Bản dịch của từ Teasing trong tiếng Việt
Teasing
Teasing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của trêu chọc.
Present participle and gerund of tease.
She enjoys teasing her friends during social gatherings.
Cô ấy thích trêu chọc bạn bè trong các buổi gặp mặt xã hội.
Teasing is a common way to bond with peers in social settings.
Trêu chọc là cách thông thường để tạo mối quan hệ với bạn bè trong môi trường xã hội.
His teasing remarks added humor to the social event.
Những lời nói trêu chọc của anh ấy đã thêm hài hước vào sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Teasing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Teased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Teased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Teases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Teasing |
Họ từ
"Teasing" là một danh từ và động từ chỉ hành động chế nhạo, châm chọc hoặc trêu ghẹo một cách yêu mến hoặc để giải trí. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu; người Anh có xu hướng sử dụng tông nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ có thể dùng với sắc thái mạnh mẽ hơn. Mặc dù cả hai nền văn hóa đều ghi nhận hành động này như một phần của tương tác xã hội, cách thức tiếp nhận có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ "teasing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tease", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "tēas", có nghĩa là "làm cho ai đó khó chịu" hay "trêu chọc". Căn nguyên Latin của từ này liên quan đến "tædēre", có nghĩa là "làm cho đau đớn". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hướng từ việc gây đau đớn sang việc châm biếm nhẹ nhàng, nhằm tạo ra sự vui vẻ hoặc gợi hứng thú, mặc dù vẫn có thể mang tính châm chọc hoặc bất lịch sự trong một số ngữ cảnh.
Từ "teasing" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến các tình huống xã hội và sự tương tác giữa các nhân vật. Trong phần Nói và Viết, "teasing" thường được sử dụng để diễn tả hành vi đùa giỡn hoặc châm chọc với ngụ ý không nghiêm túc. Ngoài ra, trong các văn cảnh hàng ngày, từ này xuất hiện trong thảo luận về tâm lý học, giáo dục trẻ em hoặc mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp