Bản dịch của từ Footfall trong tiếng Việt

Footfall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Footfall (Noun)

fˈʊtfɔl
fˈʊtfɑl
01

Số người vào cửa hàng hoặc khu vực mua sắm trong một thời gian nhất định.

The number of people entering a shop or shopping area in a given time.

Ví dụ

The footfall in the mall increased after the new store opened.

Số lượng người đi vào trung tâm mua sắm tăng sau khi cửa hàng mới mở.

The footfall at the charity event was impressive, with over 500 attendees.

Số lượng người tham gia sự kiện từ thiện ấn tượng, với hơn 500 người tham dự.

The footfall in the park decreased due to rainy weather.

Số lượng người đi vào công viên giảm do thời tiết mưa.

02

Tiếng bước chân hay tiếng bước chân.

The sound of a footstep or footsteps.

Ví dụ

The footfall of people in the market echoed loudly.

Âm thanh của những người đi chợ vang lên ồn ào.

The footfall of students in the school corridor was steady.

Âm thanh của những học sinh đi trong hành lang trường ổn định.

The footfall of visitors in the museum was constant.

Âm thanh của những khách tham quan trong bảo tàng liên tục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/footfall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Footfall

Không có idiom phù hợp