Bản dịch của từ Treading trong tiếng Việt
Treading
Treading (Verb)
Many people are treading carefully in today's social media landscape.
Nhiều người đang đi cẩn thận trong cảnh quan mạng xã hội hôm nay.
She is not treading lightly on sensitive issues during discussions.
Cô ấy không đi nhẹ nhàng về các vấn đề nhạy cảm trong thảo luận.
Are you treading the right path in your social interactions?
Bạn có đang đi đúng con đường trong các tương tác xã hội không?
Dạng động từ của Treading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tread |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trodden |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trodden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Treads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Treading |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp