Bản dịch của từ Unwisely trong tiếng Việt
Unwisely
Unwisely (Adverb)
Một cách không khôn ngoan.
In an unwise manner.
She unwisely shared personal information with strangers online.
Cô ấy đã không khôn ngoan khi chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ trên mạng.
He unwisely ignored the advice of his IELTS tutor.
Anh ấy đã không khôn ngoan khi phớt lờ lời khuyên của giáo viên IELTS của mình.
Did they unwisely skip practicing writing for the IELTS test?
Họ đã không khôn ngoan khi bỏ qua việc luyện viết cho kỳ thi IELTS chứ?
Dạng trạng từ của Unwisely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unwisely Không khôn ngoan | More unwisely Thiếu khôn ngoan hơn | Most unwisely Một cách thiếu khôn ngoan nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp