Bản dịch của từ Lending trong tiếng Việt
Lending

Lending (Noun)
Một cái gì đó cho vay, đặc biệt là một khoản tiền.
Something lent, especially a sum of money.
The lending of $500 to Sarah helped her start her business.
Việc cho vay $500 cho Sarah giúp cô ấy bắt đầu kinh doanh.
The lending of textbooks to students is common in universities.
Việc cho vay sách giáo trình cho sinh viên là phổ biến ở các trường đại học.
The lending of tools at the community center supports local projects.
Việc cho vay công cụ tại trung tâm cộng đồng hỗ trợ các dự án địa phương.
The lending of funds to small businesses is crucial for growth.
Việc cho vay vốn cho các doanh nghiệp nhỏ là quan trọng để phát triển.
Microfinance institutions play a key role in community lending initiatives.
Các tổ chức tài chính nhỏ chơi một vai trò chủ chốt trong các sáng kiến cho vay cộng đồng.
Peer-to-peer lending platforms have gained popularity in recent years.
Các nền tảng cho vay từ người này sang người kia đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây.
Lending (Verb)
She is lending her car to her friend for the weekend.
Cô ấy đang cho bạn mượn xe hơi vào cuối tuần.
The library is lending books to students during the exam period.
Thư viện đang cho sinh viên mượn sách trong thời gian thi.
The bank is lending money to small businesses in the community.
Ngân hàng đang cho vay tiền cho các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng.
The bank is lending money to low-income families for housing.
Ngân hàng đang cho vay tiền cho các gia đình có thu nhập thấp để mua nhà.
She is lending her expertise to the community center as a volunteer.
Cô ấy đang cho mượn kiến thức chuyên môn của mình cho trung tâm cộng đồng làm tình nguyện viên.
The charity organization is lending support to homeless shelters in the city.
Tổ chức từ thiện đang cung cấp sự hỗ trợ cho các trạm tạm trú cho người vô gia cư trong thành phố.
Dạng động từ của Lending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lent |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lending |
Họ từ
Lending là hành động cho mượn tài sản, thường là tiền, từ một cá nhân hoặc tổ chức (người cho vay) cho một cá nhân hoặc tổ chức khác (người đi vay) với điều kiện người đi vay phải hoàn trả lại trong thời hạn nhất định, thường kèm theo lãi suất. Trong tiếng Anh, "lending" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "lending" có thể chịu ảnh hưởng của ngữ cảnh pháp lý và quy định tài chính riêng ở từng nước.
Từ "lending" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lend", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *landōną, có nghĩa là cho mượn. Từ "lend" cũng có thể truy nguyên về lai lịch Latin qua hình thức "lenda", có nghĩa là việc cho một cái gì đó. Sự phát triển từ "lend" sang "lending" phản ánh ý nghĩa hành động cho mượn tài sản hoặc tiền bạc, gắn liền với khái niệm tín dụng trong kinh tế hiện đại.
Từ "lending" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong component Nghe và Đọc, với tần suất cao liên quan đến chủ đề tài chính và ngân hàng. Trong component Viết và Nói, "lending" thường được sử dụng để thảo luận về các hình thức cho vay, ảnh hưởng của nó đến nền kinh tế và chính sách tài chính. Trong ngữ cảnh chung, từ này xuất hiện trong các tài liệu tài chính, hợp đồng vay vốn, và trong các cuộc hội thoại về kinh doanh. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của lĩnh vực tài chính trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



