Bản dịch của từ Processor trong tiếng Việt
Processor
Processor (Noun)
The food processor made cooking faster and easier.
Máy xay thức ăn làm cho việc nấu ăn nhanh hơn và dễ dàng hơn.
The data processor helped analyze the survey results efficiently.
Máy xử lý dữ liệu giúp phân tích kết quả khảo sát một cách hiệu quả.
The payment processor securely handles online transactions for the company.
Máy xử lý thanh toán xử lý giao dịch trực tuyến một cách an toàn cho công ty.
Dạng danh từ của Processor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Processor | Processors |
Họ từ
Từ "processor" trong tiếng Anh có nghĩa là bộ xử lý, thường chỉ về thiết bị phần cứng trong máy tính có nhiệm vụ xử lý thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "processor" được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà nó thường xuyên xuất hiện trong các cuộc giao tiếp về công nghệ thông tin.
Từ "processor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "processus", có nghĩa là "tiến trình" hoặc "diễn biến". "Processus" được tạo thành từ tiền tố "pro-" có nghĩa là "tiến về phía trước" và động từ "cedere" có nghĩa là "tiếp tục" hoặc "đi". Trong lịch sử, "processor" đã được áp dụng trong ngữ cảnh công nghệ để chỉ các thiết bị điện tử thực hiện xử lý dữ liệu. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò chủ đạo trong việc xử lý thông tin trong các hệ thống máy tính hiện đại.
Từ "processor" rất thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần viết và nói, liên quan đến công nghệ và điện tử. Trong bối cảnh bài viết, nó thường được sử dụng khi bàn về sự phát triển công nghệ mới hoặc phân tích về hiệu suất máy tính. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về thiết bị công nghệ, đặc biệt là máy tính và điện thoại thông minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp