Bản dịch của từ Shopping trong tiếng Việt
Shopping

Shopping(Noun Uncountable)
Hoạt động mua sắm.
Shopping activities.
Shopping(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cửa hàng.
Present participle and gerund of shop.
Dạng động từ của Shopping (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shop |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shopped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shopped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shops |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shopping |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shopping" chỉ hoạt động mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ, thường diễn ra tại các cửa hàng, trung tâm thương mại hoặc trực tuyến. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "shopping" có thể gợi lên hình ảnh về một trải nghiệm tiêu dùng thoải mái và thư giãn, đặc biệt trong văn hóa Mỹ, nơi mua sắm được xem như một hoạt động giải trí phổ biến.
Từ "shopping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shop", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceoppa", có nghĩa là "chỗ mua bán, cửa hàng". Từ này có liên quan đến tiếng Đức cổ "scopf" và tiếng Hà Lan "shop", cùng diễn đạt khái niệm về nơi giao dịch hàng hóa. Từ thế kỷ 19, "shopping" đã được sử dụng để chỉ hành động mua sắm, gợi nhớ đến những hoạt động thương mại và tiêu dùng trong xã hội hiện đại. Ngày nay, "shopping" không chỉ đơn thuần là quá trình mua sắm mà còn phản ánh thói quen tiêu dùng và văn hóa thị trường.
Từ "shopping" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến mua sắm, nhu cầu tiêu dùng. Trong phần Nói, nó thường được sử dụng để thảo luận về sở thích và thói quen mua sắm. Phần Đọc và Viết thường đề cập đến tác động kinh tế, văn hóa của việc mua sắm. Ngoài IELTS, "shopping" còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh thương mại, quản lý bán lẻ và nghiên cứu hành vi người tiêu dùng.
Họ từ
Từ "shopping" chỉ hoạt động mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ, thường diễn ra tại các cửa hàng, trung tâm thương mại hoặc trực tuyến. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "shopping" có thể gợi lên hình ảnh về một trải nghiệm tiêu dùng thoải mái và thư giãn, đặc biệt trong văn hóa Mỹ, nơi mua sắm được xem như một hoạt động giải trí phổ biến.
Từ "shopping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shop", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceoppa", có nghĩa là "chỗ mua bán, cửa hàng". Từ này có liên quan đến tiếng Đức cổ "scopf" và tiếng Hà Lan "shop", cùng diễn đạt khái niệm về nơi giao dịch hàng hóa. Từ thế kỷ 19, "shopping" đã được sử dụng để chỉ hành động mua sắm, gợi nhớ đến những hoạt động thương mại và tiêu dùng trong xã hội hiện đại. Ngày nay, "shopping" không chỉ đơn thuần là quá trình mua sắm mà còn phản ánh thói quen tiêu dùng và văn hóa thị trường.
Từ "shopping" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến mua sắm, nhu cầu tiêu dùng. Trong phần Nói, nó thường được sử dụng để thảo luận về sở thích và thói quen mua sắm. Phần Đọc và Viết thường đề cập đến tác động kinh tế, văn hóa của việc mua sắm. Ngoài IELTS, "shopping" còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh thương mại, quản lý bán lẻ và nghiên cứu hành vi người tiêu dùng.
