Bản dịch của từ Footfall trong tiếng Việt
Footfall

Footfall (Noun)
The footfall in the mall increased after the new store opened.
Số lượng người đi vào trung tâm mua sắm tăng sau khi cửa hàng mới mở.
The footfall at the charity event was impressive, with over 500 attendees.
Số lượng người tham gia sự kiện từ thiện ấn tượng, với hơn 500 người tham dự.
The footfall in the park decreased due to rainy weather.
Số lượng người đi vào công viên giảm do thời tiết mưa.
The footfall of people in the market echoed loudly.
Âm thanh của những người đi chợ vang lên ồn ào.
The footfall of students in the school corridor was steady.
Âm thanh của những học sinh đi trong hành lang trường ổn định.
The footfall of visitors in the museum was constant.
Âm thanh của những khách tham quan trong bảo tàng liên tục.
Họ từ
Chân đi là một thuật ngữ chỉ số lượng khách hàng hoặc người đi qua một địa điểm cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực bán lẻ để đánh giá mức độ thu hút của cửa hàng hoặc trung tâm thương mại. Trong tiếng Anh Mỹ, "footfall" thường được sử dụng để chỉ sự lưu thông, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể mang nghĩa giống nhau nhưng ít phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận hàng ngày.
Từ "footfall" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "foot" (bàn chân) và "fall" (rơi). Chữ "fall" ở đây không mang nghĩa rơi tự do mà thể hiện sự tiếp xúc với mặt đất. Trong tiếng Latinh, từ "pedis" (bàn chân) đóng vai trò nền tảng. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đơn thuần ám chỉ âm thanh của bước chân, nhưng theo thời gian, "footfall" đã phát triển ý nghĩa rộng hơn, chỉ sự hiện diện, tác động của con người hoặc hành vi tại một địa điểm.
Từ "footfall" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bối cảnh liên quan đến thương mại và tiếp thị, đặc biệt khi phân tích lưu lượng khách hàng trong các cửa hàng bán lẻ. Bên cạnh đó, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực bảo tồn môi trường để mô tả sự tác động của con người lên hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp