Bản dịch của từ Sceptre trong tiếng Việt
Sceptre
Sceptre (Noun)
Một cây gậy trang trí được người cai trị mang trong các dịp nghi lễ như một biểu tượng của chủ quyền.
An ornamented staff carried by rulers on ceremonial occasions as a symbol of sovereignty.
The queen held her sceptre during the grand ceremony in 2022.
Nữ hoàng cầm quyền trượng của mình trong buổi lễ lớn năm 2022.
The sceptre was not present at the social event last week.
Quyền trượng không có mặt tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did the king's sceptre symbolize his authority at the gathering?
Quyền trượng của nhà vua có biểu thị quyền lực của ông tại buổi gặp không?
Họ từ
Sceptre là một danh từ dùng để chỉ một loại vũ khí hoặc biểu tượng quyền lực, thường được sử dụng bởi các nhân vật quyền cao chức trọng như vua, hoàng hậu. Trong tiếng Anh, phiên bản British English viết là "sceptre", trong khi American English thường sử dụng "scepter". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng cả hai từ mang ý nghĩa tương tự, phản ánh quyền lực và sự trịnh trọng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "sceptre", và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử và văn hóa.
Từ "sceptre" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sceptrum", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "σκέπτρον" (sketron), có nghĩa là "cái gậy" hoặc "cái que chỉ huy". Từ này đã được sử dụng để chỉ biểu tượng của quyền lực và sự lãnh đạo trong các nền văn minh cổ đại. Trong lịch sử, chiếc quyền trượng thường được vua chúa nắm giữ trong các nghi lễ, thể hiện vị thế và quyền lực của họ trong xã hội. Ngày nay, "sceptre" vẫn giữ nghĩa biểu tượng của quyền lực và uy quyền trong các bối cảnh chính trị và văn hóa.
Từ "sceptre" (vương trượng) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, lịch sử và các chủ đề liên quan đến quyền lực. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường gặp trong các bài luận về biểu tượng quyền lực. Trong cuộc sống hàng ngày, nó có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về nghi thức, truyền thống hoàng gia hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp