Bản dịch của từ Unwisely trong tiếng Việt
Unwisely

Unwisely (Adverb)
Một cách không khôn ngoan.
In an unwise manner.
She unwisely shared personal information with strangers online.
Cô ấy đã không khôn ngoan khi chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ trên mạng.
He unwisely ignored the advice of his IELTS tutor.
Anh ấy đã không khôn ngoan khi phớt lờ lời khuyên của giáo viên IELTS của mình.
Did they unwisely skip practicing writing for the IELTS test?
Họ đã không khôn ngoan khi bỏ qua việc luyện viết cho kỳ thi IELTS chứ?
Dạng trạng từ của Unwisely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unwisely Không khôn ngoan | More unwisely Thiếu khôn ngoan hơn | Most unwisely Một cách thiếu khôn ngoan nhất |
Từ “unwisely” là trạng từ chỉ cách hành động không khôn ngoan, thể hiện sự thiếu suy nghĩ hoặc lựa chọn sai lầm trong quyết định. Từ này thường được dùng để mô tả hành động dẫn đến những kết quả tiêu cực do thiếu sáng suốt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unwisely" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, cách viết hay nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê phán hành động của một cá nhân hoặc nhóm.
Từ "unwisely" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "không" hoặc "trái ngược". Phần gốc "wise" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wis", có nghĩa là khôn ngoan, thông minh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wîs". Sự kết hợp giữa "un-" và "wise" tạo nên nghĩa "không khôn ngoan", phản ánh thái độ hoặc hành vi thiếu suy nghĩ, dẫn đến quyết định sai lầm. Sự phát triển này đã củng cố trong ngữ cảnh hiện tại về những hành động không thông minh hoặc thiếu lý trí.
Từ "unwisely" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành động thiếu suy xét hoặc quyết định kém. Trong phần Nghe và Đọc, từ thường liên quan đến các chủ đề như quyết định tài chính hoặc hành vi xã hội. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện khi thảo luận về sự khôn ngoan trong lựa chọn cá nhân hoặc chính sách. Ngoài ra, từ còn được dùng phổ biến trong văn viết học thuật để chỉ ra thiếu sót trong lý luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

