Bản dịch của từ Footstep trong tiếng Việt

Footstep

Noun [U/C]

Footstep (Noun)

fˈʊtstˌɛps
fˈʊtstˌɛps
01

Số nhiều của bước chân.

Plural of footstep.

Ví dụ

Her footsteps echoed in the empty hallway.

Những bước chân của cô ấy vang lên trong hành lang trống trải.

I heard no footsteps approaching the door late at night.

Tôi không nghe thấy bước chân nào tiến lại cửa vào khuya.

Did you notice any footsteps following you on the street?

Bạn có để ý thấy bước chân nào theo sau bạn trên đường không?

Dạng danh từ của Footstep (Noun)

SingularPlural

Footstep

Footsteps

Kết hợp từ của Footstep (Noun)

CollocationVí dụ

Soft footstep

Bước chân nhẹ nhàng

Her soft footsteps echoed in the empty room.

Bước chân nhẹ nhàng của cô ấy vang lên trong căn phòng trống.

Brisk footstep

Bước chân nhanh nhẹn

Her brisk footstep echoed in the empty hallway.

Bước chân nhanh nhẹn của cô ấy vang lên trong hành lang trống trải.

Approaching footstep

Bước chân tiệp cận

I heard an approaching footstep outside my window.

Tôi nghe thấy tiếng bước chân đang đến gần bên ngoài cửa sổ.

Running footstep

Bước chân chạy

The running footstep echoed in the empty room.

Âm bước chân chạy vang trong căn phòng trống trải.

Loud footstep

Tiếng bước chân ồn ào

The loud footsteps echoed in the empty room.

Những bước chân ồn ào vang vọng trong căn phòng trống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Footstep cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Footstep

Không có idiom phù hợp