Bản dịch của từ Shopping trong tiếng Việt
Shopping
Shopping (Noun Uncountable)
Hoạt động mua sắm.
Shopping activities.
Online shopping is popular among teenagers.
Mua sắm trực tuyến rất phổ biến trong giới thanh thiếu niên.
Black Friday sales attract huge crowds for shopping deals.
Khuyến mãi Thứ Sáu Đen thu hút rất đông người tham gia giao dịch mua sắm.
Window shopping can be a fun social activity with friends.
Mua sắm qua cửa sổ có thể là một hoạt động xã hội thú vị với bạn bè.
Kết hợp từ của Shopping (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Weekly shopping Mua sắm hàng tuần | I enjoy weekly shopping at walmart every saturday with my friends. Tôi thích đi mua sắm hàng tuần tại walmart mỗi thứ bảy với bạn bè. |
Food shopping Mua sắm thực phẩm | I enjoy food shopping at the local farmer's market every saturday. Tôi thích đi mua sắm thực phẩm ở chợ nông sản địa phương mỗi thứ bảy. |
Family shopping Mua sắm gia đình | My family enjoys shopping together every saturday at the mall. Gia đình tôi thích đi mua sắm cùng nhau mỗi thứ bảy tại trung tâm thương mại. |
Supermarket shopping Mua sắm tại siêu thị | Supermarket shopping is a popular activity in many cities like new york. Mua sắm siêu thị là hoạt động phổ biến ở nhiều thành phố như new york. |
Catalogue shopping Mua sắm qua catalog | Many people enjoy catalogue shopping for its convenience and variety. Nhiều người thích mua sắm qua danh mục vì sự tiện lợi và đa dạng. |
Shopping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cửa hàng.
Present participle and gerund of shop.
Shopping for groceries is a common activity in the neighborhood.
Mua sắm thực phẩm là một hoạt động phổ biến trong khu phố.
She enjoys shopping at the mall with her friends every weekend.
Cô ấy thích mua sắm ở trung tâm thương mại cùng bạn bè mỗi cuối tuần.
Online shopping has become more popular due to convenience and variety.
Mua sắm trực tuyến đã trở nên phổ biến hơn do sự tiện lợi và đa dạng.
Dạng động từ của Shopping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shopped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shopped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shopping |
Họ từ
Từ "shopping" chỉ hoạt động mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ, thường diễn ra tại các cửa hàng, trung tâm thương mại hoặc trực tuyến. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "shopping" có thể gợi lên hình ảnh về một trải nghiệm tiêu dùng thoải mái và thư giãn, đặc biệt trong văn hóa Mỹ, nơi mua sắm được xem như một hoạt động giải trí phổ biến.
Từ "shopping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shop", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceoppa", có nghĩa là "chỗ mua bán, cửa hàng". Từ này có liên quan đến tiếng Đức cổ "scopf" và tiếng Hà Lan "shop", cùng diễn đạt khái niệm về nơi giao dịch hàng hóa. Từ thế kỷ 19, "shopping" đã được sử dụng để chỉ hành động mua sắm, gợi nhớ đến những hoạt động thương mại và tiêu dùng trong xã hội hiện đại. Ngày nay, "shopping" không chỉ đơn thuần là quá trình mua sắm mà còn phản ánh thói quen tiêu dùng và văn hóa thị trường.
Từ "shopping" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến mua sắm, nhu cầu tiêu dùng. Trong phần Nói, nó thường được sử dụng để thảo luận về sở thích và thói quen mua sắm. Phần Đọc và Viết thường đề cập đến tác động kinh tế, văn hóa của việc mua sắm. Ngoài IELTS, "shopping" còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh thương mại, quản lý bán lẻ và nghiên cứu hành vi người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp