Bản dịch của từ Footstep trong tiếng Việt

Footstep

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Footstep (Noun)

fˈʊtstɛp
fˈʊtstɛp
01

Một âm thanh phát ra khi bàn chân tiếp xúc với mặt đất.

A sound made by a foot coming into contact with the ground

Ví dụ

I heard a soft footstep in the quiet library yesterday.

Tôi nghe thấy một tiếng bước chân nhẹ trong thư viện yên tĩnh hôm qua.

The footstep of the protesters was not loud during the march.

Tiếng bước chân của những người biểu tình không lớn trong cuộc diễu hành.

Did you notice the footstep behind you at the social event?

Bạn có nhận thấy tiếng bước chân phía sau bạn tại sự kiện xã hội không?

02

Một hành động đi bộ, đặc biệt là khi bàn chân chạm đất.

An act of walking especially when the foot touches the ground

Ví dụ

Every footstep echoed in the empty hall during the social event.

Mỗi bước chân vang vọng trong hội trường trống rỗng trong sự kiện xã hội.

No footstep was heard at the quiet community gathering last night.

Không có bước chân nào được nghe thấy tại buổi họp cộng đồng tối qua.

Did you hear the footstep outside during the social meeting?

Bạn có nghe thấy bước chân bên ngoài trong cuộc họp xã hội không?

03

Một dấu vết do bàn chân để lại trên một bề mặt.

A mark left by a foot on a surface

Ví dụ

The artist left a colorful footprint on the community's mural project.

Nghệ sĩ đã để lại dấu chân đầy màu sắc trên dự án bích họa của cộng đồng.

No one noticed the footsteps in the community garden last week.

Không ai để ý đến dấu chân trong vườn cộng đồng tuần trước.

Did you see the footsteps on the new playground's surface?

Bạn có thấy dấu chân trên bề mặt của sân chơi mới không?

Footstep (Noun Uncountable)

fˈʊtstɛp
fˈʊtstɛp
01

Âm thanh hoặc hành động bước hoặc đi.

The sound or act of stepping or walking

Ví dụ

The footstep echoed in the quiet hall during the meeting.

Âm thanh bước chân vang lên trong hội trường yên tĩnh trong cuộc họp.

There was no footstep heard after the discussion ended.

Không có âm thanh bước chân nào được nghe thấy sau khi thảo luận kết thúc.

Did you hear the footstep outside during the conference?

Bạn có nghe thấy âm thanh bước chân bên ngoài trong hội nghị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Footstep cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Footstep

Không có idiom phù hợp