Bản dịch của từ Footstep trong tiếng Việt
Footstep

Footstep(Noun)
Một hành động đi bộ, đặc biệt là khi bàn chân chạm đất.
An act of walking especially when the foot touches the ground
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Footstep" là danh từ chỉ dấu vết để lại bởi bàn chân khi di chuyển, thường liên quan đến âm thanh hoặc hình ảnh của bước đi. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng một cách tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm có chút khác biệt; cụ thể, người Anh thường phát âm rõ ràng hơn các âm tiết. Trong một số ngữ cảnh, "footstep" cũng hàm ý sự di chuyển của một người hoặc dấu vết của một hành động xảy ra trong quá khứ.
Từ "footstep" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "fōt" (chân) và "stēpan" (bước đi). Cấu trúc của từ này phản ánh sự kết hợp giữa hai yếu tố mô tả hành động di chuyển của con người. Trong lịch sử, "footstep" không chỉ ám chỉ dấu vết mà chân để lại khi di chuyển, mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho hành trình và những quyết định trong cuộc sống. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ những hành động hay ảnh hưởng mà một người để lại trên đường đời.
Từ "footstep" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hành động đi bộ hoặc sự di chuyển, nối kết cảm xúc hoặc ký ức. Trong bối cảnh khác, từ này phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu về hành vi con người, an ninh và môi trường, cũng như trong các tác phẩm văn học để ám chỉ đến dấu ấn hoặc ảnh hưởng của con người trong xã hội.
Họ từ
"Footstep" là danh từ chỉ dấu vết để lại bởi bàn chân khi di chuyển, thường liên quan đến âm thanh hoặc hình ảnh của bước đi. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng một cách tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm có chút khác biệt; cụ thể, người Anh thường phát âm rõ ràng hơn các âm tiết. Trong một số ngữ cảnh, "footstep" cũng hàm ý sự di chuyển của một người hoặc dấu vết của một hành động xảy ra trong quá khứ.
Từ "footstep" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "fōt" (chân) và "stēpan" (bước đi). Cấu trúc của từ này phản ánh sự kết hợp giữa hai yếu tố mô tả hành động di chuyển của con người. Trong lịch sử, "footstep" không chỉ ám chỉ dấu vết mà chân để lại khi di chuyển, mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho hành trình và những quyết định trong cuộc sống. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ những hành động hay ảnh hưởng mà một người để lại trên đường đời.
Từ "footstep" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hành động đi bộ hoặc sự di chuyển, nối kết cảm xúc hoặc ký ức. Trong bối cảnh khác, từ này phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu về hành vi con người, an ninh và môi trường, cũng như trong các tác phẩm văn học để ám chỉ đến dấu ấn hoặc ảnh hưởng của con người trong xã hội.
