Bản dịch của từ Shopping trong tiếng Việt

Shopping

Noun [U] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shopping (Noun Uncountable)

ˈʃɒp.ɪŋ
ˈʃɑː.pɪŋ
01

Hoạt động mua sắm.

Shopping activities.

Ví dụ

Online shopping is popular among teenagers.

Mua sắm trực tuyến rất phổ biến trong giới thanh thiếu niên.

Black Friday sales attract huge crowds for shopping deals.

Khuyến mãi Thứ Sáu Đen thu hút rất đông người tham gia giao dịch mua sắm.

Window shopping can be a fun social activity with friends.

Mua sắm qua cửa sổ có thể là một hoạt động xã hội thú vị với bạn bè.

Kết hợp từ của Shopping (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Weekly shopping

Mua sắm hàng tuần

I enjoy weekly shopping at walmart every saturday with my friends.

Tôi thích đi mua sắm hàng tuần tại walmart mỗi thứ bảy với bạn bè.

Food shopping

Mua sắm thực phẩm

I enjoy food shopping at the local farmer's market every saturday.

Tôi thích đi mua sắm thực phẩm ở chợ nông sản địa phương mỗi thứ bảy.

Family shopping

Mua sắm gia đình

My family enjoys shopping together every saturday at the mall.

Gia đình tôi thích đi mua sắm cùng nhau mỗi thứ bảy tại trung tâm thương mại.

Supermarket shopping

Mua sắm tại siêu thị

Supermarket shopping is a popular activity in many cities like new york.

Mua sắm siêu thị là hoạt động phổ biến ở nhiều thành phố như new york.

Catalogue shopping

Mua sắm qua catalog

Many people enjoy catalogue shopping for its convenience and variety.

Nhiều người thích mua sắm qua danh mục vì sự tiện lợi và đa dạng.

Shopping (Verb)

ʃˈɑpɪŋ
ʃˈɑpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của cửa hàng.

Present participle and gerund of shop.

Ví dụ

Shopping for groceries is a common activity in the neighborhood.

Mua sắm thực phẩm là một hoạt động phổ biến trong khu phố.

She enjoys shopping at the mall with her friends every weekend.

Cô ấy thích mua sắm ở trung tâm thương mại cùng bạn bè mỗi cuối tuần.

Online shopping has become more popular due to convenience and variety.

Mua sắm trực tuyến đã trở nên phổ biến hơn do sự tiện lợi và đa dạng.

Dạng động từ của Shopping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shopped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shopped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shopping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shopping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Cao
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Do you think online will replace in-store in the future [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] Describe a problem you had while online or while in a store [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] When entering a coffee it is easy to catch groups of men having discussions about a recent men's football match, while women show greater preference for or lifestyle channels [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] On the other hand, technology has made easier due to convenience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020

Idiom with Shopping

Không có idiom phù hợp