Bản dịch của từ Clapping trong tiếng Việt
Clapping
Clapping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tiếng vỗ tay.
Present participle and gerund of clap.
People are clapping loudly for the performers at the community event.
Mọi người đang vỗ tay lớn cho các nghệ sĩ tại sự kiện cộng đồng.
They are not clapping for the speeches given at the rally.
Họ không vỗ tay cho các bài phát biểu tại buổi biểu tình.
Are you clapping for the volunteers at the charity function?
Bạn có đang vỗ tay cho các tình nguyện viên tại buổi gây quỹ không?
Clapping is a common way of showing appreciation in many cultures.
Vỗ tay là một cách phổ biến để thể hiện sự đánh giá trong nhiều nền văn hóa.
Not clapping after a performance can be seen as disrespectful.
Không vỗ tay sau một buổi biểu diễn có thể bị coi là thiếu tôn trọng.
Dạng động từ của Clapping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Claps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clapping |
Clapping (Noun)
The audience showed appreciation by clapping after the performance.
Khán giả thể hiện sự trân trọng bằng cách vỗ tay sau buổi biểu diễn.
Not everyone enjoys clapping loudly at social events.
Không phải ai cũng thích vỗ tay lớn tại các sự kiện xã hội.
Is clapping common at weddings in your culture?
Vỗ tay có phổ biến trong các đám cưới ở văn hóa của bạn không?
Clapping is a common way to show appreciation during presentations.
Vỗ tay là cách phổ biến để thể hiện sự đánh giá trong buổi thuyết trình.
Not everyone feels comfortable with clapping in public settings.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi vỗ tay trong môi trường công cộng.
Họ từ
"Clapping" là hành động vỗ tay để thể hiện sự tán thưởng, đồng tình hoặc chúc mừng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, lễ hội, hay các sự kiện nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, "clapping" được phát âm là /ˈklæpɪŋ/, trong khi tiếng Anh Anh cũng có cách phát âm tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. Hành động này được công nhận rộng rãi trên toàn cầu như một biểu hiện tích cực của cảm xúc và sự kết nối xã hội.
Từ "clapping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "clap", xuất phát từ ngôn ngữ Germanic, liên quan đến từ tiếng Đức cổ "klappen". Chữ "clap" ban đầu diễn tả âm thanh phát ra khi hai bàn tay va chạm nhau. Trong suốt lịch sử, "clapping" đã trở thành biểu tượng cho sự tán thành, động viên hoặc cảm ơn trong các bối cảnh xã hội. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì tính chất khẳng định và cảm xúc, phù hợp với nguồn gốc của từ này.
Từ "clapping" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả các hoạt động xã hội hoặc sự kiện văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "clapping" thường được sử dụng để biểu thị sự tán thưởng, chào đón hoặc khích lệ trong các buổi biểu diễn nghệ thuật, sự kiện thể thao hoặc lễ kỷ niệm. Việc sử dụng từ này cho thấy sự giao tiếp phi ngôn ngữ trong nhiều tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp