Bản dịch của từ Festive trong tiếng Việt
Festive
Festive (Adjective)
Liên quan đến một lễ hội, đặc biệt là lễ giáng sinh.
Relating to a festival especially christmas.
The festive decorations at the Christmas party were beautiful.
Các trang trí lễ hội tại buổi tiệc Giáng Sinh rất đẹp.
She didn't enjoy the festive atmosphere at the New Year celebration.
Cô ấy không thích không khí lễ hội tại buổi kỷ niệm năm mới.
Was the IELTS writing task about describing a festive event?
Bài viết IELTS có phải là viết về một sự kiện lễ hội không?
The festive decorations filled the room with holiday cheer.
Những trang trí lễ hội làm ngập phòng tràn đầy niềm vui lễ hội.
She avoided the festive atmosphere as it reminded her of home.
Cô tránh không khí lễ hội vì nó nhắc nhở cô về nhà.
Dạng tính từ của Festive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Festive Hội tụ | More festive Vui tươi hơn | Most festive Lễ hội nhất |
Họ từ
Từ "festive" trong tiếng Anh có nghĩa là liên quan đến lễ hội, thường gắn liền với không khí vui tươi, phấn khởi, được tổ chức để kỷ niệm một sự kiện đặc biệt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, một số từ đi kèm thường thay đổi, ví dụ như "festive season" (mùa lễ hội) trong văn hóa phương Tây. Từ "festive" thường đi trước danh từ để thể hiện sự trang trọng và vui tươi của một sự kiện.
Từ "festive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "festivus", có nghĩa là "thuộc về lễ hội" hay "vui vẻ". Gốc rễ này phát biểu một đặc điểm liên quan đến các hoạt động hoặc sự kiện được tổ chức để kỷ niệm. Qua thời gian, "festive" đã phát triển để mô tả không chỉ bầu không khí của những lễ hội mà còn những điều vui tươi, hân hoan trong các dịp đặc biệt. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ không khí vui tươi trong các sự kiện hoặc dịp lễ.
Từ "festive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tài liệu liên quan đến bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, thường liên quan đến các sự kiện hoặc lễ hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả không khí hoặc trang trí trong các dịp lễ như Giáng sinh, Tết Nguyên Đán và các buổi tiệc. "Festive" thể hiện sự vui tươi và phấn khởi, thường liên quan đến sự kiện đông người và hoạt động văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp