Bản dịch của từ Processor trong tiếng Việt

Processor

Noun [U/C]

Processor (Noun)

pɹˈɑsˌɛsɚ
pɹˈoʊsɛsəɹ
01

Một cỗ máy xử lý một cái gì đó.

A machine that processes something.

Ví dụ

The food processor made cooking faster and easier.

Máy xay thức ăn làm cho việc nấu ăn nhanh hơn và dễ dàng hơn.

The data processor helped analyze the survey results efficiently.

Máy xử lý dữ liệu giúp phân tích kết quả khảo sát một cách hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Processor

Không có idiom phù hợp