Bản dịch của từ Merrymaking trong tiếng Việt

Merrymaking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merrymaking (Noun)

ˈmɛ.riˌmeɪ.kɪŋ
ˈmɛ.riˌmeɪ.kɪŋ
01

Vui vẻ; lễ hội.

Fun festivity.

Ví dụ

The merrymaking at the festival attracted over 5,000 visitors last year.

Sự vui chơi tại lễ hội đã thu hút hơn 5.000 du khách năm ngoái.

Merrymaking during the holiday season can be overwhelming for some people.

Vui chơi trong mùa lễ hội có thể quá sức đối với một số người.

Is merrymaking essential for building strong community relationships in our city?

Vui chơi có cần thiết để xây dựng mối quan hệ cộng đồng vững mạnh ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/merrymaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merrymaking

Không có idiom phù hợp