Bản dịch của từ Footstep trong tiếng Việt
Footstep
Footstep (Noun)
Số nhiều của bước chân.
Plural of footstep.
Her footsteps echoed in the empty hallway.
Những bước chân của cô ấy vang lên trong hành lang trống trải.
I heard no footsteps approaching the door late at night.
Tôi không nghe thấy bước chân nào tiến lại cửa vào khuya.
Did you notice any footsteps following you on the street?
Bạn có để ý thấy bước chân nào theo sau bạn trên đường không?
Dạng danh từ của Footstep (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Footstep | Footsteps |
Kết hợp từ của Footstep (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Soft footstep Bước chân nhẹ nhàng | Her soft footsteps echoed in the empty room. Bước chân nhẹ nhàng của cô ấy vang lên trong căn phòng trống. |
Brisk footstep Bước chân nhanh nhẹn | Her brisk footstep echoed in the empty hallway. Bước chân nhanh nhẹn của cô ấy vang lên trong hành lang trống trải. |
Approaching footstep Bước chân tiệp cận | I heard an approaching footstep outside my window. Tôi nghe thấy tiếng bước chân đang đến gần bên ngoài cửa sổ. |
Running footstep Bước chân chạy | The running footstep echoed in the empty room. Âm bước chân chạy vang trong căn phòng trống trải. |
Loud footstep Tiếng bước chân ồn ào | The loud footsteps echoed in the empty room. Những bước chân ồn ào vang vọng trong căn phòng trống. |
Họ từ
"Footstep" là danh từ chỉ dấu vết để lại bởi bàn chân khi di chuyển, thường liên quan đến âm thanh hoặc hình ảnh của bước đi. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng một cách tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm có chút khác biệt; cụ thể, người Anh thường phát âm rõ ràng hơn các âm tiết. Trong một số ngữ cảnh, "footstep" cũng hàm ý sự di chuyển của một người hoặc dấu vết của một hành động xảy ra trong quá khứ.
Từ "footstep" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "fōt" (chân) và "stēpan" (bước đi). Cấu trúc của từ này phản ánh sự kết hợp giữa hai yếu tố mô tả hành động di chuyển của con người. Trong lịch sử, "footstep" không chỉ ám chỉ dấu vết mà chân để lại khi di chuyển, mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho hành trình và những quyết định trong cuộc sống. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ những hành động hay ảnh hưởng mà một người để lại trên đường đời.
Từ "footstep" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hành động đi bộ hoặc sự di chuyển, nối kết cảm xúc hoặc ký ức. Trong bối cảnh khác, từ này phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu về hành vi con người, an ninh và môi trường, cũng như trong các tác phẩm văn học để ám chỉ đến dấu ấn hoặc ảnh hưởng của con người trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp