Bản dịch của từ Humor trong tiếng Việt
Humor
Humor (Noun)
Laughter is a key element in social interactions.
Tiếng cười là một yếu tố quan trọng trong tương tác xã hội.
Her jokes always bring humor to our gatherings.
Những câu chuyện cười của cô ấy luôn mang lại sự hài hước cho buổi tụ tập của chúng tôi.
Comedians often use humor to address social issues.
Những người hài thường sử dụng hài hước để giải quyết các vấn đề xã hội.
Dạng danh từ của Humor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Humor | Humors |
Họ từ
Từ "humor" đề cập đến khả năng tạo ra và cảm nhận niềm vui, thường thông qua những tình huống hài hước hoặc châm biếm. Trong tiếng Anh, "humor" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt trong chính tả: "humour" là phiên bản Anh và "humor" là phiên bản Mỹ. Thêm vào đó, trong văn hóa, phong cách và cách tiếp cận sự hài hước có thể khác biệt giữa các quốc gia, ảnh hưởng đến mức độ châm biếm và tình huống sử dụng.
Từ "humor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humor", có nghĩa là "thể chất" hoặc "dung dịch", liên quan đến lý thuyết bốn dịch trong y học cổ đại. Theo đó, sự cân bằng của bốn chất lỏng (máu, đờm, mật đen, mật vàng) ảnh hưởng đến cảm xúc và tâm trạng con người. Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa sang ý nghĩa vui vẻ, hài hước, phản ánh tính cách linh hoạt và đa dạng của con người, từ đó hình thành nên cách hiểu hiện tại về sự hài hước.
Từ "humor" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh phải thể hiện quan điểm cá nhân hoặc phân tích văn hóa. Trong ngữ cảnh này, "humor" thường được thảo luận để mô tả khía cạnh xã hội, sáng tạo hoặc tương tác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến giải trí, truyền thông, hoặc tâm lý học, ví dụ như trong nghiên cứu về ảnh hưởng của hài hước đối với sức khỏe tinh thần hoặc trong các tác phẩm văn học để thể hiện đặc trưng nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp