Bản dịch của từ Footstep trong tiếng Việt
Footstep
Footstep (Noun)
I heard a soft footstep in the quiet library yesterday.
Tôi nghe thấy một tiếng bước chân nhẹ trong thư viện yên tĩnh hôm qua.
The footstep of the protesters was not loud during the march.
Tiếng bước chân của những người biểu tình không lớn trong cuộc diễu hành.
Did you notice the footstep behind you at the social event?
Bạn có nhận thấy tiếng bước chân phía sau bạn tại sự kiện xã hội không?
Một hành động đi bộ, đặc biệt là khi bàn chân chạm đất.
An act of walking especially when the foot touches the ground
Every footstep echoed in the empty hall during the social event.
Mỗi bước chân vang vọng trong hội trường trống rỗng trong sự kiện xã hội.
No footstep was heard at the quiet community gathering last night.
Không có bước chân nào được nghe thấy tại buổi họp cộng đồng tối qua.
Did you hear the footstep outside during the social meeting?
Bạn có nghe thấy bước chân bên ngoài trong cuộc họp xã hội không?
The artist left a colorful footprint on the community's mural project.
Nghệ sĩ đã để lại dấu chân đầy màu sắc trên dự án bích họa của cộng đồng.
No one noticed the footsteps in the community garden last week.
Không ai để ý đến dấu chân trong vườn cộng đồng tuần trước.
Did you see the footsteps on the new playground's surface?
Bạn có thấy dấu chân trên bề mặt của sân chơi mới không?
Footstep (Noun Uncountable)
The footstep echoed in the quiet hall during the meeting.
Âm thanh bước chân vang lên trong hội trường yên tĩnh trong cuộc họp.
There was no footstep heard after the discussion ended.
Không có âm thanh bước chân nào được nghe thấy sau khi thảo luận kết thúc.
Did you hear the footstep outside during the conference?
Bạn có nghe thấy âm thanh bước chân bên ngoài trong hội nghị không?
Họ từ
"Footstep" là danh từ chỉ dấu vết để lại bởi bàn chân khi di chuyển, thường liên quan đến âm thanh hoặc hình ảnh của bước đi. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng một cách tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm có chút khác biệt; cụ thể, người Anh thường phát âm rõ ràng hơn các âm tiết. Trong một số ngữ cảnh, "footstep" cũng hàm ý sự di chuyển của một người hoặc dấu vết của một hành động xảy ra trong quá khứ.
Từ "footstep" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "fōt" (chân) và "stēpan" (bước đi). Cấu trúc của từ này phản ánh sự kết hợp giữa hai yếu tố mô tả hành động di chuyển của con người. Trong lịch sử, "footstep" không chỉ ám chỉ dấu vết mà chân để lại khi di chuyển, mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho hành trình và những quyết định trong cuộc sống. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ những hành động hay ảnh hưởng mà một người để lại trên đường đời.
Từ "footstep" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hành động đi bộ hoặc sự di chuyển, nối kết cảm xúc hoặc ký ức. Trong bối cảnh khác, từ này phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu về hành vi con người, an ninh và môi trường, cũng như trong các tác phẩm văn học để ám chỉ đến dấu ấn hoặc ảnh hưởng của con người trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp