Bản dịch của từ Merrymaking trong tiếng Việt

Merrymaking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merrymaking (Noun)

ˈmɛ.riˌmeɪ.kɪŋ
ˈmɛ.riˌmeɪ.kɪŋ
01

Vui vẻ; lễ hội.

Fun festivity.

Ví dụ

The merrymaking at the festival attracted over 5,000 visitors last year.

Sự vui chơi tại lễ hội đã thu hút hơn 5.000 du khách năm ngoái.

Merrymaking during the holiday season can be overwhelming for some people.

Vui chơi trong mùa lễ hội có thể quá sức đối với một số người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/merrymaking/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.