Bản dịch của từ Buffoon trong tiếng Việt

Buffoon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buffoon (Noun)

bəfˈun
bəfˈun
01

Một người lố bịch nhưng vui tính; một chú hề.

A ridiculous but amusing person a clown.

Ví dụ

The comedian was a buffoon, making everyone laugh at the party.

Người hài kịch là một tên hề, khiến mọi người cười tại bữa tiệc.

The buffoon did not entertain the audience during the serious event.

Tên hề không làm hài lòng khán giả trong sự kiện nghiêm túc.

Is that man a buffoon or just pretending to be funny?

Người đàn ông đó có phải là một tên hề hay chỉ giả vờ hài hước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buffoon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buffoon

Không có idiom phù hợp