Bản dịch của từ Granting trong tiếng Việt
Granting
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Granting (Verb)
She is granting scholarships to underprivileged students.
Cô ấy đang cấp học bổng cho sinh viên nghèo.
He is not granting any extensions for the assignment deadline.
Anh ấy không cấp thêm thời gian cho hạn nộp bài.
Is the organization granting financial aid to disaster victims?
Tổ chức có cấp hỗ trợ tài chính cho nạn nhân thảm họa không?
Dạng động từ của Granting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Granted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Granted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Granting |
Granting (Noun)
The granting of scholarships helps students pursue higher education.
Việc cấp học bổng giúp sinh viên theo đuổi giáo dục cao hơn.
Not granting equal opportunities can hinder social mobility and progress.
Không cấp bằng cơ hội có thể ngăn trở sự di chuyển xã hội và tiến bộ.
Is granting financial aid to low-income families a priority in society?
Việc cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình thu nhập thấp có phải là ưu tiên trong xã hội không?
Họ từ
"Granting" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự cho phép hoặc cấp phát quyền lợi cho ai đó. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, "granting" thường liên quan đến việc cấp giấy phép, tài trợ hoặc quyền sở hữu. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Ở Anh, "granting" thường được liên kết với các dự án từ thiện, trong khi ở Mỹ, từ này thường áp dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực hành chính và tài chính.
Từ "granting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "grantare", có nghĩa là "cho phép" hoặc "cấp phát". Trong văn cảnh tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 15, thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý để chỉ việc cấp quyền hoặc lợi ích. Hiện nay, "granting" không chỉ mang nghĩa cấp phát mà còn thể hiện sự chấp thuận hoặc cho phép, thể hiện sự chuyển nhượng quyền lợi một cách chính thức và có tính pháp lý.
Từ "granting" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thể hiện khả năng diễn đạt ý kiến hoặc đưa ra sự chấp thuận. Trong ngữ cảnh khác, "granting" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc cấp phép, ủy quyền hoặc xét duyệt, như trong các văn bản pháp lý hoặc quản lý. Từ này phản ánh sự thừa nhận hoặc cho phép một điều gì đó xảy ra trong các khung cảnh chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017](https://media.zim.vn/610ac76592067e001e3e0024/ielts-writing-sample-zim.webp)
![Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo](https://media.zim.vn/6125bff3fec5de001f89d6dd/idea-for-ielts-writing-topic-art.webp)
![Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023](https://media.zim.vn/64b60d4dc0b135f7ad98fea8/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-15072023.jpg)
![Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree](https://media.zim.vn/643eb272bd0701da58783d51/tong-hop-bai-mau-ielts-writing-task-2-dang-agree-or-disagree.jpg)