Bản dịch của từ Unwisely trong tiếng Việt
Unwisely
Adverb
Unwisely (Adverb)
ənwˈaɪzli
ənwˈaɪzli
01
Một cách không khôn ngoan.
In an unwise manner.
Ví dụ
She unwisely shared personal information with strangers online.
Cô ấy đã không khôn ngoan khi chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ trên mạng.
He unwisely ignored the advice of his IELTS tutor.
Anh ấy đã không khôn ngoan khi phớt lờ lời khuyên của giáo viên IELTS của mình.
Dạng trạng từ của Unwisely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unwisely Không khôn ngoan | More unwisely Thiếu khôn ngoan hơn | Most unwisely Một cách thiếu khôn ngoan nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Although biodiversity plays a vital part, it would be to invest the vast majority of our resources on various preservation projects [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] In other words, once a person makes an decision and buys a home that they later regret, they are usually left with only two options: either make the home available for rent or accept living in a place they are not happy with [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Idiom with Unwisely
Không có idiom phù hợp