Bản dịch của từ April trong tiếng Việt

April

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

April(Noun)

ˈeɪprɪl
ˈeɪprɪɫ
01

Một tháng gắn liền với mùa xuân ở Bắc Bán cầu

A month associated with spring in the Northern Hemisphere

Ví dụ
02

Trong một số nền văn hóa, có thời gian dành cho các lễ hội như Ngày Cá tháng Tư vào ngày mồng 1.

In some cultures a time for festivities such as April Fools Day on the 1st

Ví dụ
03

Tháng tư trong năm theo lịch Gregory, nằm giữa tháng Ba và tháng Năm.

The fourth month of the year in the Gregorian calendar following March and preceding May

Ví dụ