Bản dịch của từ Buffoon trong tiếng Việt

Buffoon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buffoon (Noun)

bəfˈun
bəfˈun
01

Một người lố bịch nhưng vui tính; một chú hề.

A ridiculous but amusing person a clown.

Ví dụ

The comedian was a buffoon, making everyone laugh at the party.

Người hài kịch là một tên hề, khiến mọi người cười tại bữa tiệc.

The buffoon did not entertain the audience during the serious event.

Tên hề không làm hài lòng khán giả trong sự kiện nghiêm túc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buffoon/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.