Bản dịch của từ Shopping trong tiếng Việt

Shopping

Noun [U] Verb

Shopping (Noun Uncountable)

ˈʃɒp.ɪŋ
ˈʃɑː.pɪŋ
01

Hoạt động mua sắm.

Shopping activities.

Ví dụ

Online shopping is popular among teenagers.

Mua sắm trực tuyến rất phổ biến trong giới thanh thiếu niên.

Black Friday sales attract huge crowds for shopping deals.

Khuyến mãi Thứ Sáu Đen thu hút rất đông người tham gia giao dịch mua sắm.

Window shopping can be a fun social activity with friends.

Mua sắm qua cửa sổ có thể là một hoạt động xã hội thú vị với bạn bè.

Kết hợp từ của Shopping (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Shopping destination

Điểm đến mua sắm

The mall is the best shopping destination in town.

Trung tâm thương mại là điểm đến mua sắm tốt nhất trong thành phố.

Shopping channel

Kênh mua sắm

She watches the shopping channel every evening for new deals.

Cô ấy xem kênh mua sắm mỗi tối để tìm ưu đãi mới.

Shopping strip

Khu mua sắm

The shopping strip near the university is always crowded.

Con đường mua sắm gần trường đại học luôn đông đúc.

Shopping site

Trang mua sắm

Have you ever bought anything from that shopping site?

Bạn đã từng mua gì từ trang web mua sắm đó chưa?

Shopping area

Khu mua sắm

The shopping area in downtown is always crowded with tourists.

Khu mua sắm ở trung tâm thành phố luôn đông đúc với du khách.

Shopping (Verb)

ʃˈɑpɪŋ
ʃˈɑpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của cửa hàng.

Present participle and gerund of shop.

Ví dụ

Shopping for groceries is a common activity in the neighborhood.

Mua sắm thực phẩm là một hoạt động phổ biến trong khu phố.

She enjoys shopping at the mall with her friends every weekend.

Cô ấy thích mua sắm ở trung tâm thương mại cùng bạn bè mỗi cuối tuần.

Online shopping has become more popular due to convenience and variety.

Mua sắm trực tuyến đã trở nên phổ biến hơn do sự tiện lợi và đa dạng.

Dạng động từ của Shopping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shopped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shopped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shopping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shopping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Cao
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 1
[...] By 2015, the number of closures had fallen dramatically to just over 500 [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 1
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] When entering a coffee it is easy to catch groups of men having discussions about a recent men's football match, while women show greater preference for or lifestyle channels [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Among a couple of coffee in Ho Chi Minh City that I have frequented during the past years, the first one that springs to my mind is a vintage coffee located in the heart of District 1 [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Inside a coffee it is common to see a group of young men discussing a recent men's football match, while women show a greater preference for discussing other topics like for celebrity gossip [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Shopping

Không có idiom phù hợp