Bản dịch của từ Processor trong tiếng Việt
Processor
Noun [U/C]
Processor (Noun)
pɹˈɑsˌɛsɚ
pɹˈoʊsɛsəɹ
Ví dụ
The food processor made cooking faster and easier.
Máy xay thức ăn làm cho việc nấu ăn nhanh hơn và dễ dàng hơn.
The data processor helped analyze the survey results efficiently.
Máy xử lý dữ liệu giúp phân tích kết quả khảo sát một cách hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Processor
Không có idiom phù hợp