Bản dịch của từ Treading trong tiếng Việt

Treading

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treading(Verb)

tɹˈɛdɪŋ
tɹˈɛdɪŋ
01

Đi bộ theo một cách hoặc cách thức cụ thể.

Walk in a specified way or manner.

Ví dụ

Dạng động từ của Treading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tread

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trodden

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trodden

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Treads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Treading

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ