Bản dịch của từ Festivity trong tiếng Việt
Festivity
Festivity (Noun)
Lễ kỷ niệm một cái gì đó một cách vui vẻ và hồ hởi.
The celebration of something in a joyful and exuberant way.
The town was alive with festivity during the annual carnival.
Thị trấn sôi động với lễ hội trong dịp lễ hội hàng năm.
The festivity brought the community together in a spirit of joy.
Lễ hội đã đưa cộng đồng lại gần nhau trong tinh thần vui vẻ.
The festivity included music, dancing, and colorful decorations.
Lễ hội bao gồm âm nhạc, nhảy múa và trang trí đầy màu sắc.
Dạng danh từ của Festivity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Festivity | Festivities |
Kết hợp từ của Festivity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wedding festivities Lễ cưới | The wedding festivities were joyful and lively. Đám cưới rất vui vẻ và sôi động. |
Evening festivities Tiệc tùng buổi tối | The evening festivities were delightful with music and dancing. Buổi tối vui vẻ với âm nhạc và khiêu vũ. |
Weekend festivities Lể cuối tuần | The weekend festivities in the park were lively and colorful. Các sự kiện cuối tuần ở công viên rất sôi động và đầy màu sắc. |
Christmas festivities Lễ hội giáng sinh | Christmas festivities bring people together in joyous celebration. Lễ hội giáng sinh đưa mọi người lại gần nhau trong niềm vui. |
Anniversary festivities Lễ kỷ niệm | The anniversary festivities were a success. Đám cưới đã thành công. |
Họ từ
Từ "festivity" có nghĩa là một sự kiện hoặc hành động ăn mừng, thường liên quan đến lễ hội hoặc các hoạt động vui tươi. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, khi "festivity" thường được dùng nhiều hơn trong văn hóa châu Âu, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được thay thế bằng các từ khác như "celebration".
Từ "festivity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "festivitas", bắt nguồn từ "festivus", nghĩa là "thuộc về lễ hội". Vào thời kỳ Trung Cổ, thuật ngữ này được áp dụng để chỉ sự vui mừng và các hoạt động lễ hội, thường liên quan đến các dịp tôn giáo hay văn hóa. Ngày nay, "festivity" chỉ các hoạt động hoặc bầu không khí vui tươi trong những dịp lễ hội, phản ánh bản chất cộng đồng và sự gắn kết xã hội.
Từ "festivity" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các ngày lễ, sự kiện văn hoá hoặc truyền thống. Tần suất xuất hiện của nó ở mức trung bình, thường liên quan đến các bối cảnh mô tả sự vui tươi, lễ hội. Trong đời sống hàng ngày, "festivity" được sử dụng trong các tình huống mô tả các hoạt động lễ hội, sự kiện kỷ niệm như Giáng sinh, Tết Nguyên Đán, hoặc các lễ hội khác, phản ánh tinh thần cộng đồng và sự đoàn kết xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp