Bản dịch của từ Merrymaking trong tiếng Việt
Merrymaking

Merrymaking (Noun)
The merrymaking at the festival attracted over 5,000 visitors last year.
Sự vui chơi tại lễ hội đã thu hút hơn 5.000 du khách năm ngoái.
Merrymaking during the holiday season can be overwhelming for some people.
Vui chơi trong mùa lễ hội có thể quá sức đối với một số người.
Is merrymaking essential for building strong community relationships in our city?
Vui chơi có cần thiết để xây dựng mối quan hệ cộng đồng vững mạnh ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
Merrymaking là danh từ, chỉ hành động tham gia vào các hoạt động vui vẻ, tiệc tùng hoặc hội hè nhằm tạo cảm giác vui vẻ và giải trí. Từ này thường được sử dụng để mô tả những buổi lễ hội, các sự kiện xã hội hay những cuộc gặp gỡ giữa bạn bè và gia đình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả trong viết lẫn nói, nhưng âm điệu và nhịp điệu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "merrymaking" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa hai yếu tố: "merry" (vui vẻ, phấn khởi) có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "marh", và "making" từ động từ "make". Khái niệm này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, thường chỉ những hoạt động vui vẻ, lễ hội. Sự kết hợp này thể hiện rõ sự kích thích niềm vui và sự hài lòng, điều này vẫn được phản ánh trong nghĩa hiện tại của từ, là hoạt động giải trí, lễ hội và vui chơi.
Từ "merrymaking" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ đề giải trí thường hạn chế. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hoạt động văn hóa hoặc lễ hội, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, "merrymaking" thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả các hoạt động vui vẻ, lễ hội hoặc sự kiện xã hội, nhấn mạnh sự tận hưởng và niềm vui.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp