Bản dịch của từ Sovereignty trong tiếng Việt

Sovereignty

Noun [C] Noun [U]

Sovereignty (Noun Countable)

01

Quyền lực hoặc thẩm quyền tối cao.

Supreme power or authority.

Ví dụ

Respecting individual sovereignty is crucial in a democratic society.

Tôn trọng chủ quyền cá nhân là rất quan trọng trong một xã hội dân chủ.

The country's sovereignty was recognized by neighboring nations.

Chủ quyền của đất nước đã được các quốc gia láng giềng công nhận.

The tribe fought to protect their land and sovereignty.

Bộ tộc đã chiến đấu để bảo vệ đất đai và chủ quyền của họ.

Kết hợp từ của Sovereignty (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Shared sovereignty

Chủ quyền chung

The two countries agreed on shared sovereignty over the disputed territory.

Hai quốc gia đã đồng ý về chia sẻ chủ quyền đối với lãnh thổ tranh chấp.

Economic sovereignty

Chủ quyền kinh tế

Protecting economic sovereignty is crucial for national development.

Bảo vệ chủ quyền kinh tế là quan trọng cho phát triển quốc gia.

Limited sovereignty

Chủ quyền hạn chế

The country's limited sovereignty impacted its social policies.

Chủ quyền hạn chế của quốc gia ảnh hưởng đến chính sách xã hội của nó.

National sovereignty

Chủ quyền quốc gia

Respecting national sovereignty is crucial for social stability.

Tôn trọng chủ quyền quốc gia là quan trọng cho sự ổn định xã hội.

Joint sovereignty

Chủ quyền chung

The two countries agreed to exercise joint sovereignty over the territory.

Hai quốc gia đã đồng ý thực hiện chủ quyền chung trên lãnh thổ.

Sovereignty (Noun Uncountable)

01

Quyền lực của một quốc gia để quản lý chính nó hoặc một quốc gia khác.

The authority of a state to govern itself or another state.

Ví dụ

Respecting each country's sovereignty is crucial in international relations.

Tôn trọng chủ quyền của mỗi quốc gia là rất quan trọng trong quan hệ quốc tế.

The issue of territorial sovereignty often leads to diplomatic tensions.

Vấn đề chủ quyền lãnh thổ thường dẫn đến căng thẳng ngoại giao.

Discussions on national sovereignty are common in global governance debates.

Các cuộc thảo luận về chủ quyền quốc gia thường xuyên xảy ra trong các cuộc tranh luận về quản trị toàn cầu.

Kết hợp từ của Sovereignty (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Legal sovereignty

Chủ quyền pháp lý

The legal sovereignty of the country is outlined in the constitution.

Chủ quyền pháp lý của quốc gia được nêu trong hiến pháp.

Political sovereignty

Chủ quyền chính trị

The country's political sovereignty was respected by neighboring nations.

Chủ quyền chính trị của đất nước được tôn trọng bởi các quốc gia láng giềng.

Full sovereignty

Toàn quyền

The country has full sovereignty over its territory.

Đất nước có chủ quyền đầy đủ trên lãnh thổ của mình.

Tribal sovereignty

Chủ quyền bộ tộc

Tribal sovereignty is important in preserving indigenous rights.

Chủ quyền bộ tộc quan trọng trong việc bảo vệ quyền bản địa.

Limited sovereignty

Chủ quyền hạn chế

The country's control over its own laws is limited sovereignty.

Quốc gia kiểm soát luật pháp của chính mình bị hạn chế chủ quyền.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sovereignty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] For example, children of primary and secondary schools in my village are taught about how their ancestors defended their land against outside intruders and reclaimed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016

Idiom with Sovereignty

Không có idiom phù hợp