Bản dịch của từ Stepping trong tiếng Việt
Stepping
Stepping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của bước.
Present participle and gerund of step.
People are stepping forward to support local charities during the pandemic.
Mọi người đang tiến lên để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong đại dịch.
Many individuals are not stepping up to help their communities effectively.
Nhiều cá nhân không đang tiến lên để giúp đỡ cộng đồng của họ một cách hiệu quả.
Are more citizens stepping out to volunteer in social projects now?
Có phải nhiều công dân đang tiến ra để tình nguyện trong các dự án xã hội không?
Dạng động từ của Stepping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Step |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stepped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stepped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Steps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stepping |
Stepping (Noun)
(máy tính) một sự lặp lại cụ thể của một mô hình bộ xử lý trung tâm, thường được phân biệt bằng việc bổ sung hoặc loại bỏ các tính năng so với các ví dụ trước đó của cùng một bộ xử lý hoặc sự hiện diện hoặc thiếu của các lỗi cụ thể.
Computing a specific iteration of a model of central processing unit often distinguished by the addition or removal of features compared to earlier examples of the same processor or the presence or lack thereof of specific bugs.
The new CPU model has improved stepping for better performance in tasks.
Mô hình CPU mới có bước cải tiến để hiệu suất tốt hơn trong công việc.
The older CPUs lack the stepping features found in modern processors.
Các CPU cũ thiếu các tính năng bước cải tiến có trong bộ xử lý hiện đại.
Does the latest Intel chip have significant stepping changes from previous models?
Bộ vi xử lý Intel mới nhất có sự thay đổi bước cải tiến đáng kể so với các mô hình trước không?
Một hình thức khiêu vũ của người mỹ gốc phi trong đó toàn bộ cơ thể của người biểu diễn được sử dụng như một công cụ để tạo ra nhịp điệu và âm thanh phức tạp thông qua bước chân, lời nói và tiếng vỗ tay.
An africanamerican form of dance in which the performers entire body is used as an instrument to produce complex rhythms and sounds through footsteps spoken word and clapping.
Stepping is a popular dance at many social events in America.
Stepping là một điệu nhảy phổ biến tại nhiều sự kiện xã hội ở Mỹ.
Stepping is not just for professionals; anyone can learn it.
Stepping không chỉ dành cho người chuyên nghiệp; ai cũng có thể học.
Is stepping often performed at schools like Harvard or Yale?
Stepping có thường được biểu diễn ở các trường như Harvard hoặc Yale không?
Stepping into the community center, I felt a warm welcome.
Bước vào trung tâm cộng đồng, tôi cảm thấy được chào đón nồng nhiệt.
Many people are not stepping out to join social events.
Nhiều người không tham gia các sự kiện xã hội.
Is stepping forward for social change important in today's society?
Bước tiến cho sự thay đổi xã hội có quan trọng trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "stepping" trong tiếng Anh chỉ hành động di chuyển từng bước, thường liên quan đến việc đi bộ hoặc chuyển động. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "stepping" có thể mô tả một phong cách nhảy múa đặc trưng. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "stepping" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật để diễn tả các bước trong quy trình.
Từ "stepping" có nguồn gốc từ động từ Latin "stāre", nghĩa là "đứng". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động di chuyển bằng cách đặt chân lên một bề mặt. Qua thời gian, nó đã phát triển để diễn đạt cả nghĩa đen và nghĩa bóng, biểu thị sự tiến tới, sự bắt đầu hoặc sự phát triển. Sự mở rộng ý nghĩa này phản ánh sự tương tác giữa thể chất và khái niệm trừu tượng trong ngôn ngữ.
Từ "stepping" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến vận động hoặc chỉ dẫn quá trình như trong đề tài du lịch hoặc thể thao. Ngoài ra, "stepping" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả chuyển động, chẳng hạn như "stepping forward" hoặc "stepping back", thể hiện sự tiến bộ hoặc thay đổi. Chính vì vậy, từ này thường gặp trong các tình huống mô tả hành động cụ thể hoặc trong các bài thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp