Bản dịch của từ Festive trong tiếng Việt

Festive

Adjective

Festive (Adjective)

fˈɛstɪv
fˈɛstɪv
01

Liên quan đến một lễ hội, đặc biệt là lễ giáng sinh.

Relating to a festival especially christmas.

Ví dụ

The festive decorations at the Christmas party were beautiful.

Các trang trí lễ hội tại buổi tiệc Giáng Sinh rất đẹp.

She didn't enjoy the festive atmosphere at the New Year celebration.

Cô ấy không thích không khí lễ hội tại buổi kỷ niệm năm mới.

Was the IELTS writing task about describing a festive event?

Bài viết IELTS có phải là viết về một sự kiện lễ hội không?

The festive decorations filled the room with holiday cheer.

Những trang trí lễ hội làm ngập phòng tràn đầy niềm vui lễ hội.

She avoided the festive atmosphere as it reminded her of home.

Cô tránh không khí lễ hội vì nó nhắc nhở cô về nhà.

Dạng tính từ của Festive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Festive

Hội tụ

More festive

Vui tươi hơn

Most festive

Lễ hội nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Festive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Binging on snacks is a common pastime in Vietnam, especially during occasions or family gatherings [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Actually, we only meet once a year during the annual alumni reunion at my high school [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] For example, attending a concert or a can be exhilarating, even if it's crowded [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Also, there are more planned activities and events targeted toward young people, such as music gaming conventions, and charity runs [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Festive

Không có idiom phù hợp