bản dịch của từ Treading trong tiếng Việt
Treading

Treading (Verb)
Many people are treading carefully in today's social media landscape.
Nhiều người đang đi cẩn thận trong cảnh quan mạng xã hội hôm nay.
She is not treading lightly on sensitive issues during discussions.
Cô ấy không đi nhẹ nhàng về các vấn đề nhạy cảm trong thảo luận.
Are you treading the right path in your social interactions?
Bạn có đang đi đúng con đường trong các tương tác xã hội không?
Dạng động từ của Treading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tread |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trodden |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trodden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Treads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Treading |
Họ từ
Treading là động từ có nghĩa là bước đi hoặc di chuyển trên một bề mặt nào đó, thường đề cập đến việc đi bộ một cách cẩn thận hoặc có ý thức. Trong ngữ cảnh khác, treading cũng có thể chỉ hành động xử lý một tình huống một cách thận trọng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, cách diễn đạt có thể thay đổi do văn phong và sở thích ngữ dụng của người nói ở từng vùng miền.
Từ "treading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tread", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tredan", có nghĩa là "dẫm" hoặc "đi bộ". Từ này có nguồn gốc La tinh từ "trādere", cũng mang ý nghĩa tương tự về việc đi lại. Trong bối cảnh hiện đại, "treading" không chỉ ám chỉ hành động đi lại mà còn có thể hiểu là sự tiến bộ hoặc tiếp cận một cách thận trọng, phản ánh sự kết hợp giữa thể chất và tâm lý trong việc chinh phục không gian hoặc tình huống.
Từ "treading" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả hành động đi bộ một cách thận trọng hoặc chậm rãi. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được dùng để chỉ hành vi tiến bước trong tình huống phức tạp hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn chương hoặc các tác phẩm mô tả liên quan đến thiên nhiên, cho thấy sự tương tác giữa con người và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp