Bản dịch của từ Joker trong tiếng Việt
Joker
Joker (Noun)
Một điều khoản được chèn một cách kín đáo vào một hóa đơn hoặc tài liệu và ảnh hưởng đến hoạt động của nó theo cách không rõ ràng ngay lập tức.
A clause unobtrusively inserted in a bill or document and affecting its operation in a way not immediately apparent.
The joker in the contract led to unexpected consequences.
Người vui tính trong hợp đồng dẫn đến hậu quả không ngờ.
She discovered a joker in the agreement that favored her.
Cô phát hiện một người hài hước trong thỏa thuận ủng hộ cô ấy.
The joker in the policy caused confusion among the members.
Người vui tính trong chính sách gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên.
During the game, the joker can be used as a wild card.
Trong trò chơi, quân joker có thể được sử dụng như một quân bài hoang.
She won the round by playing the joker at the right time.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong vòng đấu bằng cách đánh quân joker vào thời điểm thích hợp.
The player was excited to draw the joker from the deck.
Người chơi rất phấn khích khi rút được quân joker từ bộ bài.
Sarah is known as the office joker, always making everyone laugh.
Sarah được biết đến với tư cách là người hay đùa trong văn phòng, luôn khiến mọi người cười.
At the party, John was the joker, entertaining guests with his humor.
Tại buổi tiệc, John là người hay đùa, giải trí cho khách mời bằng sự hài hước của mình.
Lisa's reputation as the class joker spread quickly among her classmates.
Danh tiếng của Lisa với tư cách học sinh hay đùa nhanh chóng lan truyền trong số bạn cùng lớp.
Dạng danh từ của Joker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Joker | Jokers |
Họ từ
Từ "joker" trong tiếng Anh chỉ một nhân vật hoặc người chơi thường được biết đến với tính cách hài hước, châm biếm, hoặc gây rối. Trong trò chơi bài, "joker" là một lá bài đặc biệt có thể thay thế cho bất kỳ lá bài nào khác. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "Joker" cũng nổi tiếng như một nhân vật phản diện trong truyện tranh và phim ảnh, thể hiện sự điên rồ và sự hỗn loạn.
Từ "joker" có nguồn gốc từ tiếng Latin "joca", có nghĩa là "trò đùa" hoặc "khôi hài". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 16, nhấn mạnh vai trò của một người gây cười hoặc mang lại sự giải trí. Đến thế kỷ 19, "joker" được sử dụng để chỉ quân bài có thể thay thế cho các quân bài khác trong trò chơi bài. Ngày nay, từ này không chỉ gắn liền với nội dung giải trí mà còn ám chỉ những nhân vật hoặc hành vi mang tính chất chơi khăm, thường gợi lên sự hài hước nhưng cũng có thể gây tranh cãi.
Từ "joker" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được nêu trong bối cảnh nói, nghe hoặc viết về các tình huống giải trí, các hoạt động xã hội hay truyền thông đại chúng. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người hài hước hoặc hành động không nghiêm túc, biểu thị tính cách vui vẻ hoặc phản ánh các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp