Bản dịch của từ Sovereignty trong tiếng Việt
Sovereignty
Sovereignty (Noun Countable)
Respecting individual sovereignty is crucial in a democratic society.
Tôn trọng chủ quyền cá nhân là rất quan trọng trong một xã hội dân chủ.
The country's sovereignty was recognized by neighboring nations.
Chủ quyền của đất nước đã được các quốc gia láng giềng công nhận.
The tribe fought to protect their land and sovereignty.
Bộ tộc đã chiến đấu để bảo vệ đất đai và chủ quyền của họ.
Kết hợp từ của Sovereignty (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shared sovereignty Chủ quyền chung | The two countries agreed on shared sovereignty over the disputed territory. Hai quốc gia đã đồng ý về chia sẻ chủ quyền đối với lãnh thổ tranh chấp. |
Economic sovereignty Chủ quyền kinh tế | Protecting economic sovereignty is crucial for national development. Bảo vệ chủ quyền kinh tế là quan trọng cho phát triển quốc gia. |
Limited sovereignty Chủ quyền hạn chế | The country's limited sovereignty impacted its social policies. Chủ quyền hạn chế của quốc gia ảnh hưởng đến chính sách xã hội của nó. |
National sovereignty Chủ quyền quốc gia | Respecting national sovereignty is crucial for social stability. Tôn trọng chủ quyền quốc gia là quan trọng cho sự ổn định xã hội. |
Joint sovereignty Chủ quyền chung | The two countries agreed to exercise joint sovereignty over the territory. Hai quốc gia đã đồng ý thực hiện chủ quyền chung trên lãnh thổ. |
Sovereignty (Noun Uncountable)
Respecting each country's sovereignty is crucial in international relations.
Tôn trọng chủ quyền của mỗi quốc gia là rất quan trọng trong quan hệ quốc tế.
The issue of territorial sovereignty often leads to diplomatic tensions.
Vấn đề chủ quyền lãnh thổ thường dẫn đến căng thẳng ngoại giao.
Discussions on national sovereignty are common in global governance debates.
Các cuộc thảo luận về chủ quyền quốc gia thường xuyên xảy ra trong các cuộc tranh luận về quản trị toàn cầu.
Kết hợp từ của Sovereignty (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal sovereignty Chủ quyền pháp lý | The legal sovereignty of the country is outlined in the constitution. Chủ quyền pháp lý của quốc gia được nêu trong hiến pháp. |
Political sovereignty Chủ quyền chính trị | The country's political sovereignty was respected by neighboring nations. Chủ quyền chính trị của đất nước được tôn trọng bởi các quốc gia láng giềng. |
Full sovereignty Toàn quyền | The country has full sovereignty over its territory. Đất nước có chủ quyền đầy đủ trên lãnh thổ của mình. |
Tribal sovereignty Chủ quyền bộ tộc | Tribal sovereignty is important in preserving indigenous rights. Chủ quyền bộ tộc quan trọng trong việc bảo vệ quyền bản địa. |
Limited sovereignty Chủ quyền hạn chế | The country's control over its own laws is limited sovereignty. Quốc gia kiểm soát luật pháp của chính mình bị hạn chế chủ quyền. |
Họ từ
Thuật ngữ "sovereignty" chỉ quyền tự chủ tối cao của một quốc gia trong việc quản lý và điều hành các vấn đề nội bộ cũng như quan hệ ngoại giao mà không bị can thiệp từ bên ngoài. Trong tiếng Anh, "sovereignty" giữ nguyên hình thức viết cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ. Sử dụng từ này chủ yếu trong bối cảnh chính trị, luật pháp và quan hệ quốc tế.
Từ "sovereignty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "superanus", có nghĩa là "cao nhất" hoặc "có quyền lực tối cao". Tiếp theo, từ này được tiếp nhận qua tiếng Pháp trung đại "soverain", thể hiện quyền lực chính trị và chủ quyền của một quốc gia hoặc cá nhân. Lịch sử và ngữ nghĩa của từ liên quan chặt chẽ đến khái niệm quyền lực tối cao và độc lập trong lĩnh vực chính trị, xã hội, xác định quyền tự quyết và chủ quyền của các quốc gia trong cộng đồng quốc tế.
Từ "sovereignty" thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị và quốc tế, thể hiện quyền lực tối cao của một quốc gia trong việc tự quản lý mà không bị can thiệp từ bên ngoài. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Viết với tần suất nhất định, đặc biệt trong các bài luận phân tích về luật pháp quốc tế và quyền tự quyết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "sovereignty" cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền con người, độc lập dân tộc, và các vấn đề toàn cầu như xung đột và hợp tác quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp