Bản dịch của từ Festivity trong tiếng Việt

Festivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Festivity (Noun)

fɛstˈɪvɪti
fɛstˈɪvəti
01

Lễ kỷ niệm một cái gì đó một cách vui vẻ và hồ hởi.

The celebration of something in a joyful and exuberant way.

Ví dụ

The town was alive with festivity during the annual carnival.

Thị trấn sôi động với lễ hội trong dịp lễ hội hàng năm.

The festivity brought the community together in a spirit of joy.

Lễ hội đã đưa cộng đồng lại gần nhau trong tinh thần vui vẻ.

The festivity included music, dancing, and colorful decorations.

Lễ hội bao gồm âm nhạc, nhảy múa và trang trí đầy màu sắc.

Dạng danh từ của Festivity (Noun)

SingularPlural

Festivity

Festivities

Kết hợp từ của Festivity (Noun)

CollocationVí dụ

Wedding festivities

Lễ cưới

The wedding festivities were joyful and lively.

Đám cưới rất vui vẻ và sôi động.

Evening festivities

Tiệc tùng buổi tối

The evening festivities were delightful with music and dancing.

Buổi tối vui vẻ với âm nhạc và khiêu vũ.

Weekend festivities

Lể cuối tuần

The weekend festivities in the park were lively and colorful.

Các sự kiện cuối tuần ở công viên rất sôi động và đầy màu sắc.

Christmas festivities

Lễ hội giáng sinh

Christmas festivities bring people together in joyous celebration.

Lễ hội giáng sinh đưa mọi người lại gần nhau trong niềm vui.

Anniversary festivities

Lễ kỷ niệm

The anniversary festivities were a success.

Đám cưới đã thành công.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Festivity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Overall, restaurants provide a convenient and enjoyable way to celebrate special occasions, offering a unique dining experience that adds to the sense of joy and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Binging on snacks is a common pastime in Vietnam, especially during occasions or family gatherings [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] For example, attending a concert or a can be exhilarating, even if it's crowded [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Actually, we only meet once a year during the annual alumni reunion at my high school [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Festivity

Không có idiom phù hợp