Bản dịch của từ Joker trong tiếng Việt
Joker
Joker (Noun)
Một điều khoản được chèn một cách kín đáo vào một hóa đơn hoặc tài liệu và ảnh hưởng đến hoạt động của nó theo cách không rõ ràng ngay lập tức.
A clause unobtrusively inserted in a bill or document and affecting its operation in a way not immediately apparent.
The joker in the contract led to unexpected consequences.
Người vui tính trong hợp đồng dẫn đến hậu quả không ngờ.
She discovered a joker in the agreement that favored her.
Cô phát hiện một người hài hước trong thỏa thuận ủng hộ cô ấy.
The joker in the policy caused confusion among the members.
Người vui tính trong chính sách gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên.
During the game, the joker can be used as a wild card.
Trong trò chơi, quân joker có thể được sử dụng như một quân bài hoang.
She won the round by playing the joker at the right time.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong vòng đấu bằng cách đánh quân joker vào thời điểm thích hợp.
The player was excited to draw the joker from the deck.
Người chơi rất phấn khích khi rút được quân joker từ bộ bài.
Sarah is known as the office joker, always making everyone laugh.
Sarah được biết đến với tư cách là người hay đùa trong văn phòng, luôn khiến mọi người cười.
At the party, John was the joker, entertaining guests with his humor.
Tại buổi tiệc, John là người hay đùa, giải trí cho khách mời bằng sự hài hước của mình.
Lisa's reputation as the class joker spread quickly among her classmates.
Danh tiếng của Lisa với tư cách học sinh hay đùa nhanh chóng lan truyền trong số bạn cùng lớp.
Dạng danh từ của Joker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Joker | Jokers |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp