Bản dịch của từ Clapping trong tiếng Việt
Clapping

Clapping(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tiếng vỗ tay.
Present participle and gerund of clap.
Dạng động từ của Clapping (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clap |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clapped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clapped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Claps |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clapping |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Clapping" là hành động vỗ tay để thể hiện sự tán thưởng, đồng tình hoặc chúc mừng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, lễ hội, hay các sự kiện nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, "clapping" được phát âm là /ˈklæpɪŋ/, trong khi tiếng Anh Anh cũng có cách phát âm tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. Hành động này được công nhận rộng rãi trên toàn cầu như một biểu hiện tích cực của cảm xúc và sự kết nối xã hội.
Từ "clapping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "clap", xuất phát từ ngôn ngữ Germanic, liên quan đến từ tiếng Đức cổ "klappen". Chữ "clap" ban đầu diễn tả âm thanh phát ra khi hai bàn tay va chạm nhau. Trong suốt lịch sử, "clapping" đã trở thành biểu tượng cho sự tán thành, động viên hoặc cảm ơn trong các bối cảnh xã hội. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì tính chất khẳng định và cảm xúc, phù hợp với nguồn gốc của từ này.
Từ "clapping" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả các hoạt động xã hội hoặc sự kiện văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "clapping" thường được sử dụng để biểu thị sự tán thưởng, chào đón hoặc khích lệ trong các buổi biểu diễn nghệ thuật, sự kiện thể thao hoặc lễ kỷ niệm. Việc sử dụng từ này cho thấy sự giao tiếp phi ngôn ngữ trong nhiều tình huống xã hội.
Họ từ
"Clapping" là hành động vỗ tay để thể hiện sự tán thưởng, đồng tình hoặc chúc mừng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, lễ hội, hay các sự kiện nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, "clapping" được phát âm là /ˈklæpɪŋ/, trong khi tiếng Anh Anh cũng có cách phát âm tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. Hành động này được công nhận rộng rãi trên toàn cầu như một biểu hiện tích cực của cảm xúc và sự kết nối xã hội.
Từ "clapping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "clap", xuất phát từ ngôn ngữ Germanic, liên quan đến từ tiếng Đức cổ "klappen". Chữ "clap" ban đầu diễn tả âm thanh phát ra khi hai bàn tay va chạm nhau. Trong suốt lịch sử, "clapping" đã trở thành biểu tượng cho sự tán thành, động viên hoặc cảm ơn trong các bối cảnh xã hội. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì tính chất khẳng định và cảm xúc, phù hợp với nguồn gốc của từ này.
Từ "clapping" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả các hoạt động xã hội hoặc sự kiện văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "clapping" thường được sử dụng để biểu thị sự tán thưởng, chào đón hoặc khích lệ trong các buổi biểu diễn nghệ thuật, sự kiện thể thao hoặc lễ kỷ niệm. Việc sử dụng từ này cho thấy sự giao tiếp phi ngôn ngữ trong nhiều tình huống xã hội.
