Bản dịch của từ Humor trong tiếng Việt

Humor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humor (Noun)

hjˈumɚ
hjˈuməɹ
01

Cách viết hài hước của mỹ.

Us spelling of humour.

Ví dụ

Laughter is a key element in social interactions.

Tiếng cười là một yếu tố quan trọng trong tương tác xã hội.

Her jokes always bring humor to our gatherings.

Những câu chuyện cười của cô ấy luôn mang lại sự hài hước cho buổi tụ tập của chúng tôi.

Comedians often use humor to address social issues.

Những người hài thường sử dụng hài hước để giải quyết các vấn đề xã hội.

Dạng danh từ của Humor (Noun)

SingularPlural

Humor

Humors

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Humor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I often also burst out laughing when talking to someone even in a time of crisis [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Humor

Không có idiom phù hợp