Bản dịch của từ Teasing trong tiếng Việt

Teasing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teasing (Verb)

tˈizɪŋ
tˈizɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của trêu chọc.

Present participle and gerund of tease.

Ví dụ

She enjoys teasing her friends during social gatherings.

Cô ấy thích trêu chọc bạn bè trong các buổi gặp mặt xã hội.

Teasing is a common way to bond with peers in social settings.

Trêu chọc là cách thông thường để tạo mối quan hệ với bạn bè trong môi trường xã hội.

His teasing remarks added humor to the social event.

Những lời nói trêu chọc của anh ấy đã thêm hài hước vào sự kiện xã hội.

Dạng động từ của Teasing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tease

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Teased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Teased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Teases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Teasing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Teasing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teasing

Không có idiom phù hợp