Bản dịch của từ Clapping trong tiếng Việt

Clapping

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clapping (Verb)

klˈæpɪŋ
klˈæpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của tiếng vỗ tay.

Present participle and gerund of clap.

Ví dụ

People are clapping loudly for the performers at the community event.

Mọi người đang vỗ tay lớn cho các nghệ sĩ tại sự kiện cộng đồng.

They are not clapping for the speeches given at the rally.

Họ không vỗ tay cho các bài phát biểu tại buổi biểu tình.

Are you clapping for the volunteers at the charity function?

Bạn có đang vỗ tay cho các tình nguyện viên tại buổi gây quỹ không?

Clapping is a common way of showing appreciation in many cultures.

Vỗ tay là một cách phổ biến để thể hiện sự đánh giá trong nhiều nền văn hóa.

Not clapping after a performance can be seen as disrespectful.

Không vỗ tay sau một buổi biểu diễn có thể bị coi là thiếu tôn trọng.

Dạng động từ của Clapping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Claps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clapping

Clapping (Noun)

klˈæpɪŋ
klˈæpɪŋ
01

Hành động mà ai đó hoặc một cái gì đó vỗ tay.

The action by which someone or something claps.

Ví dụ

The audience showed appreciation by clapping after the performance.

Khán giả thể hiện sự trân trọng bằng cách vỗ tay sau buổi biểu diễn.

Not everyone enjoys clapping loudly at social events.

Không phải ai cũng thích vỗ tay lớn tại các sự kiện xã hội.

Is clapping common at weddings in your culture?

Vỗ tay có phổ biến trong các đám cưới ở văn hóa của bạn không?

Clapping is a common way to show appreciation during presentations.

Vỗ tay là cách phổ biến để thể hiện sự đánh giá trong buổi thuyết trình.

Not everyone feels comfortable with clapping in public settings.

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi vỗ tay trong môi trường công cộng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clapping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clapping

Không có idiom phù hợp