Bản dịch của từ Jester trong tiếng Việt
Jester
Jester (Noun)
The jester entertained the king with witty jokes and tricks.
Người hề đã giải trí cho vua bằng những câu đùa và thủ thuật hóm hỉnh.
The jester's colorful outfit and playful demeanor amused the audience.
Bộ trang phục sặc sỡ và thái độ đùa cợt của người hề làm khán giả vui thích.
The jester's cap with bells added a whimsical touch to his appearance.
Chiếc mũ hề với những chiếc chuông tạo thêm một nét hài hước cho vẻ bề ngoại của anh ấy.
Dạng danh từ của Jester (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jester | Jesters |
Họ từ
Jester là một thuật ngữ chỉ một nhân vật trong diễn xuất hoặc lịch sử, thường mang tính hài hước và giải trí, xuất hiện trong các triều đình châu Âu vào thế kỷ trung cổ. Jester được biết đến với vai trò là người cung cấp sự náo nhiệt và châm biếm, thường mặc trang phục màu sắc sặc sỡ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng ở dạng ngữ nghĩa, "jester" chủ yếu mang hàm ý về sự giải trí và sự khôn ngoan trong việc châm biếm xã hội.
Từ "jester" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gestor", có nghĩa là "người kể chuyện" hoặc "người diễn xuất". Tiếng Pháp trung cổ đã chuyển thể thành "geste", chỉ những hành động hài hước hoặc gây cười. Trong thời Trung Cổ, người jester đóng vai trò quan trọng trong các triều đình, sử dụng sự châm biếm và hài hước để phê phán xã hội và các nhà cầm quyền. Ngày nay, "jester" thường chỉ những nhân vật gây cười, mang tính châm biếm trong văn hóa hiện đại.
Từ "jester" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chuyên môn và hạn chế của nó. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học và lịch sử, chỉ về những người hài hước hay diễn viên trong triều đình thời Trung Cổ, thường có nhiệm vụ giải trí cho vua chúa. Bên cạnh đó, "jester" cũng được dùng trong các cuộc thảo luận văn hóa để chỉ sự châm biếm hoặc chỉ trích mà vẫn mang tính giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp