Bản dịch của từ Jester trong tiếng Việt
Jester
Noun [U/C]
Jester (Noun)
dʒˈɛstɚ
dʒˈɛstəɹ
Ví dụ
The jester entertained the king with witty jokes and tricks.
Người hề đã giải trí cho vua bằng những câu đùa và thủ thuật hóm hỉnh.
The jester's colorful outfit and playful demeanor amused the audience.
Bộ trang phục sặc sỡ và thái độ đùa cợt của người hề làm khán giả vui thích.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jester
Không có idiom phù hợp