Bản dịch của từ Festivity trong tiếng Việt
Festivity
Festivity (Noun)
Lễ kỷ niệm một cái gì đó một cách vui vẻ và hồ hởi.
The celebration of something in a joyful and exuberant way.
The town was alive with festivity during the annual carnival.
Thị trấn sôi động với lễ hội trong dịp lễ hội hàng năm.
The festivity brought the community together in a spirit of joy.
Lễ hội đã đưa cộng đồng lại gần nhau trong tinh thần vui vẻ.
Kết hợp từ của Festivity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wedding festivities Lễ cưới | The wedding festivities were joyful and lively. Đám cưới rất vui vẻ và sôi động. |
Evening festivities Tiệc tùng buổi tối | The evening festivities were delightful with music and dancing. Buổi tối vui vẻ với âm nhạc và khiêu vũ. |
Weekend festivities Lể cuối tuần | The weekend festivities in the park were lively and colorful. Các sự kiện cuối tuần ở công viên rất sôi động và đầy màu sắc. |
Christmas festivities Lễ hội giáng sinh | Christmas festivities bring people together in joyous celebration. Lễ hội giáng sinh đưa mọi người lại gần nhau trong niềm vui. |
Anniversary festivities Lễ kỷ niệm | The anniversary festivities were a success. Đám cưới đã thành công. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp